Arash Motaraghebjafarpour rời sân và được thay thế bởi Antonio Kujundzic.
![]() Arash Motaraghebjafarpour 6 | |
![]() William Svensson (Kiến tạo: Christoffer Styffe) 34 | |
![]() Abdi Sabriye (Thay: Abdussalam Magashy) 46 | |
![]() Robert Gojani 58 | |
![]() Anton Andreasson (Thay: William Svensson) 72 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: Daniel Paulson) 72 | |
![]() Amel Mujanic (Kiến tạo: Noah Christoffersson) 77 | |
![]() Anthony Olusanya (Kiến tạo: Gibril Sosseh) 78 | |
![]() Awaka Djoro (Thay: Robert Gojani) 78 | |
![]() Noah Christoffersson (Kiến tạo: Charlie Vindehall) 81 | |
![]() (Pen) Anthony Olusanya 83 | |
![]() Anthony Olusanya (Kiến tạo: Abdi Sabriye) 85 | |
![]() Lars Saetra 85 | |
![]() Hampus Gustafsson 89 | |
![]() William Kenndal (Thay: Noah Christoffersson) 90 | |
![]() Antonio Kujundzic (Thay: Arash Motaraghebjafarpour) 90 | |
![]() William Kenndal (Thay: Tobias Sana) 90 |
Thống kê trận đấu Kalmar FF vs Oergryte


Diễn biến Kalmar FF vs Oergryte
Tobias Sana rời sân và được thay thế bởi William Kenndal.
Noah Christoffersson rời sân và được thay thế bởi William Kenndal.

Thẻ vàng cho Hampus Gustafsson.
Abdi Sabriye đã kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Lars Saetra.

V À A A O O O - Anthony Olusanya ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Anthony Olusanya thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!
Charlie Vindehall đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noah Christoffersson ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Robert Gojani rời sân và được thay thế bởi Awaka Djoro.
Gibril Sosseh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anthony Olusanya ghi bàn!
Noah Christoffersson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amel Mujanic ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Daniel Paulson rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.
William Svensson rời sân và được thay thế bởi Anton Andreasson.

Thẻ vàng cho Robert Gojani.
Abdussalam Magashy rời sân và được thay thế bởi Abdi Sabriye.
Đội hình xuất phát Kalmar FF vs Oergryte
Kalmar FF (4-3-3): Samuel Brolin (1), Arash Motaraghebjafarpour (26), Lars Saetra (39), Aboubacar Keita (47), Sivert Engh Overby (3), Melker Hallberg (5), Gibril Sosseh (20), Robert Gojani (23), Camil Jebara (10), Anthony Olusanya (11), Abdussalam Magashy (21)
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Jonathan Azulay (3), Mikael Dyrestam (6), Christoffer Styffe (5), William Svensson (24), Charlie Vindehall (7), Amel Mujanic (8), Isak Dahlqvist (15), Daniel Paulson (14), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)


Thay người | |||
46’ | Abdussalam Magashy Abdi Mohamed Sabriye | 72’ | Daniel Paulson Niklas Baerkroth |
78’ | Robert Gojani Awaka Djoro | 72’ | William Svensson Anton Andreasson |
90’ | Arash Motaraghebjafarpour Antonio Kujundzic | 90’ | Tobias Sana William Kenndal |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Kindberg | Lucas Samuelsson | ||
Rasmus Sjöstedt | Niklas Baerkroth | ||
Awaka Djoro | Anton Andreasson | ||
Antonio Kujundzic | Maanz Karlsson | ||
Abdi Mohamed Sabriye | William Kenndal | ||
Ibrahim Ahmed | |||
Aydarus Abukar |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kalmar FF
Thành tích gần đây Oergryte
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 25 | T H T B T |
3 | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | T B B T T | |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | T H B T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | B B T B T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 1 | 20 | T T H B H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -2 | 20 | B B T T T |
8 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | T B T H T |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T H H T H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H H H H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B H H H |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | T B H B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại