Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Edvin Tellgren 5 | |
![]() Madiou Keita 15 | |
![]() Noah Christoffersson (Kiến tạo: Mikael Dyrestam) 39 | |
![]() Jesper Westermark (Kiến tạo: Albin Winbo) 51 | |
![]() Tobias Sana 62 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Jesper Westermark) 64 | |
![]() Olle Edlund (Thay: Isak Vidjeskog) 64 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Jesper Johansson Westermark) 65 | |
![]() Tobias Sana (Kiến tạo: Isak Dahlqvist) 65 | |
![]() Maanz Karlsson (Thay: Tobias Sana) 65 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: Noah Christoffersson) 65 | |
![]() William Kenndal (Thay: Charlie Vindehall) 70 | |
![]() Daniel Paulson (Thay: Anton Andreasson) 70 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin (Thay: Albin Winbo) 71 | |
![]() Marc Tokich (Thay: Emil Hellman) 71 | |
![]() Ibrahim Ahmed (Thay: William Svensson) 80 | |
![]() Hampus Zackrisson (Thay: Niklas Dahlstroem) 82 | |
![]() Niklas Baerkroth 90+2' |
Thống kê trận đấu Oergryte vs Varbergs BoIS FC


Diễn biến Oergryte vs Varbergs BoIS FC

V À A A O O O - Niklas Baerkroth đã ghi bàn!
Niklas Dahlstroem rời sân và được thay thế bởi Hampus Zackrisson.
William Svensson rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ahmed.
Emil Hellman rời sân và được thay thế bởi Marc Tokich.
Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Nuurdin Ali Mohudin.
Anton Andreasson rời sân và được thay thế bởi Daniel Paulson.
Charlie Vindehall rời sân và được thay thế bởi William Kenndal.
Noah Christoffersson rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.
Tobias Sana rời sân và được thay thế bởi Maanz Karlsson.
Isak Dahlqvist đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tobias Sana đã ghi bàn!
Isak Vidjeskog rời sân và được thay thế bởi Olle Edlund.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Jesper Westermark rời sân và được thay thế bởi Kevin Appiah Nyarko.

V À A A O O O - Tobias Sana đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Albin Winbo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesper Westermark đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Oergryte vs Varbergs BoIS FC
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Christoffer Styffe (5), Mikael Dyrestam (6), Madiou Keita (17), Isak Dahlqvist (15), Charlie Vindehall (7), Amel Mujanic (8), Anton Andreasson (19), William Svensson (24), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Isak Vidjeskog (21), Erion Sadiku (28), Albin Winbo (5), Oliver Alfonsi (14), Jesper Westermark (15), Laorent Shabani (10)


Thay người | |||
65’ | Noah Christoffersson Niklas Baerkroth | 64’ | Isak Vidjeskog Olle Edlund |
65’ | Tobias Sana Maanz Karlsson | 64’ | Jesper Westermark Kevin Appiah Nyarko |
70’ | Anton Andreasson Daniel Paulson | 71’ | Emil Hellman Marc Tokich |
70’ | Charlie Vindehall William Kenndal | 71’ | Albin Winbo Nuurdin Ali Mohudin |
80’ | William Svensson Ibrahim Ahmed | 82’ | Niklas Dahlstroem Hampus Zackrisson |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Samuelsson | Oscar Ekman | ||
Jonathan Azulay | Arvid Wiklund | ||
Niklas Baerkroth | Hampus Zackrisson | ||
Daniel Paulson | Olle Edlund | ||
Maanz Karlsson | Marc Tokich | ||
William Kenndal | Nuurdin Ali Mohudin | ||
Ibrahim Ahmed | Kevin Appiah Nyarko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oergryte
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | T T T T H |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B H B T T | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | H B T T B |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B B B T |
10 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | H B T H B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | H T T B B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H H H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | B B B H B |
15 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | B B B H B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại