Thứ Hai, 21/04/2025

Trực tiếp kết quả Trelleborgs FF vs IK Brage hôm nay 20-04-2025

Giải Hạng 2 Thụy Điển - CN, 20/4

Kết thúc

Trelleborgs FF

Trelleborgs FF

0 : 1

IK Brage

IK Brage

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 20/04/2025
Vòng 4 - Hạng 2 Thụy Điển
 
 
Anton Lundin (Thay: Marinus Larsen)
24
Cesar Weilid
33
Charlie Weberg
35
Haris Brkic
37
Eren Alievski
58
Anton Lundin
59
Oskar Ruuska (Thay: Fredrik Martinsson)
65
Emil Tot Wikstroem (Thay: Gustav Nordh)
65
Abel Ogwuche (Thay: Jakob Andersson)
80
Tobias Karlsson
81
Pontus Jonsson (Thay: Haris Brkic)
82
Filip Trpcevski
90+3'

Thống kê trận đấu Trelleborgs FF vs IK Brage

số liệu thống kê
Trelleborgs FF
Trelleborgs FF
IK Brage
IK Brage
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Trelleborgs FF vs IK Brage

Tất cả (15)
90+3' V À A A O O O - Filip Trpcevski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Trpcevski đã ghi bàn!

82'

Haris Brkic rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.

81' Thẻ vàng cho Tobias Karlsson.

Thẻ vàng cho Tobias Karlsson.

80'

Jakob Andersson rời sân và được thay thế bởi Abel Ogwuche.

65'

Gustav Nordh rời sân và được thay thế bởi Emil Tot Wikstroem.

65'

Fredrik Martinsson rời sân và được thay thế bởi Oskar Ruuska.

59' Thẻ vàng cho Anton Lundin.

Thẻ vàng cho Anton Lundin.

58' Thẻ vàng cho Eren Alievski.

Thẻ vàng cho Eren Alievski.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Haris Brkic.

Thẻ vàng cho Haris Brkic.

35' Thẻ vàng cho Charlie Weberg.

Thẻ vàng cho Charlie Weberg.

33' Thẻ vàng cho Cesar Weilid.

Thẻ vàng cho Cesar Weilid.

24'

Marinus Larsen rời sân và được thay thế bởi Anton Lundin.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Trelleborgs FF vs IK Brage

Trelleborgs FF (4-3-3): Mathias Nilsson (12), Emmanuel Godwin (15), Tobias Karlsson (19), Charlie Weberg (3), Eren Alievski (21), Jakob Andersson (7), Viktor Christiansson (24), Axel Vidjeskog (10), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22), Filip Bohman (17), Armin Culum (11)

IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Walemark Walemark (3), Malte Persson (4), Gustav Nordh (20), Jacob Stensson (8), Gustav Berggren (10), Marinus Frederik Lovgren Larsen (6), Haris Brkic (19), Filip Trpcevski (9)

Trelleborgs FF
Trelleborgs FF
4-3-3
12
Mathias Nilsson
15
Emmanuel Godwin
19
Tobias Karlsson
3
Charlie Weberg
21
Eren Alievski
7
Jakob Andersson
24
Viktor Christiansson
10
Axel Vidjeskog
22
Tim Fredrik Mikael Martinsson
17
Filip Bohman
11
Armin Culum
9
Filip Trpcevski
19
Haris Brkic
6
Marinus Frederik Lovgren Larsen
10
Gustav Berggren
8
Jacob Stensson
20
Gustav Nordh
4
Malte Persson
3
Walemark Walemark
2
Alexander Zetterstroem
22
Cesar Weilid
1
Viktor Frodig
IK Brage
IK Brage
4-4-2
Thay người
65’
Fredrik Martinsson
Oskar Ruuska
24’
Marinus Larsen
Oscar Tomas Lundin
80’
Jakob Andersson
Abel Ogwuche
65’
Gustav Nordh
Emil Tot Wikström
82’
Haris Brkic
Pontus Jonsson
Cầu thủ dự bị
Carl Ossian Brandin
Adrian Engdahl
Abbe Rehn
Lorik Konjuhi
Abel Ogwuche
Emil Tot Wikström
Oskar Ruuska
Oscar Tomas Lundin
Emil Orheim Jaf
Pontus Jonsson
Ammar Asani
Noah Astrand John
Johannes Kack
Amar Muhsin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
11/09 - 2021
30/04 - 2022
18/09 - 2022
06/06 - 2023
16/09 - 2023
18/06 - 2024
19/10 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Trelleborgs FF

Hạng 2 Thụy Điển
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
22/02 - 2025
Giao hữu

Thành tích gần đây IK Brage

Hạng 2 Thụy Điển
20/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
01/03 - 2025
23/02 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
09/11 - 2024
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF4310510H T T T
2OergryteOergryte422048T H H T
3Landskrona BoISLandskrona BoIS422028H H T T
4Vasteraas SKVasteraas SK321037T H T
5IK OddevoldIK Oddevold421117T T B H
6Sandvikens IFSandvikens IF421107H T T B
7Falkenbergs FFFalkenbergs FF412115H T B H
8Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC312015H T H
9Oestersunds FKOestersunds FK4121-15T H H B
10IK BrageIK Brage4121-15H B H T
11GIF SundsvallGIF Sundsvall411204T B H B
12Utsiktens BKUtsiktens BK4103-13B B B T
13Helsingborgs IFHelsingborgs IF3102-13B B T
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF4103-33B T B B
15UmeaaUmeaa3012-21B B H
16Orebro SKOrebro SK4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X