Thẻ vàng cho Leo Frigell Jansson.
![]() Oliver Alfonsi 1 | |
![]() Albin Winbo 23 | |
![]() James Kirby 31 | |
![]() Nebiyou Perry 61 | |
![]() Albin Sporrong 62 | |
![]() Joakim Lindner (Thay: Albin Winbo) 72 | |
![]() Edgar Navassardian (Thay: Theodor Johansson) 73 | |
![]() Marc Tokich (Thay: Olle Edlund) 80 | |
![]() Michael Oluwayemi (Thay: Ziad Ghanoum) 87 | |
![]() Sunday Anyanwu (Thay: Albin Sporrong) 88 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Oliver Alfonsi) 89 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin (Thay: Laorent Shabani) 89 | |
![]() Leo Frigell Jansson (Thay: Joakim Lindner) 89 | |
![]() Leo Frigell Jansson 90+4' |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Varbergs BoIS FC


Diễn biến Oestersunds FK vs Varbergs BoIS FC

Joakim Lindner rời sân và được thay thế bởi Leo Frigell Jansson.
Laorent Shabani rời sân và được thay thế bởi Nuurdin Ali Mohudin.
Oliver Alfonsi rời sân và được thay thế bởi Kevin Appiah Nyarko.
Albin Sporrong rời sân và được thay thế bởi Sunday Anyanwu.
Ziad Ghanoum rời sân và được thay thế bởi Michael Oluwayemi.
Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Marc Tokich.
Theodor Johansson rời sân và Edgar Navassardian vào thay thế.
Albin Winbo rời sân và Joakim Lindner vào thay thế.

Thẻ vàng cho Albin Sporrong.

Thẻ vàng cho Nebiyou Perry.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho James Kirby.

Thẻ vàng cho Albin Winbo.

V À A A O O O - Oliver Alfonsi đã ghi bàn!

V À A A A O O O Varbergs BoIS FC ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Varbergs BoIS FC
Oestersunds FK (4-3-3): Arnold Origi Otieno (77), Ziad Ghanoum (27), Ali Suljic (23), Philip Bonde (18), Theodor Johansson (4), Simon Marklund (10), Albin Sporrong (16), Ahmed Bonnah (22), Adrian Edqvist (6), James Kirby (9), Nebiyou Perry (7)
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Olle Edlund (13), Albin Winbo (5), Isak Vidjeskog (21), Oliver Alfonsi (14), Jesper Westermark (15), Laorent Shabani (10)


Thay người | |||
73’ | Theodor Johansson Edgar Sarkis Navassardian | 72’ | Leo Frigell Jansson Joakim Lindner |
87’ | Ziad Ghanoum Michael Aduragbemi Oluwayemi | 80’ | Olle Edlund Marc Tokich |
88’ | Albin Sporrong Sunday Anyanwu | 89’ | Oliver Alfonsi Kevin Appiah Nyarko |
89’ | Laorent Shabani Nuurdin Ali Mohudin | ||
89’ | Joakim Lindner Leo Frigell Jansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Sunday Anyanwu | Oscar Ekman | ||
Erick Brendon | Kevin Appiah Nyarko | ||
Michael Aduragbemi Oluwayemi | Arvid Wiklund | ||
Edgar Sarkis Navassardian | Nuurdin Ali Mohudin | ||
Adam Ingi Benediktsson | Leo Frigell Jansson | ||
Mohamed Bawa | Marc Tokich | ||
Leo Ramberg | Joakim Lindner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | H T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | H T T T T |
4 | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B H B T T | |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T B H H T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | H B T T B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B B B T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | B H T B H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | H B T H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H T T B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H H H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B T T B B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | B B B H B |
15 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | B B B H B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại