Thẻ vàng cho Victor Karlsson.
![]() Max Nilsson 32 | |
![]() (Pen) Edi Sylisufaj 53 | |
![]() Johan Arvidsson (Thay: Victor Backman) 64 | |
![]() Linus Tagesson (Thay: Moonga Simba) 64 | |
![]() William Thellsson (Thay: Gustav Thoern) 64 | |
![]() Victor Karlsson (Thay: Constantino Capotondi) 67 | |
![]() Kevin Jensen (Thay: Vincent Sundberg) 67 | |
![]() Pontus Carlsson (Thay: Liam Vaboe) 81 | |
![]() Adam Egnell 89 | |
![]() Andre Alvarez Perez (Thay: Adam Egnell) 90 | |
![]() Victor Karlsson 90+5' |
Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs Sandvikens IF


Diễn biến Landskrona BoIS vs Sandvikens IF

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Adam Egnell rời sân và được thay thế bởi Andre Alvarez Perez.

Thẻ vàng cho Adam Egnell.
Liam Vaboe rời sân và được thay thế bởi Pontus Carlsson.
Vincent Sundberg rời sân và được thay thế bởi Kevin Jensen.
Constantino Capotondi rời sân và được thay thế bởi Victor Karlsson.
Gustav Thoern rời sân và được thay thế bởi William Thellsson.
Moonga Simba rời sân và được thay thế bởi Linus Tagesson.
Victor Backman rời sân và được thay thế bởi Johan Arvidsson.

V À A A O O O - Edi Sylisufaj từ Landskrona BoIS đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Max Nilsson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs Sandvikens IF
Landskrona BoIS (4-3-3): Marcus Pettersson (30), Gustaf Bruzelius (4), Melker Jonsson (12), Gustaf Weststrom (3), Rassa Rahmani (16), Adam Egnell (5), Max Nilsson (23), Constantino Capotondi (10), Vincent Sundberg (19), Xavier Odhiambo (20), Edi Sylisufaj (9)
Sandvikens IF (3-5-2): Hannes Sveijer (1), Gustav Thorn (2), Emil Engqvist (23), Olle Samuelsson (4), Monga Aluta Simba (10), Liam Vabo (6), Daniel Soderberg (8), Filip Olsson (15), Christopher Redenstrand (12), Victor Backman (14), Oscar Sjostrand (11)


Thay người | |||
67’ | Constantino Capotondi Victor Karlsson | 64’ | Moonga Simba Linus Tagesson |
67’ | Vincent Sundberg Kevin Jensen | 64’ | Victor Backman Johan Arvidsson |
90’ | Adam Egnell Andre Alvarez Perez | 64’ | Gustav Thoern William Thellsson |
81’ | Liam Vaboe Pontus Carlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Svante Hildeman | Otto Lindell | ||
Cameron Anthony Streete | Taulant Parallangaj | ||
Andre Alvarez Perez | Mamadou Kouyate | ||
Hampus Näsström | Linus Tagesson | ||
Victor Karlsson | Johan Arvidsson | ||
Markus Bjorkqvist | Pontus Carlsson | ||
Kevin Jensen | William Thellsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại