Thứ Sáu, 21/03/2025
Orkun Kokcu (Kiến tạo: Oguz Aydin)
9
Andras Schafer
19
Andras Schafer (Kiến tạo: Barnabas Varga)
25
Mert Muldur (Thay: Kaan Ayhan)
27
Orkun Kokcu
41
Deniz Guel (Thay: Baris Alper Yilmaz)
46
Mihaly Kata (Thay: Andras Schafer)
46
Zsolt Nagy
64
Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Oguz Aydin)
69
Levente Szabo (Thay: Barnabas Varga)
70
Irfan Kahveci (Thay: Oguz Aydin)
72
Ismail Yuksek (Thay: Orkun Kokcu)
72
Irfan Kahveci (Kiến tạo: Kerem Akturkoglu)
73
Mihaly Kata
77
Kevin Csoboth (Thay: Zsolt Nagy)
78
Can Uzun (Thay: Kerem Akturkoglu)
85
Daniel Gazdag (Thay: Tamas Nikitscher)
90
Attila Osvath (Thay: Bendeguz Bolla)
90

Thống kê trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Hungary

số liệu thống kê
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
Hungary
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 11
4 Việt vị 4
21 Chuyền dài 14
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Thổ Nhĩ Kỳ vs Hungary

Tất cả (295)
90+5'

Đúng vậy! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Thổ Nhĩ Kỳ: 59%, Hungary: 41%.

90+4'

Willi Orban từ Hungary cắt bóng chuyền vào khu vực 16m50.

90+3'

Thổ Nhĩ Kỳ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Bendeguz Bolla rời sân để được thay thế bởi Attila Osvath trong một sự thay đổi chiến thuật

90+2'

Tamas Nikitscher rời sân để được thay thế bởi Daniel Gazdag trong một sự thay đổi chiến thuật

90+2'

Tamas Nikitscher bị phạt vì đẩy Ismail Yuksek

90+2'

Can Uzun từ Thổ Nhĩ Kỳ bị bắt việt vị

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ

90+1'

Irfan Kahveci thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình

90+1'

Deniz Guel bị phạt vì đẩy Tamas Nikitscher

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Turkiye: 59%, Hungary: 41%.

90'

Quả phát bóng lên cho Thổ Nhĩ Kỳ

89'

Hungary thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương

89'

Marton Dardai từ Hungary đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tệ hại không gần khung thành

89'

Dominik Szoboszlai từ Hungary thực hiện quả phạt góc từ cánh phải

88'

Ismail Yuksek thành công trong việc chặn cú sút

88'

Một cú sút của Kevin Csoboth bị chặn lại.

88'

Bendeguz Bolla tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

88'

Ismail Yuksek bị phạt vì đẩy Dominik Szoboszlai.

87'

Willi Orban thực hiện một cú đánh đầu hướng về khung thành, nhưng Ugurcan Cakir đã có mặt để dễ dàng cản phá.

Đội hình xuất phát Thổ Nhĩ Kỳ vs Hungary

Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (23), Kaan Ayhan (22), Samet Akaydin (4), Abdülkerim Bardakcı (14), Evren Eren Elmali (13), Orkun Kökçü (6), Hakan Çalhanoğlu (10), Oguz Aydin (20), Kerem Aktürkoğlu (7), Kenan Yıldız (11), Barış Alper Yılmaz (9)

Hungary (3-4-2-1): Dénes Dibusz (1), Attila Fiola (5), Willi Orbán (6), Márton Dárdai (15), Bendegúz Bolla (14), Tamas Nikitscher (17), András Schäfer (13), Milos Kerkez (11), Dominik Szoboszlai (10), Zsolt Nagy (18), Barnabás Varga (19)

Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
4-2-3-1
23
Uğurcan Çakır
22
Kaan Ayhan
4
Samet Akaydin
14
Abdülkerim Bardakcı
13
Evren Eren Elmali
6
Orkun Kökçü
10
Hakan Çalhanoğlu
20
Oguz Aydin
7
Kerem Aktürkoğlu
11
Kenan Yıldız
9
Barış Alper Yılmaz
19
Barnabás Varga
18
Zsolt Nagy
10
Dominik Szoboszlai
11
Milos Kerkez
13
András Schäfer
17
Tamas Nikitscher
14
Bendegúz Bolla
15
Márton Dárdai
6
Willi Orbán
5
Attila Fiola
1
Dénes Dibusz
Hungary
Hungary
3-4-2-1
Thay người
27’
Kaan Ayhan
Mert Müldür
46’
Andras Schafer
Mihály Kata
46’
Baris Alper Yilmaz
Deniz Gul
70’
Barnabas Varga
Levente Szabo
72’
Orkun Kokcu
İsmail Yüksek
78’
Zsolt Nagy
Kevin Csoboth
72’
Oguz Aydin
İrfan Kahveci
90’
Tamas Nikitscher
Dániel Gazdag
85’
Kerem Akturkoglu
Can Uzun
90’
Bendeguz Bolla
Attila Osvath
Cầu thủ dự bị
Muhammed Şengezer
Péter Gulácsi
Berke Ozer
Péter Szappanos
Yusuf Akçiçek
Mihály Kata
Emirhan Topçu
Botond Balogh
Atakan Karazor
Attila Szalai
Ahmed Kutucu
Loïc Négo
Can Uzun
Dániel Gazdag
İsmail Yüksek
Endre Botka
İrfan Kahveci
Kevin Csoboth
Mert Müldür
Balint Vecsei
Deniz Gul
Levente Szabo
Emre Mor
Attila Osvath

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
Giao hữu
23/03 - 2024
Uefa Nations League
21/03 - 2025

Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ

Uefa Nations League
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Euro
07/07 - 2024
03/07 - 2024
27/06 - 2024

Thành tích gần đây Hungary

Uefa Nations League
21/03 - 2025
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
08/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
24/06 - 2024
19/06 - 2024
H1: 1-0
15/06 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X