Thứ Hai, 14/04/2025

Trực tiếp kết quả Levski Sofia vs Cherno More Varna hôm nay 13-04-2025

Giải VĐQG Bulgaria - CN, 13/4

Kết thúc

Levski Sofia

Levski Sofia

1 : 2

Cherno More Varna

Cherno More Varna

Hiệp một: 1-0
CN, 21:30 13/04/2025
Vòng 29 - VĐQG Bulgaria
Vivacom Arena Georgi Asparuhov
 
Kelian van der Kaap (Kiến tạo: Marin Petkov)
11
Derick Osei Yaw (Thay: Breno Teixeira)
31
Thierno Barry (Thay: Nikolay Zlatev)
60
Fabio Lima (Thay: Jawad El Jemili)
67
Patrik Myslovic (Thay: Carlos Ohene)
67
Dimitar Tonev (Thay: Viktor Popov)
68
Rosen Stefanov (Thay: Daniel Dimov)
68
Kelian van der Kaap
73
Dimitar Tonev (Kiến tạo: Derick Osei Yaw)
79
Dimitar Tonev (Kiến tạo: Derick Osei Yaw)
82
Iliyan Stefanov (Thay: Everton Bala)
84
Karl Fabien (Thay: Marin Petkov)
84
Derick Osei Yaw
87
Asen Mitkov (Thay: Kelian van der Kaap)
90
Georgi Kostadinov
90+4'
Mazire Soula
90+7'

Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Cherno More Varna

số liệu thống kê
Levski Sofia
Levski Sofia
Cherno More Varna
Cherno More Varna
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 14
41 Ném biên 26
0 Việt vị 2
20 Chuyền dài 14
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Levski Sofia vs Cherno More Varna

Tất cả (335)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kiểm soát bóng: Levski Sofia: 59%, Cherno More Varna: 41%.

90+7'

Plamen Iliev từ Cherno More Varna cắt bóng từ một đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+7'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+7' Sau hành vi bạo lực, Mazire Soula xứng đáng nhận thẻ vàng từ trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Mazire Soula xứng đáng nhận thẻ vàng từ trọng tài.

90+7'

Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang xô đẩy và la hét với nhau, trọng tài cần phải can thiệp.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Thierno Barry từ Cherno More Varna phạm lỗi với Maicon.

90+6'

Cherno More Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Kiểm soát bóng: Levski Sofia: 60%, Cherno More Varna: 40%.

90+5'

Cherno More Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Georgi Kostadinov không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Georgi Kostadinov không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+4'

Georgi Kostadinov bị phạt vì đẩy Derick Osei Yaw.

90+4'

Vlatko Drobarov từ Cherno More Varna cắt bóng từ một đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+3'

Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Zhivko Atanasov từ Cherno More Varna cắt bóng từ một đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+3'

Thierno Barry từ Cherno More Varna cắt bóng từ một đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+3'

Karl Fabien thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+3'

Trận đấu được tiếp tục.

90+2'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+2'

Rosen Stefanov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Cherno More Varna

Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Aldair (21), Kellian Van der Kaap (5), Tsunami (6), Maicon (3), Carlos Ohene (8), Georgi Kostadinov (70), Marin Petkov (88), Jawad El Jemili (11), Everton Bala (17), Aleksandar Kolev (9)

Cherno More Varna (4-2-3-1): Plamen Ivanov Iliev (33), Viktor Popov (6), Zhivko Atanasov (3), Vlatko Drobarov (28), Asen Donchev (8), Daniel Dimov (27), Berk Beyhan (29), Nikolay Zlatev (39), Vasil Panayotov (71), Mazire Soula (10), Breno Teixeira (7)

Levski Sofia
Levski Sofia
4-2-3-1
92
Svetoslav Vutsov
21
Aldair
5
Kellian Van der Kaap
6
Tsunami
3
Maicon
8
Carlos Ohene
70
Georgi Kostadinov
88
Marin Petkov
11
Jawad El Jemili
17
Everton Bala
9
Aleksandar Kolev
7
Breno Teixeira
10
Mazire Soula
71
Vasil Panayotov
39
Nikolay Zlatev
29
Berk Beyhan
27
Daniel Dimov
8
Asen Donchev
28
Vlatko Drobarov
3
Zhivko Atanasov
6
Viktor Popov
33
Plamen Ivanov Iliev
Cherno More Varna
Cherno More Varna
4-2-3-1
Thay người
67’
Jawad El Jemili
Fabio De Lima Costa
31’
Breno Teixeira
Derick Osei Yaw
67’
Carlos Ohene
Patrik Myslovic
60’
Nikolay Zlatev
Thierno Barry
84’
Everton Bala
Iliyan Stefanov
68’
Daniel Dimov
Rosen Stefanov
84’
Marin Petkov
Karl Kezy Fabien
68’
Viktor Popov
Dimitar Tonev
90’
Kelian van der Kaap
Asen Ivanov Mitkov
Cầu thủ dự bị
Matej Markovic
Hristiyan Slavkov
Christian Makoun
Rosen Stefanov
Fabio De Lima Costa
Nacho Pais
Asen Ivanov Mitkov
Thierno Barry
Iliyan Stefanov
Martin Milushev
Gasper Trdin
Dimitar Tonev
Patrik Myslovic
Derick Osei Yaw
Oliver Kamdem
Weslen Junior
Karl Kezy Fabien
Boris Staykov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bulgaria
30/10 - 2021
10/04 - 2022
02/11 - 2022
11/02 - 2023
22/10 - 2023
14/04 - 2024
Giao hữu
03/07 - 2024
VĐQG Bulgaria
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Levski Sofia

VĐQG Bulgaria
13/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Cherno More Varna

VĐQG Bulgaria
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
09/04 - 2025
VĐQG Bulgaria
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LudogoretsLudogorets2822424570T T B T T
2Levski SofiaLevski Sofia2918562959H H T T B
3Arda KardzhaliArda Kardzhali2915861853H T T T T
4Cherno More VarnaCherno More Varna29141051652H H B H T
5Spartak VarnaSpartak Varna291469248T B T T T
6Botev PlovdivBotev Plovdiv291469148B H H H T
7PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia2913881447H T T H T
8BeroeBeroe2912512541B B H B T
9Slavia SofiaSlavia Sofia2810612-236H T H B B
10CSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia2981011-434T T B B B
11Septemvri SofiaSeptemvri Sofia2910316-1433B B T B B
12PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 1929298516-2029B T B T B
13Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv297715-1228H T H B B
14KrumovgradKrumovgrad296914-1627H B B T B
15Botev VratsaBotev Vratsa284618-3318H B T B H
16HebarHebar282818-2914B T B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X