Thẻ vàng cho Viktor Frodig.
![]() Amar Muhsin (Kiến tạo: Gustav Nordh) 6 | |
![]() Gustav Berggren 23 | |
![]() Anton Lundin (Thay: Marinus Frederik Lovgren Larsen) 29 | |
![]() Anton Lundin (Thay: Marinus Larsen) 29 | |
![]() (og) Gustav Berggren 34 | |
![]() Tobias Sana 35 | |
![]() Alexander Zetterstroem 36 | |
![]() Noah Christoffersson (Kiến tạo: Tobias Sana) 39 | |
![]() Filip Trpcevski (Kiến tạo: Amar Muhsin) 40 | |
![]() Anton Lundin 53 | |
![]() Amar Muhsin (Kiến tạo: Gustav Nordh) 62 | |
![]() William Svensson (Thay: Anton Andreasson) 63 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: Daniel Paulson) 68 | |
![]() Emil Tot Wikstroem (Thay: Noah Oestberg) 72 | |
![]() Lorik Konjuhi (Thay: Gustav Nordh) 72 | |
![]() Noah Aastrand John (Thay: Malte Persson) 81 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Amar Muhsin) 81 | |
![]() Maanz Karlsson (Thay: Jonathan Azulay) 85 | |
![]() William Kenndal (Thay: Charlie Vindehall) 85 | |
![]() Jacob Stensson 90+1' | |
![]() Isak Dahlqvist 90+1' | |
![]() Viktor Frodig 90+5' |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Oergryte


Diễn biến IK Brage vs Oergryte


Thẻ vàng cho Isak Dahlqvist.

Thẻ vàng cho Jacob Stensson.
Charlie Vindehall rời sân và được thay thế bởi William Kenndal.
Jonathan Azulay rời sân và được thay thế bởi Maanz Karlsson.
Amar Muhsin rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
Malte Persson rời sân và được thay thế bởi Noah Aastrand John.
Malte Persson rời sân và được thay thế bởi Noah Aastrand John.
Gustav Nordh rời sân và được thay thế bởi Lorik Konjuhi.
Noah Oestberg rời sân và được thay thế bởi Emil Tot Wikstroem.
Daniel Paulson rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.
Anton Andreasson rời sân và được thay thế bởi William Svensson.
Gustav Nordh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Anton Lundin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Amar Muhsin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Trpcevski đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát IK Brage vs Oergryte
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Noah Ostberg (21), Malte Persson (4), Jacob Stensson (8), Alexander Zetterstroem (2), Walemark Walemark (3), Gustav Nordh (20), Gustav Berggren (10), Amar Muhsin (33), Filip Trpcevski (9), Marinus Frederik Lovgren Larsen (6)
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Isak Dahlqvist (15), Anton Andreasson (19), Christoffer Styffe (5), Mikael Dyrestam (6), Jonathan Azulay (3), Charlie Vindehall (7), Amel Mujanic (8), Noah Christoffersson (11), Daniel Paulson (14), Tobias Sana (22)


Thay người | |||
29’ | Marinus Larsen Oscar Tomas Lundin | 63’ | Anton Andreasson William Svensson |
72’ | Gustav Nordh Lorik Konjuhi | 68’ | Daniel Paulson Niklas Baerkroth |
72’ | Noah Oestberg Emil Tot Wikström | 85’ | Jonathan Azulay Maanz Karlsson |
81’ | Amar Muhsin Pontus Jonsson | 85’ | Charlie Vindehall William Kenndal |
81’ | Malte Persson Noah Astrand John |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Engdahl | Lucas Samuelsson | ||
Lorik Konjuhi | Niklas Baerkroth | ||
Emil Tot Wikström | Maanz Karlsson | ||
Oscar Tomas Lundin | William Kenndal | ||
Pontus Jonsson | William Svensson | ||
Noah Astrand John | Ibrahim Ahmed | ||
Jonah Almquist | Viggo Synnergren |
Nhận định IK Brage vs Oergryte
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Brage
Thành tích gần đây Oergryte
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 26 | H T H H T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | B T H B T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 22 | T T H T B |
4 | 12 | 7 | 1 | 4 | 3 | 22 | T T B B T | |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 1 | 19 | B T T H B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H B B T B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 7 | 18 | H T T H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | T B T H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | H B B T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | B T H H T |
12 | ![]() | 12 | 2 | 7 | 3 | 1 | 13 | T H H H H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B H H H |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | T B H B H |
15 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -14 | 3 | B H B H B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại