Ruivah Hormipam (Kerala Blasters FC) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
![]() Mohammed Aimen 2 | |
![]() Sahil Panwar 31 | |
![]() Prabir Das (Thay: Valpuia) 45 | |
![]() Danish Farooq Bhat (Thay: Ishan Pandita) 45 | |
![]() Kwame Peprah 52 | |
![]() Vibin Mohanan 59 | |
![]() Naocha Singh Huidrom 60 | |
![]() PN Noufal (Thay: Bipin Singh Thounaojam) 65 | |
![]() Jorge Ortiz (Thay: Jon Toral) 65 | |
![]() Prabir Das 70 | |
![]() Noah Sadaoui (Thay: Kwame Peprah) 72 | |
![]() Bikash Yumnam (Thay: Mohammed Aimen) 86 | |
![]() Nathan Rodrigues (Thay: Sahil Panwar) 86 | |
![]() Ayush Chhikara (Thay: Brandon Fernandes) 86 | |
![]() Yoell van Nieff 90 | |
![]() Hormipam Ruivah 90 | |
![]() Freddy Lallawmawma (Thay: Vibin Mohanan) 90 | |
![]() Hormipam Ruivah (Thay: Aibanbha Dohling) 90 |
Thống kê trận đấu Kerala Blasters FC vs Mumbai City FC


Diễn biến Kerala Blasters FC vs Mumbai City FC

Kerala Blasters FC cần phải cẩn trọng. Mumbai City có một quả ném biên tấn công.
Mumbai City được hưởng một quả phạt góc.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Kerala Blasters FC.
Kerala Blasters FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Nathan S Senthil ra hiệu cho Mumbai City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ruivah Hormipam thay thế Aibanbha Kupar Dohling cho đội chủ nhà.
Freddy Lallawmawma vào sân thay cho Vibin Mohanan của Kerala Blasters FC.
Nora Fernandes đã đứng dậy trở lại.
Trận đấu tạm thời bị dừng để chăm sóc Nora Fernandes của Kerala Blasters FC, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Kerala Blasters FC có một quả phát bóng lên.
Mumbai City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kerala Blasters FC được hưởng một quả phạt góc do Nathan S Senthil trao.
Tại Kochi, Kerala Blasters FC tiến lên phía trước qua Sadaoui Noah Wail. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Vikram Pratap Singh đã trở lại sân.
Đội khách thay Brandon Fernandes bằng Ayush Chhikara.
Đội khách thay Sahil Panwar bằng Nathan Asher Rodrigues.
Kerala Blasters FC thực hiện sự thay đổi người thứ ba với việc Bikash Yumnam thay thế Mohammed Aimen.
Trận đấu tại Sân vận động Jawaharlal Nehru đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra tình trạng chấn thương của Vikram Pratap Singh.
Mumbai City được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Kerala Blasters FC.
Đội hình xuất phát Kerala Blasters FC vs Mumbai City FC
Kerala Blasters FC (4-4-2): Nora Fernandes (2), Aibanbha Kupar Dohling (27), Dusan Lagator (94), Milos Drincic (15), Huidrom Naocha Singh (50), Korou Singh Thingujam (25), Vibin Mohanan (8), Adrian Luna (10), Mohammed Aimen (19), Ishan Pandita (26), Kwame Peprah (14)
Mumbai City FC (4-3-3): Phurba Lachenpa (1), Valpuia (3), Thaer Krouma (13), Jose Luis Espinosa Arroyo (4), Sahil Panwar (36), Jon Toral (21), Yoell Van Nieff (8), Brandon Fernandes (10), Vikram Partap Singh (6), Bipin Singh (29), Lallianzuala Chhangte (7)


Thay người | |||
45’ | Ishan Pandita Danish Farooq | 45’ | Valpuia Prabir Das |
72’ | Kwame Peprah Noah Sadaoui | 65’ | Jon Toral Jorge Ortiz |
86’ | Mohammed Aimen Bikash Yumnam | 65’ | Bipin Singh Thounaojam P N Noufal |
90’ | Vibin Mohanan Freddy Lallawmawma | 86’ | Brandon Fernandes Ayush Chhikara |
90’ | Aibanbha Dohling Ruivah Hormipam | 86’ | Sahil Panwar Nathan Asher Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Kamaljit Singh | Ayush Chhikara | ||
Danish Farooq | Prabir Das | ||
Freddy Lallawmawma | Nikos Karelis | ||
R Lalthanmawia | Franklin Robin Nazareth | ||
Ruivah Hormipam | Jorge Ortiz | ||
Noah Sadaoui | Nathan Asher Rodrigues | ||
Sandeep Singh | Hitesh Sharma | ||
Sukham Yoihenba Meitei | P N Noufal | ||
Bikash Yumnam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kerala Blasters FC
Thành tích gần đây Mumbai City FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại