Fredrik Martinsson rời sân và được thay thế bởi Johannes Kaeck.
![]() Arian Kabashi (Kiến tạo: Robin Book) 14 | |
![]() Sebastian Lagerlund 16 | |
![]() Oskar Ruuska 19 | |
![]() Robin Book 45+2' | |
![]() Emmanuel Godwin 45+2' | |
![]() Filip Bohman 45+4' | |
![]() Johannes Selven (Thay: Abundance Salaou) 60 | |
![]() Alvin Karlsson (Thay: David Tokpah) 60 | |
![]() Abbe Rehn (Thay: Eren Alievski) 63 | |
![]() Erik Aakewall (Thay: Jakob Andersson) 63 | |
![]() Loke Mattsson (Thay: Oskar Ruuska) 72 | |
![]() Alexander Faltsetas 73 | |
![]() Wiggo Hjort (Thay: Alexander Faltsetas) 78 | |
![]() Johannes Kaeck (Thay: Fredrik Martinsson) 84 |
Thống kê trận đấu Trelleborgs FF vs Utsiktens BK


Diễn biến Trelleborgs FF vs Utsiktens BK
Alexander Faltsetas rời sân và được thay thế bởi Wiggo Hjort.

Thẻ vàng cho Alexander Faltsetas.
Oskar Ruuska rời sân và được thay thế bởi Loke Mattsson.
Jakob Andersson rời sân và được thay thế bởi Erik Aakewall.
Eren Alievski rời sân và được thay thế bởi Abbe Rehn.
David Tokpah rời sân và được thay thế bởi Alvin Karlsson.
Abundance Salaou rời sân và được thay thế bởi Johannes Selven.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp.

Thẻ vàng cho Filip Bohman.

Thẻ vàng cho Emmanuel Godwin.

Thẻ vàng cho Robin Book.

V À A A O O O - Oskar Ruuska đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sebastian Lagerlund.
Robin Book đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Arian Kabashi đã ghi bàn!

V À A A A O O O Utsiktens BK ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Trelleborgs FF vs Utsiktens BK
Trelleborgs FF (4-3-3): Andreas Larsen (1), Emmanuel Godwin (15), Tobias Karlsson (19), Abel Ogwuche (5), Eren Alievski (21), Jakob Andersson (7), Ammar Asani (16), Axel Vidjeskog (10), Oskar Ruuska (8), Filip Bohman (17), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22)
Utsiktens BK (4-4-2): Tom Amos (31), David Tokpah (4), Sebastian Lagerlund (33), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Abundance Salaou (24), Noah Johansson (25), Alexander Faltsetas (8), Arian Kabashi (10), Alexander Johansson (16), Robin Book (11)


Thay người | |||
63’ | Eren Alievski Abbe Rehn | 60’ | Abundance Salaou Johannes Selven |
63’ | Jakob Andersson Erik Aakewall | 60’ | David Tokpah Alvin Karlsson |
72’ | Oskar Ruuska Loke Mattson | 78’ | Alexander Faltsetas Wiggo Hjort |
84’ | Fredrik Martinsson Johannes Kack |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathias Nilsson | Oliver Gustafsson | ||
Abbe Rehn | Mass Sise | ||
Emil Orheim Jaf | Wiggo Hjort | ||
Loke Mattson | Enzo Andrén | ||
Elliot Lofberg | Johannes Selven | ||
Johannes Kack | Vilhelm Gunnarsson | ||
Erik Aakewall | Alvin Karlsson |
Nhận định Trelleborgs FF vs Utsiktens BK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 26 | H T H H T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | B T H B T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 22 | T T H T B |
4 | 12 | 7 | 1 | 4 | 3 | 22 | T T B B T | |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 1 | 19 | B T T H B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H B B T B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 7 | 18 | H T T H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | T B T H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | H B B T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | B T H H T |
12 | ![]() | 12 | 2 | 7 | 3 | 1 | 13 | T H H H H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B H H H |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | T B H B H |
15 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -14 | 3 | B H B H B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại