Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alexander Zetterstroem 28 | |
![]() Michael Alexander Zetterstrom 30 | |
![]() Johan Arvidsson (Kiến tạo: Oscar Sjoestrand) 31 | |
![]() Jacob Stensson 34 | |
![]() Mohammed Mahammed 34 | |
![]() (og) Olle Samuelsson 45+1' | |
![]() Jacob Stensson 51 | |
![]() Filip Trpcevski 62 | |
![]() Marinus Larsen (Thay: Anton Lundin) 69 | |
![]() Marinus Frederik Lovgren Larsen (Thay: Anton Lundin) 70 | |
![]() William Thellsson (Thay: Oscar Sjoestrand) 70 | |
![]() Victor Backman (Thay: Liam Vaboe) 70 | |
![]() Filip Trpcevski 74 | |
![]() Filip Trpcevski 74 | |
![]() Kim Kaeck Ofordu (Thay: Mohammed Mahammed) 80 | |
![]() Kim Kaeck Ofordu (Kiến tạo: Christopher Redenstrand) 81 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Haris Brkic) 86 | |
![]() Noah Aastrand John (Thay: Malte Persson) 86 | |
![]() Kasper Harletun (Thay: Moonga Simba) 90 | |
![]() Mamadou Kouyate (Thay: Christopher Redenstrand) 90 | |
![]() Johan Arvidsson 90+7' |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Sandvikens IF


Diễn biến IK Brage vs Sandvikens IF

Thẻ vàng cho Johan Arvidsson.
Christopher Redenstrand rời sân và được thay thế bởi Mamadou Kouyate.
Moonga Simba rời sân và được thay thế bởi Kasper Harletun.
Malte Persson rời sân và được thay thế bởi Noah Aastrand John.
Haris Brkic rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
Christopher Redenstrand đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kim Kaeck Ofordu ghi bàn!
Mohammed Mahammed rời sân và được thay thế bởi Kim Kaeck Ofordu.

THẺ ĐỎ! - Filip Trpcevski nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Filip Trpcevski nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Liam Vaboe rời sân và được thay thế bởi Victor Backman.
Oscar Sjoestrand rời sân và được thay thế bởi William Thellsson.
Anton Lundin rời sân và được thay thế bởi Marinus Larsen.

Thẻ vàng cho Filip Trpcevski.

Thẻ vàng cho Jacob Stensson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

PHẢN LƯỚI NHÀ - Olle Samuelsson đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Emil Engqvist đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ của Sandvikens IF đã ghi bàn phản lưới nhà!
Đội hình xuất phát IK Brage vs Sandvikens IF
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Noah Ostberg (21), Alexander Zetterstroem (2), Walemark Walemark (3), Malte Persson (4), Oscar Tomas Lundin (11), Haris Brkic (19), Jacob Stensson (8), Gustav Nordh (20), Amar Muhsin (33), Filip Trpcevski (9)
Sandvikens IF (4-4-2): Hannes Sveijer (1), Gustav Thorn (2), Emil Engqvist (23), Olle Samuelsson (4), Christopher Redenstrand (12), Mohammed Mahammed (42), Liam Vabo (6), Filip Olsson (15), Monga Aluta Simba (10), Johan Arvidsson (7), Oscar Sjostrand (11)


Thay người | |||
69’ | Anton Lundin Marinus Frederik Lovgren Larsen | 70’ | Oscar Sjoestrand William Thellsson |
86’ | Haris Brkic Pontus Jonsson | 70’ | Liam Vaboe Victor Backman |
86’ | Malte Persson Noah Astrand John | 80’ | Mohammed Mahammed Kim Kaeck Ofordu |
90’ | Christopher Redenstrand Mamadou Kouyate | ||
90’ | Moonga Simba Nils Kasper Zidane Harletun |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Engdahl | Otto Lindell | ||
Lorik Konjuhi | William Thellsson | ||
Marinus Frederik Lovgren Larsen | Victor Backman | ||
Oliwer Stark | Mamadou Kouyate | ||
Pontus Jonsson | Pontus Carlsson | ||
Noah Astrand John | Nils Kasper Zidane Harletun | ||
Jonah Almquist | Kim Kaeck Ofordu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Brage
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 25 | T H T B T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
4 | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | T B B T T | |
5 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | B B T B T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B T H T T |
8 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 1 | 20 | T T H B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
10 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
11 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B H H H T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
14 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B H B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -19 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại