- Djordje Maksimovic (Kiến tạo: Kazuma Takayama)48
- Abdil Qaiyyim bin Qaiyyim bin Abdul Mutalib58
- Sahil Suhaimi (Thay: Amy Recha Pristifana Samion)68
- Muhammad Irwan Shuh Bin Arismail69
- Amir Zalani (Thay: Muhammad Irwan Shuh Bin Arismail)74
- Amir Zalani79
- Louka Jun Cheng Tan-Vaissiere (Thay: Jordan Vestering)85
- Yakob Sayuri (Thay: Muhammad Rizky Eka Pratama)53
- Ananda Raehan Alief (Thay: Akbar Tanjung)53
- (og) Abdil Qaiyyim bin Qaiyyim bin Abdul Mutalib54
- Yakob Sayuri63
- Ricky Pratama (Thay: Kenzo Nambu)68
- Safrudin Tahar (Kiến tạo: Muhammad Arfan)71
- Joao Pedro da Silva Freitas (Thay: Adilson Gancho Silva)81
- Yance Sayuri (Thay: Dzaky Asraf)81
- Joao Pedro da Silva Freitas89
- Everton Nascimento (Kiến tạo: Yakob Sayuri)90
Thống kê trận đấu Hougang United FC vs PSM Makassar
số liệu thống kê
Hougang United FC
PSM Makassar
12 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 17
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hougang United FC vs PSM Makassar
Thay người | |||
68’ | Amy Recha Pristifana Samion Sahil Suhaimi | 53’ | Akbar Tanjung Ananda Raehan Alief |
74’ | Muhammad Irwan Shuh Bin Arismail Amir Zalani | 53’ | Muhammad Rizky Eka Pratama Yakob Sayuri |
85’ | Jordan Vestering Louka Jun Cheng Tan-Vaissiere | 68’ | Kenzo Nambu Ricky Pratama |
81’ | Dzaky Asraf Yance Sayuri | ||
81’ | Adilson Gancho Silva Joao Pedro da Silva Freitas |
Cầu thủ dự bị | |||
Ajay Robson Muralitharan | Erwin Gutawa | ||
Idraki Adnan | Benjamin Dethan | ||
Sahil Suhaimi | Ananda Raehan Alief | ||
Amir Zalani | Ricky Pratama | ||
Muhammad Zainol bin Gulam Mohamed | Mochammad Sandy Ferizal | ||
Muhammad Rauf Sanizal | Andy Harjito | ||
Louka Jun Cheng Tan-Vaissiere | Yakob Sayuri | ||
Isaac Jonathan | Yance Sayuri | ||
Iryan bin Fandi Ahmad | Muhammad Reza Arya Pratama | ||
Nasrul Taib | Joao Pedro da Silva Freitas | ||
Adil Nur Bangsawan | |||
Mufli Hidayat |
Nhận định Hougang United FC vs PSM Makassar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Hougang United FC
Singapore Premier League
Thành tích gần đây PSM Makassar
VĐQG Indonesia
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H |
2 | Al-Wakra | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | Ravshan Kulob | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T |
4 | Mohun Bagan Super Giant | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Taawoun | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | AL Khalidiyah | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T |
3 | Al Quwa Al Jawiya | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | Altyn Asyr | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sharjah Cultural Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | Al-Wehdat | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | Sepahan | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | FC Istiklol | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Shabab Al-Ahli Dubai FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | Al-Hussein SC | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H |
3 | Kuwait SC | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | Nasaf Qarshi | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sanfrecce Hiroshima | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | Sydney FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | Kaya FC | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | Eastern Sports Club | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Lion City Sailors FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | Port FC | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | Zhejiang Professional | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | Persib Bandung | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bangkok United | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | Nam Định | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | Tampines Rovers FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | Lee Man FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeonbuk FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | Muang Thong United | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | Selangor | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | Cebu FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại