V À A A O O O - Wilhelm Loeper đã ghi bàn!
![]() (Pen) Wilhelm Loeper 20 | |
![]() Marcus Mustac Gudmann (Thay: Jon Birkfeldt) 45 | |
![]() Marcus Gudmann (Thay: Jon Birkfeldt) 46 | |
![]() Oscar Aga (Thay: Adam Akimey) 60 | |
![]() Liam Andersson (Thay: William Svensson) 65 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: Daniel Paulson) 65 | |
![]() Anton Andreasson (Thay: William Svensson) 65 | |
![]() Samuel Asoma (Thay: Ervin Gigovic) 74 | |
![]() Aydarus Abukar (Thay: Amel Mujanic) 77 | |
![]() Simon Bengtsson 79 | |
![]() Wilhelm Loeper 86 |
Thống kê trận đấu Oergryte vs Helsingborgs IF


Diễn biến Oergryte vs Helsingborgs IF


Thẻ vàng cho Simon Bengtsson.
Amel Mujanic rời sân và được thay thế bởi Aydarus Abukar.
Ervin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Samuel Asoma.
William Svensson rời sân và được thay thế bởi Anton Andreasson.
Daniel Paulson rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.
William Svensson rời sân và được thay thế bởi Liam Andersson.
Adam Akimey rời sân và được thay thế bởi Oscar Aga.
Jon Birkfeldt rời sân và được thay thế bởi Marcus Gudmann.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Wilhelm Loeper từ Helsingborg thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oergryte vs Helsingborgs IF
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Jonathan Azulay (3), Mikael Dyrestam (6), Christoffer Styffe (5), William Svensson (24), Charlie Vindehall (7), Amel Mujanic (8), Isak Dahlqvist (15), Daniel Paulson (14), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Jon Birkfeldt (2), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Ervin Gigović (8), Lukas Kjellnas (14), Adam Akimey (9), Max Svensson (10), Adrian Svanback (21)


Thay người | |||
65’ | Daniel Paulson Niklas Baerkroth | 46’ | Jon Birkfeldt Marcus Mustac Gudmann |
65’ | William Svensson Anton Andreasson | 60’ | Adam Akimey Oscar Aga |
77’ | Amel Mujanic Aydarus Abukar | 74’ | Ervin Gigovic Samuel Asoma |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Samuelsson | Emil Radahl | ||
Niklas Baerkroth | Marcus Mustac Gudmann | ||
Maanz Karlsson | Samuel Asoma | ||
William Kenndal | Milan Rasmussen | ||
Ibrahim Ahmed | Max Herman Bjurstrom | ||
Aydarus Abukar | William Westerlund | ||
Anton Andreasson | Oscar Aga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oergryte
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 4 | 26 | B B T T H | |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 2 | 23 | T H B H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T B T B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B T H T T |
9 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H H T T |
10 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
11 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -19 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại