Saku Ylaetupa rời sân và được thay thế bởi Awaka Djoro.
![]() Malcolm Stolt 38 | |
![]() Abdi Mohamed Sabriye (Thay: Isaac Atanga) 46 | |
![]() Abdi Sabriye (Thay: Isaac Atanga) 46 | |
![]() Saku Ylaetupa 48 | |
![]() Eren Alievski (Thay: Fredrik Martinsson) 67 | |
![]() Oskar Ruuska (Thay: Jakob Andersson) 67 | |
![]() Johannes Kaeck (Thay: Filip Bohman) 80 | |
![]() Abel Ogwuche (Thay: Emmanuel Godwin) 85 | |
![]() Charlie Rosenqvist (Thay: Malcolm Stolt) 86 | |
![]() Casper Andersson (Thay: Abdussalam Magashy) 86 | |
![]() Awaka Djoro (Thay: Saku Ylaetupa) 90 |
Thống kê trận đấu Kalmar FF vs Trelleborgs FF


Diễn biến Kalmar FF vs Trelleborgs FF
Abdussalam Magashy rời sân và được thay thế bởi Casper Andersson.
Malcolm Stolt rời sân và được thay thế bởi Charlie Rosenqvist.
Emmanuel Godwin rời sân và được thay thế bởi Abel Ogwuche.
Filip Bohman rời sân và được thay thế bởi Johannes Kaeck.
Jakob Andersson rời sân và được thay thế bởi Oskar Ruuska.
Fredrik Martinsson rời sân và được thay thế bởi Eren Alievski.

V À A A O O O - Saku Ylaetupa đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Isaac Atanga rời sân và được thay thế bởi Abdi Sabriye.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Malcolm Stolt đã ghi bàn!

V À A A A O O O O Kalmar FF ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kalmar FF vs Trelleborgs FF
Kalmar FF (4-2-3-1): Samuel Brolin (1), Rony Jene Aleksi Jansson (4), Lars Saetra (39), Aboubacar Keita (47), Sivert Engh Overby (3), Robert Gojani (23), Abdussalam Magashy (21), Isaac Atanga (7), Saku Ylätupa (19), Anthony Olusanya (11), Malcolm Stolt (9)
Trelleborgs FF (4-3-3): Andreas Larsen (1), Felix Hörberg (20), Charlie Weberg (3), Tobias Karlsson (19), Emmanuel Godwin (15), Ammar Asani (16), Viktor Christiansson (24), Jakob Andersson (7), Armin Culum (11), Filip Bohman (17), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22)


Thay người | |||
46’ | Isaac Atanga Abdi Mohamed Sabriye | 67’ | Fredrik Martinsson Eren Alievski |
86’ | Abdussalam Magashy Casper Andersson | 67’ | Jakob Andersson Oskar Ruuska |
86’ | Malcolm Stolt Charlie Rosenqvist | 80’ | Filip Bohman Johannes Kack |
90’ | Saku Ylaetupa Awaka Djoro | 85’ | Emmanuel Godwin Abel Ogwuche |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Kindberg | Mathias Nilsson | ||
Casper Andersson | Abel Ogwuche | ||
Antonio Kujundzic | Eren Alievski | ||
Awaka Djoro | Oskar Ruuska | ||
Charlie Rosenqvist | Johannes Kack | ||
Arash Motaraghebjafarpour | Elliot Lofberg | ||
Abdi Mohamed Sabriye | Abbe Rehn |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kalmar FF
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | H T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | H T T T T |
4 | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B H B T T | |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T B H H T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | H B T T B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B B B T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | B H T B H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | H B T H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H T T B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H H H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B T T B B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | B B B H B |
15 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | B B B H B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại