Thẻ vàng cho Ziad Ghanoum.
![]() Noah Christoffersson (Kiến tạo: Isak Dahlqvist) 10 | |
![]() Simon Marklund (Kiến tạo: Nebiyou Perry) 14 | |
![]() Mikael Dyrestam 47 | |
![]() Ahmed Bonnah 57 | |
![]() Charlie Rikard Vindehall (Thay: Anton Andreasson) 62 | |
![]() Charlie Vindehall (Thay: Anton Andreasson) 62 | |
![]() Aydarus Abukar (Thay: Madiou Keita) 74 | |
![]() Christoffer Styffe (Thay: Jonathan Azulay) 74 | |
![]() Jamie Hopcutt (Thay: Nebiyou Perry) 76 | |
![]() James Kirby (Thay: Kalipha Jawla) 76 | |
![]() Ziad Ghanoum (Thay: Theodor Johansson) 76 | |
![]() Michael Oluwayemi (Thay: Ahmed Bonnah) 80 | |
![]() Liam Andersson (Thay: Daniel Paulson) 87 | |
![]() Hampus Dahlqvist (Thay: Noah Christoffersson) 87 | |
![]() Sunday Anyanwu (Thay: Adrian Edquist) 90 | |
![]() Ziad Ghanoum 90+5' |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Oergryte


Diễn biến Oestersunds FK vs Oergryte

Adrian Edquist rời sân và được thay thế bởi Sunday Anyanwu.
Noah Christoffersson rời sân và được thay thế bởi Hampus Dahlqvist.
Daniel Paulson rời sân và được thay thế bởi Liam Andersson.
Ahmed Bonnah rời sân và được thay thế bởi Michael Oluwayemi.
Theodor Johansson rời sân và được thay thế bởi Ziad Ghanoum.
Kalipha Jawla rời sân và được thay thế bởi James Kirby.
Nebiyou Perry rời sân và được thay thế bởi Jamie Hopcutt.
Jonathan Azulay rời sân và được thay thế bởi Christoffer Styffe.
Madiou Keita rời sân và được thay thế bởi Aydarus Abukar.
Anton Andreasson rời sân và được thay thế bởi Charlie Vindehall.

V À A A O O O - Ahmed Bonnah đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mikael Dyrestam.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nebiyou Perry đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Marklund đã ghi bàn!
Isak Dahlqvist đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noah Christoffersson đã ghi bàn!

V À A A A O O O O Oergryte FF ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Oergryte
Oestersunds FK (4-3-3): Frank Stople (32), Christian Enemark (2), Ali Suljic (23), Philip Bonde (18), Theodor Johansson (4), Ahmed Bonnah (22), Albin Sporrong (16), Simon Marklund (10), Adrian Edqvist (6), Kalipha Jawla (25), Nebiyou Perry (7)
Oergryte (3-4-3): Alex Rahm (30), Jonathan Azulay (3), Mikael Dyrestam (6), Madiou Keita (17), Isak Dahlqvist (15), William Svensson (24), Amel Mujanic (8), Anton Andreasson (19), Tobias Sana (22), Noah Christoffersson (11), Daniel Paulson (14)


Thay người | |||
76’ | Theodor Johansson Ziad Ghanoum | 62’ | Anton Andreasson Charlie Vindehall |
76’ | Nebiyou Perry Jamie Hopcutt | 74’ | Jonathan Azulay Christoffer Styffe |
76’ | Kalipha Jawla James Kirby | 74’ | Madiou Keita Aydarus Abukar |
80’ | Ahmed Bonnah Michael Aduragbemi Oluwayemi | 87’ | Noah Christoffersson Hampus Dahlqvist |
90’ | Adrian Edquist Sunday Anyanwu | 87’ | Daniel Paulson Liam Andersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Arnold Origi Otieno | Hampus Gustafsson | ||
Sunday Anyanwu | Christoffer Styffe | ||
Ziad Ghanoum | Charlie Vindehall | ||
Erick Brendon | Hampus Dahlqvist | ||
Jamie Hopcutt | William Kenndal | ||
Michael Aduragbemi Oluwayemi | Liam Andersson | ||
James Kirby | Aydarus Abukar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Thành tích gần đây Oergryte
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại