Thẻ vàng cho Tim Staalheden.
![]() Viktor Ekblom (Kiến tạo: Nils Bertilsson) 17 | |
![]() Alexander Zetterstroem 21 | |
![]() Viktor Ekblom 21 | |
![]() Anton Lundin 22 | |
![]() Gustav Nordh (Thay: Emil Tot Wikstroem) 46 | |
![]() Amar Muhsin (Thay: Anton Lundin) 62 | |
![]() Marinus Larsen (Thay: Gustav Berggren) 62 | |
![]() Noah Aastrand John (Thay: Malte Persson) 62 | |
![]() Oskar Lindberg (Thay: Hampus Kaellstroem) 66 | |
![]() Albin Andersson (Thay: Viktor Ekblom) 67 | |
![]() Gabriel Johansson (Thay: Lucas Sibelius) 77 | |
![]() Anton Andersson (Kiến tạo: Melker Nilsson) 82 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Filip Trpcevski) 85 | |
![]() Isaac Shears (Thay: Leonardo Shahin) 88 | |
![]() Christoffer Carlsson (Thay: Godwin Aguda) 88 | |
![]() Tim Staalheden 90+1' |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Falkenbergs FF


Diễn biến IK Brage vs Falkenbergs FF

Godwin Aguda rời sân và được thay thế bởi Christoffer Carlsson.
Leonardo Shahin rời sân và được thay thế bởi Isaac Shears.
Filip Trpcevski rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
Melker Nilsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anton Andersson đã ghi bàn!
Lucas Sibelius rời sân và được thay thế bởi Gabriel Johansson.
Viktor Ekblom rời sân và được thay thế bởi Albin Andersson.
Hampus Kaellstroem rời sân và được thay thế bởi Oskar Lindberg.
Malte Persson rời sân và được thay thế bởi Noah Aastrand John.
Gustav Berggren rời sân và được thay thế bởi Marinus Larsen.
Anton Lundin rời sân và được thay thế bởi Amar Muhsin.
Emil Tot Wikstroem rời sân và được thay thế bởi Gustav Nordh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Anton Lundin.

Thẻ vàng cho Viktor Ekblom.

Thẻ vàng cho Alexander Zetterstroem.
Nils Bertilsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Viktor Ekblom ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IK Brage vs Falkenbergs FF
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Walemark Walemark (3), Malte Persson (4), Oscar Tomas Lundin (11), Jacob Stensson (8), Gustav Berggren (10), Emil Tot Wikström (7), Filip Trpcevski (9), Haris Brkic (19)
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Tim Stalheden (4), Noel Hansson (5), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Hampus Kallstrom (24), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Leonardo Farah Shahin (10), Viktor Ekblom (22)


Thay người | |||
46’ | Emil Tot Wikstroem Gustav Nordh | 66’ | Hampus Kaellstroem Oskar Lindberg |
62’ | Malte Persson Noah Astrand John | 67’ | Viktor Ekblom Albin Mats Edvin Andersson |
62’ | Gustav Berggren Marinus Frederik Lovgren Larsen | 77’ | Lucas Sibelius Gabriel Johansson |
62’ | Anton Lundin Amar Muhsin | 88’ | Godwin Aguda Christoffer Carlsson |
85’ | Filip Trpcevski Pontus Jonsson | 88’ | Leonardo Shahin Isaac Shears |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Engdahl | Gustav Lillienberg | ||
Lorik Konjuhi | Gabriel Johansson | ||
Noah Astrand John | Noel Lundgren | ||
Pontus Jonsson | Christoffer Carlsson | ||
Gustav Nordh | Isaac Shears | ||
Marinus Frederik Lovgren Larsen | Oskar Lindberg | ||
Amar Muhsin | Albin Mats Edvin Andersson | ||
Seif Ali Hindi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Brage
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | H |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | H B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại