Max Larsson rời sân và được thay thế bởi Bernardo Vilar.
![]() Gustaf Bruzelius 7 | |
![]() Mamadou Diagne 26 | |
![]() Axel Taonsa (Kiến tạo: Jonathan Ring) 46 | |
![]() Max Larsson 65 | |
![]() Max Nilsson 65 | |
![]() Cameron Anthony Streete (Thay: Edi Sylisufaj) 68 | |
![]() Victor Karlsson (Thay: Markus Bjorkqvist) 69 | |
![]() Kevin Jensen (Thay: Xavier Odhiambo) 70 | |
![]() Cameron Streete (Thay: Edi Sylisufaj) 70 | |
![]() Victor Karlsson (Thay: Markus Bjoerkqvist) 70 | |
![]() Tim Hartzell (Thay: Herman Magnusson) 76 | |
![]() Simon Gefvert (Thay: Victor Wernersson) 76 | |
![]() Max'Med Mohamed (Thay: Constantino Capotondi) 83 | |
![]() Karl Gunnarsson (Thay: Jens Magnusson) 87 | |
![]() Bernardo Vilar (Thay: Max Larsson) 87 |
Thống kê trận đấu Vasteraas SK vs Landskrona BoIS


Diễn biến Vasteraas SK vs Landskrona BoIS
Jens Magnusson rời sân và được thay thế bởi Karl Gunnarsson.
Constantino Capotondi rời sân và được thay thế bởi Max'Med Mohamed.
Herman Magnusson rời sân và được thay thế bởi Tim Hartzell.
Victor Wernersson rời sân và được thay thế bởi Simon Gefvert.
Herman Magnusson rời sân và được thay thế bởi Tim Hartzell.
Edi Sylisufaj rời sân và được thay thế bởi Cameron Streete.
Markus Bjoerkqvist rời sân và được thay thế bởi Victor Karlsson.
Xavier Odhiambo rời sân và được thay thế bởi Kevin Jensen.
Edi Sylisufaj rời sân và được thay thế bởi Cameron Streete.

Thẻ vàng cho Max Nilsson.

Thẻ vàng cho Max Larsson.
Jonathan Ring đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Axel Taonsa đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mamadou Diagne.

Thẻ vàng cho Gustaf Bruzelius.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vasteraas SK vs Landskrona BoIS
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Herman Magnusson (2), Frederic Nsabiyumva (18), Victor Wernersson (21), Alexander Warneryd (29), Jens Magnusson (19), Mamadou Diagne (8), Max Larsson (44), Jonathan Ring (10), Aaron Bibout (27), Axel Taonsa (17)
Landskrona BoIS (4-3-3): Marcus Pettersson (30), Max Nilsson (23), Gustaf Bruzelius (4), Melker Jonsson (12), Rassa Rahmani (16), Constantino Capotondi (10), Hampus Näsström (6), Markus Bjorkqvist (11), Kofi Fosuhene Asare (47), Xavier Odhiambo (20), Edi Sylisufaj (9)


Thay người | |||
76’ | Victor Wernersson Simon Gefvert | 70’ | Markus Bjoerkqvist Victor Karlsson |
76’ | Herman Magnusson Tim Hartzell | 70’ | Edi Sylisufaj Cameron Anthony Streete |
87’ | Jens Magnusson Karl Gunnarsson | 70’ | Xavier Odhiambo Kevin Jensen |
87’ | Max Larsson Bernardo Vilar | 83’ | Constantino Capotondi Max Med Omar Mohamed |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Bernardini | Svante Hildeman | ||
Karl Gunnarsson | Gustaf Weststrom | ||
Simon Gefvert | Victor Karlsson | ||
Hugo Engstrom | Cameron Anthony Streete | ||
Julius Johansson | Max Med Omar Mohamed | ||
Bernardo Vilar | Kevin Jensen | ||
Tim Hartzell | Emil Lindman |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 4 | 26 | B B T T H | |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 2 | 23 | T H B H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T B T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H H T T |
10 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
11 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T H B B H |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -19 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại