Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Moonga Simba (Kiến tạo: Oscar Sjoestrand) 12 | |
![]() Daniel Soederberg 44 | |
![]() Hampus Kallstrom (Thay: Leonardo Farah Shahin) 46 | |
![]() Hampus Kaellstroem (Thay: Leonardo Shahin) 46 | |
![]() Johan Arvidsson (Kiến tạo: Gustav Thoern) 53 | |
![]() Hampus Kaellstroem 55 | |
![]() Remo Gotfredsen Grgic (Thay: Noel Hansson) 58 | |
![]() Nils Bertilsson (Thay: Oskar Lindberg) 58 | |
![]() Victor Backman (Thay: Oscar Sjoestrand) 64 | |
![]() Liam Vaboe (Thay: Mohammed Mahammed) 65 | |
![]() Isaac Shears (Thay: Lucas Sibelius) 73 | |
![]() Kim Kaeck Ofordu (Thay: Filip Olsson) 74 | |
![]() William Thellsson (Thay: Johan Arvidsson) 74 | |
![]() Kim Kaeck Ofordu (Kiến tạo: William Thellsson) 75 | |
![]() Liam Vaboe (Kiến tạo: Moonga Simba) 81 | |
![]() Seif Ali Hindi (Thay: Melker Nilsson) 82 | |
![]() Pontus Carlsson (Thay: Daniel Soederberg) 82 |
Thống kê trận đấu Sandvikens IF vs Falkenbergs FF


Diễn biến Sandvikens IF vs Falkenbergs FF
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Daniel Soederberg rời sân và được thay thế bởi Pontus Carlsson.
Melker Nilsson rời sân và được thay thế bởi Seif Ali Hindi.
Moonga Simba đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Liam Vaboe đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
William Thellsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kim Kaeck Ofordu đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Johan Arvidsson rời sân và được thay thế bởi William Thellsson.
Filip Olsson rời sân và được thay thế bởi Kim Kaeck Ofordu.
Lucas Sibelius rời sân và được thay thế bởi Isaac Shears.
Mohammed Mahammed rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.
Oscar Sjoestrand rời sân và được thay thế bởi Victor Backman.
Oskar Lindberg rời sân và được thay thế bởi Nils Bertilsson.
Noel Hansson rời sân và được thay thế bởi Remo Gotfredsen Grgic.

Thẻ vàng cho Hampus Kaellstroem.
Gustav Thoern đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Johan Arvidsson đã ghi bàn!
Leonardo Shahin rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Đội hình xuất phát Sandvikens IF vs Falkenbergs FF
Sandvikens IF (4-3-3): Hannes Sveijer (1), Gustav Thorn (2), Emil Engqvist (23), Olle Samuelsson (4), Christopher Redenstrand (12), Mohammed Mahammed (42), Daniel Soderberg (8), Filip Olsson (15), Monga Aluta Simba (10), Johan Arvidsson (7), Oscar Sjostrand (11)
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Tim Stalheden (4), Noel Hansson (5), Alexander Salo (23), Oskar Lindberg (19), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Albin Andersson (21), Leonardo Farah Shahin (10)


Thay người | |||
64’ | Oscar Sjoestrand Victor Backman | 46’ | Leonardo Shahin Hampus Kallstrom |
65’ | Mohammed Mahammed Liam Vabo | 58’ | Oskar Lindberg Nils Bertilsson |
74’ | Johan Arvidsson William Thellsson | 58’ | Noel Hansson Remo Gotfredsen Grgic |
74’ | Filip Olsson Kim Kaeck Ofordu | 73’ | Lucas Sibelius Isaac Shears |
82’ | Daniel Soederberg Pontus Carlsson | 82’ | Melker Nilsson Seif Ali Hindi |
Cầu thủ dự bị | |||
Otto Lindell | Gustav Lillienberg | ||
Liam Vabo | Gabriel Johansson | ||
William Thellsson | Nils Bertilsson | ||
Victor Backman | Remo Gotfredsen Grgic | ||
Pontus Carlsson | Isaac Shears | ||
Nils Kasper Zidane Harletun | Hampus Kallstrom | ||
Kim Kaeck Ofordu | Seif Ali Hindi |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | H T H H T |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 25 | T T H T B |
3 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | B T H B T |
4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 3 | 23 | T T B B T | |
5 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 1 | 20 | T T H B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 0 | 20 | H B B T B |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -2 | 20 | B B T T T |
8 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | T B T H T |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T H H T H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H H H H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B H H H |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | T B H B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 4 | 9 | -14 | 4 | B H B H B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại