Thứ Ba, 25/03/2025
Attila Fiola
21
Ismail Yuksek
30
(Pen) Hakan Calhanoglu
37
Arda Guler (Kiến tạo: Oguz Aydin)
39
Kerem Akturkoglu
43
Tamas Nikitscher (Thay: Bence Dardai)
46
Loic Nego (Thay: Attila Fiola)
46
Salih Oezcan (Thay: Ismail Yuksek)
46
Marton Dardai
52
Willi Orban
59
Alex Toth (Thay: Daniel Gazdag)
60
Attila Szalai (Thay: Marton Dardai)
60
Irfan Kahveci (Thay: Arda Guler)
64
Baris Alper Yilmaz (Thay: Kerem Akturkoglu)
64
Deniz Guel (Thay: Oguz Aydin)
71
Abdulkerim Bardakci
72
Barnabas Varga
73
Kevin Csoboth (Thay: Balint Vecsei)
74
Yusuf Akcicek (Thay: Kenan Yildiz)
82
Abdulkerim Bardakci (Kiến tạo: Baris Alper Yilmaz)
90

Thống kê trận đấu Hungary vs Thổ Nhĩ Kỳ

số liệu thống kê
Hungary
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
55 Kiểm soát bóng 45
19 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 19
1 Việt vị 2
17 Chuyền dài 10
2 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hungary vs Thổ Nhĩ Kỳ

Tất cả (283)
90+4'

Sở hữu bóng: Hungary: 55%, Turkiye: 45%.

90+4'

Thổ Nhĩ Kỳ giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Mert Muldur đã chặn thành công cú sút.

90+4'

Cú sút của Milos Kerkez bị chặn lại.

90+4'

Đường chuyền của Bendeguz Bolla từ Hungary đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Denes Dibusz bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+3'

Thổ Nhĩ Kỳ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Deniz Guel bị phạt vì đẩy Attila Szalai.

90+2'

Thổ Nhĩ Kỳ thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 3 phút bù giờ.

90+1'

Hungary đang kiểm soát bóng.

90'

Hakan Calhanoglu đã thực hiện đường chuyền quan trọng cho bàn thắng!

90'

Baris Alper Yilmaz đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Abdulkerim Bardakci từ Thổ Nhĩ Kỳ đánh đầu ghi bàn!

V À A A O O O - Abdulkerim Bardakci từ Thổ Nhĩ Kỳ đánh đầu ghi bàn!

90' V À A A A O O O - Abdulkerim Bardakci từ Turkiye đã đánh đầu đưa bóng vào lưới!

V À A A A O O O - Abdulkerim Bardakci từ Turkiye đã đánh đầu đưa bóng vào lưới!

90'

Đường chuyền của Baris Alper Yilmaz từ Turkiye đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90'

Hakan Calhanoglu từ Turkiye thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90' V À A A A O O O Thổ Nhĩ Kỳ ghi bàn.

V À A A A O O O Thổ Nhĩ Kỳ ghi bàn.

90'

Kiểm soát bóng: Hungary: 54%, Thổ Nhĩ Kỳ: 46%.

90'

Willi Orban giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Đội hình xuất phát Hungary vs Thổ Nhĩ Kỳ

Hungary (3-4-2-1): Dénes Dibusz (1), Attila Fiola (5), Willi Orbán (6), Márton Dárdai (15), Bendegúz Bolla (14), Bence Dardai (18), Balint Vecsei (8), Milos Kerkez (11), Dániel Gazdag (16), Dominik Szoboszlai (10), Barnabás Varga (19)

Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (23), Mert Müldür (18), Samet Akaydin (4), Abdülkerim Bardakcı (14), Evren Eren Elmali (13), İsmail Yüksek (16), Hakan Çalhanoğlu (10), Oguz Aydin (20), Arda Güler (8), Kenan Yıldız (11), Kerem Aktürkoğlu (7)

Hungary
Hungary
3-4-2-1
1
Dénes Dibusz
5
Attila Fiola
6
Willi Orbán
15
Márton Dárdai
14
Bendegúz Bolla
18
Bence Dardai
8
Balint Vecsei
11
Milos Kerkez
16
Dániel Gazdag
10
Dominik Szoboszlai
19
Barnabás Varga
7
Kerem Aktürkoğlu
11
Kenan Yıldız
8
Arda Güler
20
Oguz Aydin
10
Hakan Çalhanoğlu
16
İsmail Yüksek
13
Evren Eren Elmali
14
Abdülkerim Bardakcı
4
Samet Akaydin
18
Mert Müldür
23
Uğurcan Çakır
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
4-2-3-1
Thay người
46’
Attila Fiola
Loïc Négo
46’
Ismail Yuksek
Salih Özcan
46’
Bence Dardai
Tamas Nikitscher
64’
Kerem Akturkoglu
Barış Alper Yılmaz
60’
Marton Dardai
Attila Szalai
64’
Arda Guler
İrfan Kahveci
60’
Daniel Gazdag
Alex Toth
71’
Oguz Aydin
Deniz Gul
74’
Balint Vecsei
Kevin Csoboth
82’
Kenan Yildiz
Yusuf Akçiçek
Cầu thủ dự bị
Péter Gulácsi
Muhammed Şengezer
Péter Szappanos
Berke Ozer
Attila Osvath
Yusuf Akçiçek
Botond Balogh
Emirhan Topçu
Attila Szalai
Atakan Karazor
Loïc Négo
Barış Alper Yılmaz
Levente Szabo
Can Uzun
Mihály Kata
İrfan Kahveci
Tamas Nikitscher
Deniz Gul
Roland Sallai
Emre Mor
Alex Toth
Salih Özcan
Kevin Csoboth
Rayyan Baniya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
Giao hữu
23/03 - 2024
Uefa Nations League
21/03 - 2025
24/03 - 2025

Thành tích gần đây Hungary

Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
08/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
24/06 - 2024
19/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ

Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Euro
07/07 - 2024
03/07 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X