Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Hilleroed vs SoenderjyskE hôm nay 30-07-2022

Giải Hạng 2 Đan Mạch - Th 7, 30/7

Kết thúc

Hilleroed

Hilleroed

1 : 5

SoenderjyskE

SoenderjyskE

Hiệp một: 1-3
T7, 19:00 30/07/2022
Vòng 2 - Hạng 2 Đan Mạch
Hilleroed Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tobias Arndal
15
(Pen) Emil Berggreen
23
Troels Kloeve
33
Peter Christiansen
37
Thomas Gall
49
Marc Dal Hende
73
Emil Frederiksen
78

Thống kê trận đấu Hilleroed vs SoenderjyskE

số liệu thống kê
Hilleroed
Hilleroed
SoenderjyskE
SoenderjyskE
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Đan Mạch
01/09 - 2021
Hạng 2 Đan Mạch
30/07 - 2022
22/10 - 2022
02/09 - 2023
02/12 - 2023
Giao hữu
17/01 - 2025

Thành tích gần đây Hilleroed

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
H1: 1-1
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
08/02 - 2025
23/01 - 2025
17/01 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
03/12 - 2024
24/11 - 2024
12/11 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây SoenderjyskE

VĐQG Đan Mạch
20/04 - 2025
17/04 - 2025
15/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Đan Mạch
16/03 - 2025
10/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB2214712649H H H H H
2Aarhus FremadAarhus Fremad2214262144B T T T T
3Fremad AmagerFremad Amager2213361042H B B T T
4FredericiaFredericia2213181840T B B B T
5MiddelfartMiddelfart2212461240T T T T H
6AC HorsensAC Horsens221246940T B T T T
7HvidovreHvidovre221066636T B T T H
8Kolding IFKolding IF22976834B T T H T
9Esbjerg fBEsbjerg fB2211110534B B T B B
10SkiveSkive22958132T T B H H
11NaestvedNaestved22958-332H T B B B
12HilleroedHilleroed22886632T H T T H
13ABAB22877531T H T B B
14FremFrem22868230H B T B H
15HIKHIK228410-528T B B H H
16Ishoej IFIshoej IF22769-527B B T T H
17HobroHobro227510-826B T H B B
18FC HelsingoerFC Helsingoer22688-226B H H T H
19B 93B 93226511-1823H T B H H
20HB KoegeHB Koege226412-1622B T B H T
21ThistedThisted225710-1022H B H B H
22Vendsyssel FFVendsyssel FF225512-1220T B B B B
23FC RoskildeFC Roskilde224117-2413B T B T B
24Nykoebing FCNykoebing FC223316-2612B B H H H
Lên hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aarhus FremadAarhus Fremad2315262347B T T T T
2Fremad AmagerFremad Amager2314361145H B B T T
3MiddelfartMiddelfart2312561241T T T T H
4SkiveSkive23968133T T B H H
5NaestvedNaestved23959-432H T B B B
6ABAB23878331T H T B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FremFrem23878231H B T B H
2HIKHIK248610-530T B B H H
3Ishoej IFIshoej IF23779-528B B T T H
4FC HelsingoerFC Helsingoer23698-227B H H T H
5ThistedThisted235810-1023H B H B H
6Nykoebing FCNykoebing FC243516-2614B B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X