Sở hữu bóng: Hungary: 55%, Turkiye: 45%.
![]() Attila Fiola 21 | |
![]() Ismail Yuksek 30 | |
![]() (Pen) Hakan Calhanoglu 37 | |
![]() Arda Guler (Kiến tạo: Oguz Aydin) 39 | |
![]() Kerem Akturkoglu 43 | |
![]() Tamas Nikitscher (Thay: Bence Dardai) 46 | |
![]() Loic Nego (Thay: Attila Fiola) 46 | |
![]() Salih Oezcan (Thay: Ismail Yuksek) 46 | |
![]() Marton Dardai 52 | |
![]() Willi Orban 59 | |
![]() Alex Toth (Thay: Daniel Gazdag) 60 | |
![]() Attila Szalai (Thay: Marton Dardai) 60 | |
![]() Irfan Kahveci (Thay: Arda Guler) 64 | |
![]() Baris Alper Yilmaz (Thay: Kerem Akturkoglu) 64 | |
![]() Deniz Guel (Thay: Oguz Aydin) 71 | |
![]() Abdulkerim Bardakci 72 | |
![]() Barnabas Varga 73 | |
![]() Kevin Csoboth (Thay: Balint Vecsei) 74 | |
![]() Yusuf Akcicek (Thay: Kenan Yildiz) 82 | |
![]() Abdulkerim Bardakci (Kiến tạo: Baris Alper Yilmaz) 90 |
Thống kê trận đấu Hungary vs Thổ Nhĩ Kỳ


Diễn biến Hungary vs Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Mert Muldur đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Milos Kerkez bị chặn lại.
Đường chuyền của Bendeguz Bolla từ Hungary đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Denes Dibusz bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Thổ Nhĩ Kỳ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Deniz Guel bị phạt vì đẩy Attila Szalai.
Thổ Nhĩ Kỳ thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 3 phút bù giờ.
Hungary đang kiểm soát bóng.
Hakan Calhanoglu đã thực hiện đường chuyền quan trọng cho bàn thắng!
Baris Alper Yilmaz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdulkerim Bardakci từ Thổ Nhĩ Kỳ đánh đầu ghi bàn!

V À A A A O O O - Abdulkerim Bardakci từ Turkiye đã đánh đầu đưa bóng vào lưới!
Đường chuyền của Baris Alper Yilmaz từ Turkiye đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Hakan Calhanoglu từ Turkiye thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

V À A A A O O O Thổ Nhĩ Kỳ ghi bàn.
Kiểm soát bóng: Hungary: 54%, Thổ Nhĩ Kỳ: 46%.
Willi Orban giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Đội hình xuất phát Hungary vs Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary (3-4-2-1): Dénes Dibusz (1), Attila Fiola (5), Willi Orbán (6), Márton Dárdai (15), Bendegúz Bolla (14), Bence Dardai (18), Balint Vecsei (8), Milos Kerkez (11), Dániel Gazdag (16), Dominik Szoboszlai (10), Barnabás Varga (19)
Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (23), Mert Müldür (18), Samet Akaydin (4), Abdülkerim Bardakcı (14), Evren Eren Elmali (13), İsmail Yüksek (16), Hakan Çalhanoğlu (10), Oguz Aydin (20), Arda Güler (8), Kenan Yıldız (11), Kerem Aktürkoğlu (7)


Thay người | |||
46’ | Attila Fiola Loïc Négo | 46’ | Ismail Yuksek Salih Özcan |
46’ | Bence Dardai Tamas Nikitscher | 64’ | Kerem Akturkoglu Barış Alper Yılmaz |
60’ | Marton Dardai Attila Szalai | 64’ | Arda Guler İrfan Kahveci |
60’ | Daniel Gazdag Alex Toth | 71’ | Oguz Aydin Deniz Gul |
74’ | Balint Vecsei Kevin Csoboth | 82’ | Kenan Yildiz Yusuf Akçiçek |
Cầu thủ dự bị | |||
Péter Gulácsi | Muhammed Şengezer | ||
Péter Szappanos | Berke Ozer | ||
Attila Osvath | Yusuf Akçiçek | ||
Botond Balogh | Emirhan Topçu | ||
Attila Szalai | Atakan Karazor | ||
Loïc Négo | Barış Alper Yılmaz | ||
Levente Szabo | Can Uzun | ||
Mihály Kata | İrfan Kahveci | ||
Tamas Nikitscher | Deniz Gul | ||
Roland Sallai | Emre Mor | ||
Alex Toth | Salih Özcan | ||
Kevin Csoboth | Rayyan Baniya |
Nhận định Hungary vs Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hungary
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại