Spartak Varna không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội tốt hơn, nhưng họ đã giành chiến thắng.
![]() Berna (Kiến tạo: Romeesh Ivey) 7 | |
![]() Angel Granchov 30 | |
![]() Felix Strauss 32 | |
![]() Lovro Bizjak (Thay: Julien Lamy) 58 | |
![]() Martin Petkov (Thay: Krastyo Banev) 58 | |
![]() Dimitar Iliev (Thay: Diogo Abreu) 58 | |
![]() Lovro Bizjak 66 | |
![]() Antonio Vutov (Thay: Filip Lesniak) 72 | |
![]() Aleksandar Tsvetkov (Thay: Berna) 72 | |
![]() Angel Lyaskov 84 | |
![]() Gideon Akawa (Thay: Yoan Baurenski) 86 | |
![]() Xandy (Thay: Romeesh Ivey) 86 | |
![]() Pa Konate (Thay: Viktor Mitev) 90 |
Thống kê trận đấu Lokomotiv Plovdiv vs Spartak Varna


Diễn biến Lokomotiv Plovdiv vs Spartak Varna
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Lokomotiv Plovdiv: 61%, Spartak Varna: 39%.
Lokomotiv Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Spartak Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Spartak Varna bắt đầu một pha phản công.
Lokomotiv Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Lokomotiv Plovdiv: 60%, Spartak Varna: 40%.
Viktor Mitev rời sân để được thay thế bởi Pa Konate trong một sự thay đổi chiến thuật.
Lokomotiv Plovdiv thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Aleksandar Tsvetkov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Viktor Mitev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lokomotiv Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lokomotiv Plovdiv bắt đầu một pha phản công.
Angel Lyaskov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Antonio Vutov từ Spartak Varna thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Hristo Ivanov từ Lokomotiv Plovdiv chặn một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Spartak Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Juan Perea thắng trong pha không chiến với Dimitar Mitkov.
Phát bóng lên cho Spartak Varna.
Lokomotiv Plovdiv thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Lokomotiv Plovdiv vs Spartak Varna
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Bojan Milosavljevic (1), Patryk Stepinski (21), Todor Pavlov (5), Jorge Segura (91), Angel Lyaskov (44), Hristo Ivanov (6), Diogo Abreu (20), Julien Lamy (99), Parvizdzhon Umarbaev (39), Krastyo Banev (33), Juan Perea (9)
Spartak Varna (3-4-3): Martin Velichkov (76), Mateo Juric Petrasilo (3), Angel Simeonov Granchov (44), Felix Strauss (4), Deyan Lozev (20), Filip Lesniak (8), Yoan Baurenski (5), Viktor Mitev (11), Romeesh Ivey (14), Dimitar Mitkov (9), Berna (7)


Thay người | |||
58’ | Diogo Abreu Dimitar Iliev | 72’ | Berna Aleksandar Tsvetkov |
58’ | Julien Lamy Lovro Bizjak | 72’ | Filip Lesniak Antonio Vutov |
58’ | Krastyo Banev Martin Petkov | 86’ | Romeesh Ivey Xande |
86’ | Yoan Baurenski Gideon Akuowua | ||
90’ | Viktor Mitev Pa Konate |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristian Tomov | Maksym Kovalyov | ||
Efe Ali | Aleksandar Tsvetkov | ||
Tobias Bjornstad | Christian Ilic | ||
Martin Haydarov | Xande | ||
Ivan Angelov Uzunov | Daniel Ivanov | ||
Dimitar Iliev | Milen Stoev | ||
Lovro Bizjak | Pa Konate | ||
Martin Petkov | Antonio Vutov | ||
Petar Andreev | Gideon Akuowua |
Nhận định Lokomotiv Plovdiv vs Spartak Varna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
Thành tích gần đây Spartak Varna
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 4 | 2 | 45 | 70 | T T B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 30 | 59 | H H H T T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 13 | 50 | H H T T T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 15 | 49 | H H H B H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 1 | 45 | H T B T T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | -2 | 45 | H B H H H |
7 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 12 | 44 | T H T T H |
8 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 3 | 38 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -2 | 36 | H T H B B |
10 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T T T B B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | -11 | 33 | T B B T B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B B T B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 7 | 14 | -10 | 28 | B H T H B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -15 | 27 | H H B B T |
15 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -33 | 18 | H B T B H |
16 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -29 | 14 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại