Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Erion Sadiku 29 | |
![]() Emil Hellman 50 | |
![]() Calle Aadahl (Thay: Olle Kjellman Olblad) 55 | |
![]() Adrian Rogulj (Thay: Emir Derviskadic) 64 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Erion Sadiku) 71 | |
![]() Isak Vidjeskog (Thay: Olle Edlund) 71 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Kiến tạo: Albin Winbo) 81 | |
![]() Adam Stroud (Thay: Philip Engelbrektsson) 85 | |
![]() Oscar Iglicar Berntsson (Thay: Adam Engelbrektsson) 85 | |
![]() Calle Aadahl 86 | |
![]() Joakim Lindner (Thay: Albin Winbo) 86 | |
![]() Rasmus Wiedesheim-Paul (Kiến tạo: Adam Stroud) 90+3' |
Thống kê trận đấu IK Oddevold vs Varbergs BoIS FC

Diễn biến IK Oddevold vs Varbergs BoIS FC
Adam Stroud đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Rasmus Wiedesheim-Paul đã ghi bàn!
Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Joakim Lindner.

V À A A O O O - Calle Aadahl đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!
Adam Engelbrektsson rời sân và Oscar Iglicar Berntsson vào thay.
Philip Engelbrektsson rời sân và Adam Stroud vào thay.
Albin Winbo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Appiah Nyarko ghi bàn!

V À A A A O O O - Varbergs BoIS FC ghi bàn.
Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Isak Vidjeskog.
Erion Sadiku rời sân và được thay thế bởi Kevin Appiah Nyarko.
Emir Derviskadic rời sân và được thay thế bởi Adrian Rogulj.
Olle Kjellman Olblad rời sân và được thay thế bởi Calle Aadahl.

Thẻ vàng cho Emil Hellman.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Erion Sadiku.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IK Oddevold vs Varbergs BoIS FC
IK Oddevold (3-5-2): Morten Saetra (12), Philip Engelbrektsson (4), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Adam Engelbrektsson (20), Olle Kjellman Olblad (17), Jesper Merbom Adolfsson (6), Emir Dervisjradic (16), Daniel Krezic (11), Rasmus Wiedesheim-Paul (19), Linus Tornblad (9)
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Olle Edlund (13), Erion Sadiku (28), Albin Winbo (5), Marc Tokich (23), Jesper Westermark (15), Laorent Shabani (10)

Thay người | |||
55’ | Olle Kjellman Olblad Carl Adahl | 71’ | Erion Sadiku Kevin Appiah Nyarko |
64’ | Emir Derviskadic Adrian Rogulj | 71’ | Olle Edlund Isak Vidjeskog |
85’ | Adam Engelbrektsson Oscar Iglicar Berntsson | 86’ | Albin Winbo Joakim Lindner |
85’ | Philip Engelbrektsson Adam Stroud |
Cầu thủ dự bị | |||
Noel Hermansson | Oscar Ekman | ||
Filip Karlin | Nuurdin Ali Mohudin | ||
Oscar Iglicar Berntsson | Anton Thorsson | ||
Adam Stroud | Joakim Lindner | ||
Carl Adahl | Kevin Appiah Nyarko | ||
Adrian Rogulj | Isak Vidjeskog | ||
Arvid Wiklund |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Oddevold
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 25 | T H T B T |
3 | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | T B B T T | |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | T H B T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | B B T B T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 1 | 20 | T T H B H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -2 | 20 | B B T T T |
8 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | T B T H T |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T H H T H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H H H H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B H H H |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | T B H B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại