Thứ Năm, 29/05/2025
Adam Akimey
43
Max Svensson (Thay: Wilhelm Loeper)
46
Milan Rasmussen (Thay: Oscar Aga)
46
Oskar Ruuska (Thay: Armin Culum)
61
Axel Vidjeskog
62
Filip Bohman (Thay: Eren Alievski)
72
Ammar Asani
77
Abbe Rehn (Thay: Johannes Kaeck)
81
Elliot Loefberg (Thay: Fredrik Martinsson)
81
Abel Ogwuche (Thay: Ammar Asani)
81
Max Herman Bjurstroem (Thay: Ervin Gigovic)
85
Samuel Asoma (Thay: Adam Akimey)
85

Thống kê trận đấu Trelleborgs FF vs Helsingborgs IF

số liệu thống kê
Trelleborgs FF
Trelleborgs FF
Helsingborgs IF
Helsingborgs IF
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Trelleborgs FF vs Helsingborgs IF

Tất cả (15)
85'

Adam Akimey rời sân và được thay thế bởi Samuel Asoma.

85'

Ervin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Max Herman Bjurstroem.

81'

Ammar Asani rời sân và được thay thế bởi Abel Ogwuche.

81'

Fredrik Martinsson rời sân và được thay thế bởi Elliot Loefberg.

81'

Johannes Kaeck rời sân và được thay thế bởi Abbe Rehn.

77' Thẻ vàng cho Ammar Asani.

Thẻ vàng cho Ammar Asani.

72'

Eren Alievski rời sân và được thay thế bởi Filip Bohman.

62' Thẻ vàng cho Axel Vidjeskog.

Thẻ vàng cho Axel Vidjeskog.

61'

Armin Culum rời sân và được thay thế bởi Oskar Ruuska.

46'

Oscar Aga rời sân và được thay thế bởi Milan Rasmussen.

46'

Wilhelm Loeper rời sân và được thay thế bởi Max Svensson.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Adam Akimey.

Thẻ vàng cho Adam Akimey.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Trelleborgs FF vs Helsingborgs IF

Trelleborgs FF (4-3-3): Andreas Larsen (1), Felix Hörberg (20), Tobias Karlsson (19), Charlie Weberg (3), Emmanuel Godwin (15), Eren Alievski (21), Ammar Asani (16), Axel Vidjeskog (10), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22), Johannes Kack (26), Armin Culum (11)

Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Marcus Mustac Gudmann (4), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Ervin Gigović (8), Lukas Kjellnas (14), Adam Akimey (9), Adrian Svanback (21), Oscar Aga (29)

Trelleborgs FF
Trelleborgs FF
4-3-3
1
Andreas Larsen
20
Felix Hörberg
19
Tobias Karlsson
3
Charlie Weberg
15
Emmanuel Godwin
21
Eren Alievski
16
Ammar Asani
10
Axel Vidjeskog
22
Tim Fredrik Mikael Martinsson
26
Johannes Kack
11
Armin Culum
29
Oscar Aga
21
Adrian Svanback
9
Adam Akimey
14
Lukas Kjellnas
8
Ervin Gigović
7
Wilhelm Loeper
5
Simon Bengtsson
3
Wilhelm Nilsson
4
Marcus Mustac Gudmann
19
Benjamin Orn
1
Johan Brattberg
Helsingborgs IF
Helsingborgs IF
4-4-2
Thay người
61’
Armin Culum
Oskar Ruuska
46’
Wilhelm Loeper
Max Svensson
72’
Eren Alievski
Filip Bohman
46’
Oscar Aga
Milan Rasmussen
81’
Johannes Kaeck
Abbe Rehn
85’
Adam Akimey
Samuel Asoma
81’
Ammar Asani
Abel Ogwuche
85’
Ervin Gigovic
Max Herman Bjurstrom
81’
Fredrik Martinsson
Elliot Lofberg
Cầu thủ dự bị
Mathias Nilsson
Emil Radahl
Abbe Rehn
Samuel Asoma
Abel Ogwuche
Max Svensson
Oskar Ruuska
Milan Rasmussen
Filip Bohman
Ture Gorefalt
Elliot Lofberg
Max Herman Bjurstrom
Alexander Baraslievski
William Westerlund

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
15/09 - 2021
25/07 - 2023
28/10 - 2023
Giao hữu
03/02 - 2024
Hạng 2 Thụy Điển
18/05 - 2024
01/09 - 2024
28/05 - 2025

Thành tích gần đây Trelleborgs FF

Hạng 2 Thụy Điển
28/05 - 2025
22/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Helsingborgs IF

Hạng 2 Thụy Điển
28/05 - 2025
23/05 - 2025
20/05 - 2025
14/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
16/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF106401322H T H T H
2Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC10631921T T B T H
3OergryteOergryte105411319T H T T H
4IK OddevoldIK Oddevold10613219T T T T B
5Vasteraas SKVasteraas SK10532218H T B T T
6Falkenbergs FFFalkenbergs FF10442716B H H T T
7Landskrona BoISLandskrona BoIS10442016T H H B B
8Oestersunds FKOestersunds FK10433215T B H B T
9GIF SundsvallGIF Sundsvall10424014H B T B T
10IK BrageIK Brage10334-212B B B T H
11Utsiktens BKUtsiktens BK10253111H H T H H
12Helsingborgs IFHelsingborgs IF10325-511B T H B H
13Sandvikens IFSandvikens IF10325-711B T H B B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF10226-88H B T B H
15Orebro SKOrebro SK10028-132H B B H B
16UmeaaUmeaa10028-142B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X