Karl Gunnarsson rời sân và được thay thế bởi Musab Abdi Mohamud.
![]() Sivert Engh Overby 23 | |
![]() Sivert Oeverby 23 | |
![]() Anthony Olusanya (Kiến tạo: Abdussalam Magashy) 31 | |
![]() Alexander Warneryd (Kiến tạo: Julius Johansson) 37 | |
![]() Abdussalam Magashy (Kiến tạo: Camil Jebara) 45+2' | |
![]() Malcolm Stolt (Thay: Awaka Djoro) 46 | |
![]() Max Larsson 52 | |
![]() Aaron Bibout (Kiến tạo: Jonathan Ring) 61 | |
![]() Isaac Atanga (Thay: Camil Jebara) 63 | |
![]() Abdi Sabriye (Thay: Anthony Olusanya) 63 | |
![]() Bernardo Vilar (Thay: Elijah Dixon-Bonner) 63 | |
![]() Jens Magnusson (Thay: Victor Wernersson) 63 | |
![]() Abdi Sabriye 66 | |
![]() Aboubacar Keita 73 | |
![]() Hugo Engstroem (Thay: Julius Johansson) 80 | |
![]() Antonio Kujundzic (Thay: Saku Ylaetupa) 83 | |
![]() Musab Abdi Mohamud (Thay: Karl Gunnarsson) 90 |
Thống kê trận đấu Vasteraas SK vs Kalmar FF


Diễn biến Vasteraas SK vs Kalmar FF
Saku Ylaetupa rời sân và được thay thế bởi Antonio Kujundzic.
Julius Johansson rời sân và được thay thế bởi Hugo Engstroem.

Thẻ vàng cho Aboubacar Keita.

Thẻ vàng cho Abdi Sabriye.
Victor Wernersson rời sân và được thay thế bởi Jens Magnusson.
Elijah Dixon-Bonner rời sân và được thay thế bởi Bernardo Vilar.
Anthony Olusanya rời sân và được thay thế bởi Abdi Sabriye.
Camil Jebara rời sân và được thay thế bởi Isaac Atanga.
Jonathan Ring đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Bibout đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Max Larsson.
Awaka Djoro rời sân và được thay thế bởi Malcolm Stolt.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Camil Jebara đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Abdussalam Magashy đã ghi bàn!
Julius Johansson đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Julius Johansson đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Alexander Warneryd đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Vasteraas SK vs Kalmar FF
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Liiban Abdirahman Abadid (3), Frederic Nsabiyumva (18), Victor Wernersson (21), Alexander Warneryd (29), Karl Gunnarsson (5), Elijah Dixon-Bonner (14), Max Larsson (44), Jonathan Ring (10), Aaron Bibout (27), Julius Johansson (24)
Kalmar FF (4-2-3-1): Samuel Brolin (1), Rony Jene Aleksi Jansson (4), Lars Saetra (39), Aboubacar Keita (47), Sivert Engh Overby (3), Robert Gojani (23), Awaka Djoro (14), Camil Jebara (10), Saku Ylätupa (19), Abdussalam Magashy (21), Anthony Olusanya (11)


Thay người | |||
63’ | Victor Wernersson Jens Magnusson | 46’ | Awaka Djoro Malcolm Stolt |
63’ | Elijah Dixon-Bonner Bernardo Vilar | 63’ | Camil Jebara Isaac Atanga |
80’ | Julius Johansson Hugo Engstrom | 63’ | Anthony Olusanya Abdi Mohamed Sabriye |
90’ | Karl Gunnarsson Musab Abdi Mohamud | 83’ | Saku Ylaetupa Antonio Kujundzic |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Bernardini | Jakob Kindberg | ||
Hugo Engstrom | Isaac Atanga | ||
Jens Magnusson | Malcolm Stolt | ||
Bernardo Vilar | William Andersson | ||
Tim Hartzell | Antonio Kujundzic | ||
Musab Abdi Mohamud | Abdi Mohamed Sabriye | ||
Arvin Davoudi-Kia |
Nhận định Vasteraas SK vs Kalmar FF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Thành tích gần đây Kalmar FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | H T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H H B T T |
6 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B H B T | |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | H T B H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B H B T H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T B H T B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H T T B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | T T B B B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B T T B B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B T H H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B B B H |
15 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B B B H |
16 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại