![]() Everton Bala (Kiến tạo: Kristian Dimitrov) 12 | |
![]() Everton Bala (Kiến tạo: Jawad El Jemili) 21 | |
![]() Milos Petrovic 26 | |
![]() Mustapha Sangare 26 | |
![]() Branimir Cavar 46 | |
![]() Kenan Duennwald (Thay: Yanis Guermouche) 46 | |
![]() Marin Petkov (Kiến tạo: Jawad El Jemili) 58 | |
![]() Asen Mitkov (Thay: Patrik Myslovic) 59 | |
![]() Jawad El Jemili (Kiến tạo: Mustapha Sangare) 60 | |
![]() Georgi Kostadinov (Thay: Marin Petkov) 70 | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Mustapha Sangare) 71 | |
![]() Juvhel Tsoumou (Thay: Boze Vukoja) 71 | |
![]() Nikolay Nikolaev (Thay: Ilker Budinov) 71 | |
![]() Everton Bala 80 | |
![]() (Pen) Nabil Makni 81 | |
![]() Bojidar Penchev (Thay: Nathangelo Markelo) 82 | |
![]() Carlos Ohene (Thay: Maicon) 82 | |
![]() Gasper Trdin (Thay: Jawad El Jemili) 82 | |
![]() Mario Zebic 85 | |
![]() Nabil Makni 90+1' |
Thống kê trận đấu Hebar vs Levski Sofia
số liệu thống kê

Hebar

Levski Sofia
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 12
3 Việt vị 0
7 Chuyền dài 12
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hebar vs Levski Sofia
Hebar (4-3-3): Ishan Kort (1), Ilker Budinov (23), Mario Zebic (29), Dominik Pavlek (2), Róbert Mazáň (27), Nathan Markelo (98), Milos Petrovic (20), David Cancola (18), Yanis Guermouche (11), Boze Vukoja (55), Nabil Makni (10)
Levski Sofia (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Aldair (21), Kristian Dimitrov (50), Christian Makoun (4), Maicon (3), Patrik Myslovic (23), Tsunami (6), Marin Petkov (88), Jawad El Jemili (11), Everton Bala (17), Mustapha Sangare (12)

Hebar
4-3-3
1
Ishan Kort
23
Ilker Budinov
29
Mario Zebic
2
Dominik Pavlek
27
Róbert Mazáň
98
Nathan Markelo
20
Milos Petrovic
18
David Cancola
11
Yanis Guermouche
55
Boze Vukoja
10
Nabil Makni
12
Mustapha Sangare
17 2
Everton Bala
11
Jawad El Jemili
88
Marin Petkov
6
Tsunami
23
Patrik Myslovic
3
Maicon
4
Christian Makoun
50
Kristian Dimitrov
21
Aldair
44
Matej Markovic

Levski Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Yanis Guermouche Kenan Dunnwald-Turan | 59’ | Patrik Myslovic Asen Ivanov Mitkov |
46’ | David Cancola Branimir Cavar | 70’ | Marin Petkov Georgi Kostadinov |
71’ | Ilker Budinov Nikolay Nikolaev | 71’ | Mustapha Sangare Iliyan Stefanov |
71’ | Boze Vukoja Hama Juvhel Fred Tsoumou | 82’ | Maicon Carlos Ohene |
82’ | Nathangelo Markelo Bojidar Penchev | 82’ | Jawad El Jemili Gasper Trdin |
Cầu thủ dự bị | |||
Márcio Rosa | Ivan Andonov | ||
Bojidar Penchev | Kellian Van der Kaap | ||
Nikolay Nikolaev | Carlos Ohene | ||
Omar Pasagic | Asen Ivanov Mitkov | ||
Selman Nassar-Chouiter | Iliyan Stefanov | ||
Kenan Dunnwald-Turan | Gasper Trdin | ||
Hama Juvhel Fred Tsoumou | Patrik-Gabriel Galchev | ||
Yanko Angelov | Georgi Kostadinov | ||
Branimir Cavar | Hassimi Fadiga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại