Tại Hyderabad, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
![]() Dusan Lagator (Kiến tạo: Mohammed Aimen) 7 | |
![]() Manoj Mohammed 38 | |
![]() Sourav K 45 | |
![]() Sadaoui Noah Wail (Thay: Kwame Peprah) 46 | |
![]() Lalthanmawia R (Thay: Mohammed Aimen) 46 | |
![]() R Lalthanmawia (Thay: Mohammed Aimen) 46 | |
![]() Noah Sadaoui (Thay: Kwame Peprah) 46 | |
![]() Dusan Lagator 50 | |
![]() Adrian Luna 51 | |
![]() (Pen) Andrei Alba 52 | |
![]() Vibin Mohanan 59 | |
![]() Issac Vanmalsawma (Thay: Sourav K) 61 | |
![]() Devendra Murgaokar (Thay: Abhijith Pa) 61 | |
![]() Cy Goddard 63 | |
![]() Allan Paulista 73 | |
![]() Edmilson Indjai Correia (Thay: Cy Goddard) 74 | |
![]() Bikash Yumnam (Thay: Aibanbha Dohling) 74 | |
![]() Freddy Lallawmawma (Thay: Danish Farooq Bhat) 88 |
Thống kê trận đấu Hyderabad FC vs Kerala Blasters FC


Diễn biến Hyderabad FC vs Kerala Blasters FC
Đó là một quả phát bóng goal cho đội khách ở Hyderabad.
Ashwin Kumar ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hyderabad ngay bên ngoài khu vực của Kerala Blasters FC.
Freddy Lallawmawma đang thay thế Danish Farooq cho đội khách.
Kerala Blasters FC có một quả phát bóng goal.
Hyderabad đang đẩy lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Edmilson Indjai Correia đi ra ngoài khung thành.
Kerala Blasters FC sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Hyderabad.
Phạt góc được trao cho Kerala Blasters FC.
Ashwin Kumar trao cho đội khách một quả ném biên.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Hyderabad.
Danish Farooq (Kerala Blasters FC) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Phạt góc được trao cho Kerala Blasters FC.
Phạt trực tiếp cho Kerala Blasters FC trong phần sân của Hyderabad.
Phạt góc cho Hyderabad tại Sân vận động G.M.C. Balayogi.
Tại Hyderabad, Dusan Lagator (Kerala Blasters FC) đã bỏ lỡ cơ hội với một cú đánh đầu.
Ném biên cho Kerala Blasters FC gần khu vực phạt đền.
Ashwin Kumar chỉ định một quả ném biên cho Kerala Blasters FC trong phần sân của Hyderabad.
Phạt góc cho Hyderabad.
Ném biên cho Kerala Blasters FC tại sân vận động G.M.C. Balayogi.
Hyderabad được trao một quả phạt trực tiếp ở nửa sân của họ.
Kerala Blasters FC thực hiện sự thay người thứ ba với Bikash Yumnam thay thế Aibanbha Kupar Dohling.
Đội hình xuất phát Hyderabad FC vs Kerala Blasters FC
Hyderabad FC (4-2-3-1): Arshdeep Singh (1), Abdul Rabeeh (77), Alex Saji (4), Stefan Sapic (65), Manoj Mohammed (41), Ayush Adhikari (8), Andrei Alba (5), Sourav K (27), Abhijith PA (17), Cy Goddard (11), Allan De Souza Miranda (9)
Kerala Blasters FC (4-4-2): Nora Fernandes (2), Aibanbha Kupar Dohling (27), Dusan Lagator (94), Milos Drincic (15), Huidrom Naocha Singh (50), Korou Singh Thingujam (25), Adrian Luna (10), Danish Farooq (13), Mohammed Aimen (19), Vibin Mohanan (8), Kwame Peprah (14)


Thay người | |||
61’ | Abhijith Pa Devendra Murgaonkar | 46’ | Kwame Peprah Noah Sadaoui |
61’ | Sourav K Isaac Vanmalsawma Chhakchhuak | 46’ | Mohammed Aimen R Lalthanmawia |
74’ | Cy Goddard Edmilson Indjai Correia | 74’ | Aibanbha Dohling Bikash Yumnam |
88’ | Danish Farooq Bhat Freddy Lallawmawma |
Cầu thủ dự bị | |||
Karanjit Singh | Alsabith Sulaiman Thekkekaramel | ||
Aron Vanlalrinchhana | Noah Sadaoui | ||
Edmilson Indjai Correia | Freddy Lallawmawma | ||
Mohammed Rafi | Ishan Pandita | ||
Devendra Murgaonkar | Bikash Yumnam | ||
Lenny Rodrigues | Ruivah Hormipam | ||
Parag Satish Shrivas | Sukham Yoihenba Meitei | ||
Isaac Vanmalsawma Chhakchhuak | Sandeep Singh | ||
Leander D'Cunha | R Lalthanmawia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hyderabad FC
Thành tích gần đây Kerala Blasters FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại