Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Olaus Jair Skarsem (Kiến tạo: Ivan Tasev) 7 | |
![]() (Pen) Ioannis Pittas 21 | |
![]() Jason Lokilo (Thay: Sainey Sanyang) 46 | |
![]() Xande 47 | |
![]() Yoan Bornosuzov (Thay: Ivan Tasev) 59 | |
![]() James Eto'o (Thay: David Seger) 59 | |
![]() Damyan Yordanov (Thay: Daniel Halachev) 62 | |
![]() Georgi Chorbadzhiyski (Thay: Adrian Lapena) 70 | |
![]() Ilker Budinov (Thay: Zhak Pehlivanov) 74 | |
![]() Petko Panayotov (Thay: Olaus Jair Skarsem) 80 | |
![]() Saad Moukachar (Thay: Xande) 82 | |
![]() Damyan Yordanov 89 | |
![]() Maksym Kovalyov 90+4' |
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Spartak Varna


Diễn biến PFC CSKA-Sofia vs Spartak Varna
Kiểm soát bóng: CSKA Sofia: 74%, Spartak Varna: 26%.
Mateo Juric-Petrasilo của Spartak Varna cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Deyan Lozev của Spartak Varna cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Emil Yanchev của Spartak Varna cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Petko Panayotov thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Deyan Lozev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Maksym Kovalyov của Spartak Varna cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Mateo Juric-Petrasilo chiến thắng trong pha không chiến với Yoan Bornosuzov.
CSKA Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Spartak Varna thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ivan Aleksiev của Spartak Varna chặn được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
CSKA Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Maksym Kovalyov của Spartak Varna nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Aleksandar Georgiev của Spartak Varna đã đi hơi xa khi kéo ngã Jason Lokilo.
CSKA Sofia được hưởng một quả phát bóng lên.
Ilker Budinov của Spartak Varna tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
CSKA Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Spartak Varna được hưởng một quả phát bóng lên.
Ioannis Pittas thực hiện một cú xe đạp chổng ngược táo bạo nhưng bóng đi chệch khung thành.
Aleksandar Georgiev của Spartak Varna chặn được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Spartak Varna
PFC CSKA-Sofia (4-1-4-1): Gustavo Busatto (1), Thibaut Vion (15), Lumbardh Dellova (5), Liam Cooper (6), Mica Pinto (18), Adrian Lapena Ruiz (4), Ivan Tasev (29), Olaus Skarsem (7), David Seger (8), Sainey Sanyang (3), Ioannis Pittas (28)
Spartak Varna (4-3-3): Maksym Kovalyov (23), Deyan Lozev (20), Mateo Juric Petrasilo (3), Ivan Aleksiev (4), Aleksandar Georgiev (11), Emil Yanchev (19), Tsvetoslav Marinov (17), Zhak Pehlivanov (6), Berna (7), Daniel Halachev (9), Xande (21)


Thay người | |||
46’ | Sainey Sanyang Jason Lokilo | 62’ | Daniel Halachev Damian Yordanov |
59’ | David Seger James Eto'o | 74’ | Zhak Pehlivanov Ilker Budinov |
59’ | Ivan Tasev Yoan Bornosuzov | 82’ | Xande Saad Moukachar |
70’ | Adrian Lapena Georgi Chorbadzhiyski | ||
80’ | Olaus Jair Skarsem Petko Panayotov |
Cầu thủ dự bị | |||
Fedor Lapoukhov | Iliya Shalamanov Trenkov | ||
Brayan Cordoba | Saad Moukachar | ||
Georgi Chorbadzhiyski | Aleksandar Yanchev | ||
James Eto'o | Kristiyan Kurbanov | ||
Jason Lokilo | Ilker Budinov | ||
Ivan Turitsov | Aleksandar Aleksandrov | ||
Yoan Bornosuzov | Damian Yordanov | ||
Petko Panayotov | |||
Teodor Ivanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
Thành tích gần đây Spartak Varna
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
6 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại