Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Mehdi Boukassi 3 | |
![]() Nikola Vlajkovic 27 | |
![]() Ilker Budinov (Thay: Daniel Halachev) 46 | |
![]() Romeesh Ivey (Thay: Nikola Vlajkovic) 46 | |
![]() Bozhidar Penchev (Thay: Mehdi Boukassi) 46 | |
![]() Aleksandar Georgiev 55 | |
![]() (Pen) Antoan Stoyanov 60 | |
![]() Romeesh Ivey 62 | |
![]() Kolako Johnson (Thay: Zhak Pehlivanov) 69 | |
![]() Damyan Yordanov (Thay: Aleksandar Georgiev) 69 | |
![]() Martin Smolenski 71 | |
![]() Martin Bachev (Thay: Aymen Souda) 76 | |
![]() Jose Gallegos (Thay: Martin Smolenski) 76 | |
![]() Emil Yanchev 82 | |
![]() Dimitar Evtimov 87 | |
![]() Kolako Johnson 87 | |
![]() Dilyan Georgiev (Thay: Daniel Genov) 90 | |
![]() Vladislav Naydenov 90+3' | |
![]() Ilker Budinov 90+4' |
Thống kê trận đấu Spartak Varna vs Botev Vratsa


Diễn biến Spartak Varna vs Botev Vratsa
Kiểm soát bóng: Spartak Varna: 55%, Botev Vratsa: 45%.
Botev Vratsa thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Botev Vratsa đang kiểm soát bóng.
Martin Achkov thực hiện không tốt dẫn đến bàn thắng cho đối thủ

V À A A A O O O - Ilker Budinov sút bóng vào lưới bằng chân phải!
Spartak Varna có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

Vladislav Naydenov của Botev Vratsa nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Trọng tài thổi phạt trực tiếp khi Vladislav Naydenov của Botev Vratsa phạm lỗi với Deyan Lozev
Daniel Genov rời sân để được thay thế bởi Dilyan Georgiev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Phát bóng lên cho Botev Vratsa.
Spartak Varna đang kiểm soát bóng.
Milen Stoev đánh đầu về phía khung thành, nhưng Maksym Kovalyov đã dễ dàng cản phá.
Đường chuyền của Antoan Stoyanov từ Botev Vratsa thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Trọng tài thổi phạt một quả đá phạt khi Angel Granchov từ Spartak Varna phạm lỗi với Daniel Genov.
Bozhidar Penchev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Spartak Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Deyan Lozev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Kiểm soát bóng: Spartak Varna: 56%, Botev Vratsa: 44%.
Đội hình xuất phát Spartak Varna vs Botev Vratsa
Spartak Varna (4-3-3): Maksym Kovalyov (23), Deyan Lozev (20), Mateo Juric Petrasilo (3), Angel Simeonov Granchov (44), Aleksandar Georgiev (11), Emil Yanchev (19), Tsvetoslav Marinov (17), Zhak Pehlivanov (6), Berna (7), Daniel Halachev (9), Xande (21)
Botev Vratsa (4-2-3-1): Dimitar Evtimov (25), Nikola Vlajkovic (2), Arian Kabashi (4), Milen Stoev (36), Martin Achkov (11), Antoan Stoyanov (8), Martin Smolenski (24), Vladislav Naydenov (97), Mohamed El Mehdi Boukassi (26), Daniel Nedyalkov Genov (9), Aymen Souda (20)


Thay người | |||
46’ | Daniel Halachev Ilker Budinov | 46’ | Mehdi Boukassi Bozhidar Penchev |
69’ | Zhak Pehlivanov Kolako Johnson | 46’ | Nikola Vlajkovic Romeesh Ivey |
69’ | Aleksandar Georgiev Damian Yordanov | 76’ | Aymen Souda Martin Bachev |
76’ | Martin Smolenski Jose Gallegos | ||
90’ | Daniel Genov Dilyan Georgiev |
Cầu thủ dự bị | |||
Iliya Shalamanov Trenkov | Lyubomir Vasilev | ||
Ivan Aleksiev | Bozhidar Penchev | ||
Saad Moukachar | Dilyan Georgiev | ||
Aleksandar Yanchev | Romeesh Ivey | ||
Kolako Johnson | Martin Dichev | ||
Kristiyan Kurbanov | Martin Bachev | ||
Ilker Budinov | Paolo Cenov | ||
Aleksandar Aleksandrov | Spas Georgiev | ||
Damian Yordanov | Jose Gallegos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Varna
Thành tích gần đây Botev Vratsa
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
9 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | B H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại