V À A A O O O - Filip Trpcevski đã ghi bàn!
![]() Anton Lundin (Thay: Marinus Larsen) 24 | |
![]() Cesar Weilid 33 | |
![]() Charlie Weberg 35 | |
![]() Haris Brkic 37 | |
![]() Eren Alievski 58 | |
![]() Anton Lundin 59 | |
![]() Oskar Ruuska (Thay: Fredrik Martinsson) 65 | |
![]() Emil Tot Wikstroem (Thay: Gustav Nordh) 65 | |
![]() Abel Ogwuche (Thay: Jakob Andersson) 80 | |
![]() Tobias Karlsson 81 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Haris Brkic) 82 | |
![]() Filip Trpcevski 90+3' |
Thống kê trận đấu Trelleborgs FF vs IK Brage


Diễn biến Trelleborgs FF vs IK Brage

Haris Brkic rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.

Thẻ vàng cho Tobias Karlsson.
Jakob Andersson rời sân và được thay thế bởi Abel Ogwuche.
Gustav Nordh rời sân và được thay thế bởi Emil Tot Wikstroem.
Fredrik Martinsson rời sân và được thay thế bởi Oskar Ruuska.

Thẻ vàng cho Anton Lundin.

Thẻ vàng cho Eren Alievski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Haris Brkic.

Thẻ vàng cho Charlie Weberg.

Thẻ vàng cho Cesar Weilid.
Marinus Larsen rời sân và được thay thế bởi Anton Lundin.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Trelleborgs FF vs IK Brage
Trelleborgs FF (4-3-3): Mathias Nilsson (12), Emmanuel Godwin (15), Tobias Karlsson (19), Charlie Weberg (3), Eren Alievski (21), Jakob Andersson (7), Viktor Christiansson (24), Axel Vidjeskog (10), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22), Filip Bohman (17), Armin Culum (11)
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Walemark Walemark (3), Malte Persson (4), Gustav Nordh (20), Jacob Stensson (8), Gustav Berggren (10), Marinus Frederik Lovgren Larsen (6), Haris Brkic (19), Filip Trpcevski (9)


Thay người | |||
65’ | Fredrik Martinsson Oskar Ruuska | 24’ | Marinus Larsen Oscar Tomas Lundin |
80’ | Jakob Andersson Abel Ogwuche | 65’ | Gustav Nordh Emil Tot Wikström |
82’ | Haris Brkic Pontus Jonsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Ossian Brandin | Adrian Engdahl | ||
Abbe Rehn | Lorik Konjuhi | ||
Abel Ogwuche | Emil Tot Wikström | ||
Oskar Ruuska | Oscar Tomas Lundin | ||
Emil Orheim Jaf | Pontus Jonsson | ||
Ammar Asani | Noah Astrand John | ||
Johannes Kack | Amar Muhsin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Thành tích gần đây IK Brage
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại