![]() Robin van der Meer 59 | |
![]() Kevin Bukusu 62 | |
![]() Ilounga Pata 68 | |
![]() Lion Kaak 75 | |
![]() Jearl Margaritha 90+2' |
Thống kê trận đấu TOP Oss vs Helmond Sport
số liệu thống kê

TOP Oss

Helmond Sport
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs Helmond Sport
TOP Oss (4-4-2): Norbert Alblas (1), Ilounga Pata (2), Lorenzo Pique (15), Jan Lammers (4), Sekou Sylla (27), Kay Tejan (9), Lion Kaak (6), Rick van den Herik (8), Huseyin Dogan (34), Joshua Sanches (31), Richonell Margaret (23)
Helmond Sport (4-4-2): Mike Havekotte (1), Boyd Reith (44), Kevin Bukusu (14), Robin van der Meer (4), Dean van der Sluys (5), Sander Vereijken (15), Jarno Lion (17), Gaetan Bosiers (33), Jellert van Landschoot (8), Jules Houttequiet (11), Jelle Goselink (19)

TOP Oss
4-4-2
1
Norbert Alblas
2
Ilounga Pata
15
Lorenzo Pique
4
Jan Lammers
27
Sekou Sylla
9
Kay Tejan
6
Lion Kaak
8
Rick van den Herik
34
Huseyin Dogan
31
Joshua Sanches
23
Richonell Margaret
19
Jelle Goselink
11
Jules Houttequiet
8
Jellert van Landschoot
33
Gaetan Bosiers
17
Jarno Lion
15
Sander Vereijken
5
Dean van der Sluys
4
Robin van der Meer
14
Kevin Bukusu
44
Boyd Reith
1
Mike Havekotte

Helmond Sport
4-4-2
Thay người | |||
77’ | Lorenzo Pique Roshon van Eijma | 59’ | Jarno Lion Jessy Hendrikx |
84’ | Sekou Sylla Niels Fleuren | ||
84’ | Huseyin Dogan Jearl Margaritha |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Velecky | Robin Mantel | ||
Giovanni Buttner | Ahmed Azmi | ||
Lars van Meurs | Ilias Breugelmans | ||
Mees Gootjes | Maxime De Bie | ||
Niels Fleuren | Paul Fosu-Mensah | ||
Grad Damen | Jessy Hendrikx | ||
Roshon van Eijma | |||
Dean Guezen | |||
Kyvon Leidsman | |||
Jearl Margaritha | |||
Nicolas Abdat | |||
Bodhi Prinssen |
Nhận định TOP Oss vs Helmond Sport
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại