Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oliver Alfonsi (Kiến tạo: Edvin Tellgren) 9 | |
![]() Marc Tokich 13 | |
![]() Isak Vidjeskog 15 | |
![]() Oliver Alfonsi 24 | |
![]() Gustav Broman (Kiến tạo: Olle Edlund) 45+1' | |
![]() Hampus Zackrisson (Thay: Marc Tokich) 46 | |
![]() Axel Vidjeskog 53 | |
![]() Fredrik Martinsson (Thay: Armin Culum) 60 | |
![]() Abel Ogwuche (Thay: Oskar Ruuska) 60 | |
![]() Felix Hoerberg (Thay: Eren Alievski) 60 | |
![]() Olle Edlund (Kiến tạo: Jesper Westermark) 74 | |
![]() Robin Tranberg (Thay: Isak Vidjeskog) 75 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Oliver Alfonsi) 75 | |
![]() Ammar Asani (Thay: Jakob Andersson) 77 | |
![]() Johannes Kaeck (Thay: Emmanuel Godwin) 77 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin (Thay: Jesper Westermark) 85 | |
![]() Arvid Wiklund (Thay: Laorent Shabani) 85 |
Thống kê trận đấu Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC


Diễn biến Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC
Laorent Shabani rời sân và được thay thế bởi Arvid Wiklund.
Jesper Westermark rời sân và được thay thế bởi Nuurdin Ali Mohudin.
Emmanuel Godwin rời sân và được thay thế bởi Johannes Kaeck.
Jakob Andersson rời sân và được thay thế bởi Ammar Asani.
Oliver Alfonsi rời sân và được thay thế bởi Kevin Appiah Nyarko.
Isak Vidjeskog rời sân và được thay thế bởi Robin Tranberg.
Jesper Westermark đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Olle Edlund đã ghi bàn!

V À A A O O O - Olle Edlund đã ghi bàn!
Eren Alievski rời sân và được thay thế bởi Felix Hoerberg.
Oskar Ruuska rời sân và được thay thế bởi Abel Ogwuche.
Armin Culum rời sân và được thay thế bởi Fredrik Martinsson.

Thẻ vàng cho Axel Vidjeskog.
Marc Tokich rời sân và được thay thế bởi Hampus Zackrisson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Olle Edlund đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Gustav Broman đã ghi bàn!
Jesper Westermark đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC
Trelleborgs FF (4-3-3): Mathias Nilsson (12), Emmanuel Godwin (15), Tobias Karlsson (19), Charlie Weberg (3), Eren Alievski (21), Jakob Andersson (7), Viktor Christiansson (24), Axel Vidjeskog (10), Oskar Ruuska (8), Filip Bohman (17), Armin Culum (11)
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Marc Tokich (23), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Isak Vidjeskog (21), Erion Sadiku (28), Olle Edlund (13), Oliver Alfonsi (14), Jesper Westermark (15), Laorent Shabani (10)


Thay người | |||
60’ | Oskar Ruuska Abel Ogwuche | 46’ | Marc Tokich Hampus Zackrisson |
60’ | Eren Alievski Felix Hörberg | 75’ | Isak Vidjeskog Robin Tranberg |
60’ | Armin Culum Tim Fredrik Mikael Martinsson | 75’ | Oliver Alfonsi Kevin Appiah Nyarko |
77’ | Jakob Andersson Ammar Asani | 85’ | Laorent Shabani Arvid Wiklund |
77’ | Emmanuel Godwin Johannes Kack | 85’ | Jesper Westermark Nuurdin Ali Mohudin |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Larsen | Oscar Ekman | ||
Abel Ogwuche | Hampus Zackrisson | ||
Emil Orheim Jaf | Arvid Wiklund | ||
Ammar Asani | Robin Tranberg | ||
Felix Hörberg | Liam Olausson | ||
Tim Fredrik Mikael Martinsson | Kevin Appiah Nyarko | ||
Johannes Kack | Nuurdin Ali Mohudin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại