![]() Christian Koehler 44 | |
![]() Arnar Gunnarsson (Thay: Jon Ingason) 46 | |
![]() Elvis Bwomono 53 | |
![]() Gudmundur Tyrfingsson (Thay: Gisli Unnarsson) 55 | |
![]() Gudjon Ernir Hrafnkelsson 63 | |
![]() Alex Freyr Hilmarsson 63 | |
![]() Elvis Bwomono 67 | |
![]() Hans Mpongo (Thay: Felix Oern Fridriksson) 67 | |
![]() Tomas Magnusson (Thay: Gudjon Petur Lydsson) 67 | |
![]() Tomas Magnusson 73 | |
![]() Oliver Stefansson (Thay: Benedikt Waren) 74 | |
![]() Ingi Thor Sigurdsson (Thay: Eythor Woehler) 74 | |
![]() Jon Gislason 79 | |
![]() Jon Gislason 85 | |
![]() Arni Snaer Olafsson 86 | |
![]() Brynjar Palsson (Thay: Kaj Leo i Bartalsstovu) 90 | |
![]() Aron Bjarki Josepsson 90+4' |
Thống kê trận đấu IBV Vestmannaeyjar vs IA Akranes
số liệu thống kê

IBV Vestmannaeyjar

IA Akranes
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IBV Vestmannaeyjar vs IA Akranes
Thay người | |||
46’ | Jon Ingason Arnar Gunnarsson | 55’ | Gisli Unnarsson Gudmundur Tyrfingsson |
67’ | Gudjon Petur Lydsson Tomas Magnusson | 74’ | Eythor Woehler Ingi Thor Sigurdsson |
67’ | Felix Oern Fridriksson Hans Mpongo | 74’ | Benedikt Waren Oliver Stefansson |
90’ | Kaj Leo i Bartalsstovu Brynjar Palsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Magnusson | Hallur Flosason | ||
Atli Hrafn Andrason | Brynjar Palsson | ||
Hans Mpongo | Gudmundur Tyrfingsson | ||
Halldor Jon Sigurdur Thordarson | Ingi Thor Sigurdsson | ||
Arnar Gunnarsson | Oliver Stefansson | ||
Sito | Arni Einarsson | ||
Halldor Pall Geirsson | Armann Ingi Finnbogason |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây IBV Vestmannaeyjar
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Thành tích gần đây IA Akranes
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | T H T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 1 | 19 | T T B B T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 18 | T B T T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 5 | 16 | T B T B B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | T H B T H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -3 | 14 | B H B T T |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | T B B B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -1 | 12 | B T T B B |
9 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | B H T T H |
10 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | 1 | 11 | B T T B H |
11 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B T B B H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -12 | 9 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại