![]() (og) Norbert Alblas 21 | |
![]() Kay Tejan (Kiến tạo: Jearl Margaritha) 28 | |
![]() Maxime De Bie(Thay: Ilias Breugelmans) 30 | |
![]() Kay Tejan (Kiến tạo: Ilounga Pata) 59 | |
![]() Gaetan Bosiers(Thay: Thomas Beekman) 68 | |
![]() Kay Tejan 77 | |
![]() Bryan Van Hove(Thay: Dylan Seys) 80 | |
![]() Justin Mathieu(Thay: Dean Guezen) 80 |
Thống kê trận đấu Helmond Sport vs TOP Oss
số liệu thống kê

Helmond Sport

TOP Oss
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Helmond Sport vs TOP Oss
Helmond Sport (4-2-3-1): Mike Havekotte (1), Boyd Reith (44), Ilias Breugelmans (2), Robin van der Meer (4), Dean van der Sluys (5), Thomas Beekman (16), Sander Vereijken (15), Dylan Seys (24), Jellert van Landschoot (8), Arno Van Keilegom (10), Jelle Goselink (19)
TOP Oss (4-4-2): Norbert Alblas (1), Ilounga Pata (2), Lorenzo Pique (15), Jan Lammers (4), Niels Fleuren (22), Dean Guezen (14), Lion Kaak (6), Rick van den Herik (8), Jearl Margaritha (7), Joshua Sanches (31), Kay Tejan (9)

Helmond Sport
4-2-3-1
1
Mike Havekotte
44
Boyd Reith
2
Ilias Breugelmans
4
Robin van der Meer
5
Dean van der Sluys
16
Thomas Beekman
15
Sander Vereijken
24
Dylan Seys
8
Jellert van Landschoot
10
Arno Van Keilegom
19
Jelle Goselink
9 3
Kay Tejan
31
Joshua Sanches
7
Jearl Margaritha
8
Rick van den Herik
6
Lion Kaak
14
Dean Guezen
22
Niels Fleuren
4
Jan Lammers
15
Lorenzo Pique
2
Ilounga Pata
1
Norbert Alblas

TOP Oss
4-4-2
Thay người | |||
30’ | Ilias Breugelmans Maxime De Bie | 80’ | Dean Guezen Justin Mathieu |
68’ | Thomas Beekman Gaetan Bosiers | ||
80’ | Dylan Seys Bryan Van Hove |
Cầu thủ dự bị | |||
Bryan Van Hove | Nicolas Abdat | ||
Maxime De Bie | Grad Damen | ||
Ahmed Azmi | Mees Gootjes | ||
Gaetan Bosiers | Lars van Meurs | ||
Kyvon Leidsman | |||
Richonell Margaret | |||
Franslyn Nsingi | |||
Giovanni Buttner | |||
Roshon van Eijma | |||
Justin Mathieu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại