![]() Jason Lokilo 18 | |
![]() Marcio 18 | |
![]() Jonathan Lindseth 22 | |
![]() Goduine Koyalipou (Kiến tạo: Thibaut Vion) 31 | |
![]() William Fonkeu (Thay: Dusan Vukovic) 56 | |
![]() Nabil Makni 59 | |
![]() Ilian Iliev Jr. (Thay: Zymer Bytyqi) 65 | |
![]() James Eto'o (Thay: Aaron Iseka) 65 | |
![]() Matthias Phaeton (Thay: Jason Lokilo) 65 | |
![]() Georgi Staykov (Thay: Marko Brtan) 75 | |
![]() Oktay Hamdiev (Thay: Nikolay Nikolaev) 75 | |
![]() Yanko Angelov (Thay: Nabil Makni) 88 | |
![]() Georgi Tartov (Thay: Kostadin Velchev) 88 | |
![]() Ivan Turitsov (Thay: Stanislav Shopov) 88 | |
![]() Brayan Cordoba (Thay: Thibaut Vion) 90 | |
![]() Sainey Sanyang 90+1' |
Thống kê trận đấu Hebar vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê

Hebar

PFC CSKA-Sofia
24 Kiểm soát bóng 76
10 Phạm lỗi 5
15 Ném biên 18
2 Việt vị 1
9 Chuyền dài 27
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 5
4 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hebar vs PFC CSKA-Sofia
Hebar (3-4-2-1): Márcio Rosa (97), Radoslav Terziev (18), Martin Mihaylov (55), Bojidar Penchev (21), Nikolay Nikolaev (44), Cheikh Diamanka (29), Kostadin Velchev (4), Marko Brtan (20), Dusan Vukovic (11), Atanas Kabov (10), Nabil Makni (70)
PFC CSKA-Sofia (4-1-4-1): Ivan Dyulgerov (25), Thibaut Vion (15), Lumbardh Dellova (5), Liam Cooper (6), Sainey Sanyang (3), Jonathan Lindseth (10), Jason Lokilo (22), Stanislav Shopov (8), Aaron Leya Iseka (45), Zymer Bytyqi (9), Goduine Koyalipou (77)

Hebar
3-4-2-1
97
Márcio Rosa
18
Radoslav Terziev
55
Martin Mihaylov
21
Bojidar Penchev
44
Nikolay Nikolaev
29
Cheikh Diamanka
4
Kostadin Velchev
20
Marko Brtan
11
Dusan Vukovic
10
Atanas Kabov
70
Nabil Makni
77
Goduine Koyalipou
9
Zymer Bytyqi
45
Aaron Leya Iseka
8
Stanislav Shopov
22
Jason Lokilo
10
Jonathan Lindseth
3
Sainey Sanyang
6
Liam Cooper
5
Lumbardh Dellova
15
Thibaut Vion
25
Ivan Dyulgerov

PFC CSKA-Sofia
4-1-4-1
Thay người | |||
56’ | Dusan Vukovic William Fonkeu Njomgang | 65’ | Aaron Iseka James Eto'o |
75’ | Marko Brtan Georgi Plamenov Staykov | 65’ | Zymer Bytyqi Ilian Iliev |
75’ | Nikolay Nikolaev Oktay Ahmedov Hamdiev | 65’ | Jason Lokilo Matthias Phaeton |
88’ | Kostadin Velchev Georgi Tartov | 88’ | Stanislav Shopov Ivan Turitsov |
88’ | Nabil Makni Yanko Angelov | 90’ | Thibaut Vion Brayan Cordoba |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Debarliev | Gustavo Busatto | ||
Georgi Tartov | Brayan Cordoba | ||
Georgi Plamenov Staykov | James Eto'o | ||
Kaloyan Pehlivanov | Ivan Turitsov | ||
William Fonkeu Njomgang | Ilian Iliev | ||
Oleksiy Zbun | Ilian Ilianov Antonov | ||
Oktay Ahmedov Hamdiev | Matthias Phaeton | ||
Stiliyan Tisovski | Petko Panayotov | ||
Yanko Angelov | Hristiyan Petrov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại