Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abundance Salaou 37 | |
![]() Gustav Broman 53 | |
![]() Gustav Broman 60 | |
![]() Gustav Broman 60 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Laorent Shabani) 63 | |
![]() Joakim Lindner (Thay: Nuurdin Ali Mohudin) 63 | |
![]() Vilhelm Gunnarsson (Thay: Edmond Berisha) 70 | |
![]() Sebastian Lagerlund 71 | |
![]() Marc Tokich (Thay: Isak Vidjeskog) 72 | |
![]() Olle Edlund (Thay: Albin Winbo) 72 | |
![]() Alexander Faltsetas (Thay: Wiggo Hjort) 76 | |
![]() Anton Thorsson (Thay: Arvid Wiklund) 78 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Kiến tạo: Anton Thorsson) 81 | |
![]() Amadou-David Sanyang (Thay: Karl Bohm) 85 | |
![]() Marc Tokich 90+3' |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs Utsiktens BK


Diễn biến Varbergs BoIS FC vs Utsiktens BK

Thẻ vàng cho Marc Tokich.
Karl Bohm rời sân và được thay thế bởi Amadou-David Sanyang.
Anton Thorsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Appiah Nyarko ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Arvid Wiklund rời sân và được thay thế bởi Anton Thorsson.
Wiggo Hjort rời sân và được thay thế bởi Alexander Faltsetas.
Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Olle Edlund.
Isak Vidjeskog rời sân và được thay thế bởi Marc Tokich.

V À A A O O O - Sebastian Lagerlund đã ghi bàn!
Edmond Berisha rời sân và được thay thế bởi Vilhelm Gunnarsson.
Nuurdin Ali Mohudin rời sân và được thay thế bởi Joakim Lindner.
Laorent Shabani rời sân và được thay thế bởi Kevin Appiah Nyarko.

GIAO THÔNG! - Gustav Broman nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Gustav Broman nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Gustav Broman.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Abundance Salaou.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs Utsiktens BK
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Arvid Wiklund (25), Isak Vidjeskog (21), Erion Sadiku (28), Albin Winbo (5), Nuurdin Ali Mohudin (11), Jesper Westermark (15), Laorent Shabani (10)
Utsiktens BK (4-4-2): Tom Amos (75), David Tokpah (4), Sebastian Lagerlund (33), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Abundance Salaou (24), Noah Johansson (25), Wiggo Hjort (12), Karl Fredrik Bohm (7), Edmond Berisha (15), Mass Sise (9)


Thay người | |||
63’ | Nuurdin Ali Mohudin Joakim Lindner | 70’ | Edmond Berisha Vilhelm Gunnarsson |
63’ | Laorent Shabani Kevin Appiah Nyarko | 76’ | Wiggo Hjort Alexander Faltsetas |
72’ | Albin Winbo Olle Edlund | 85’ | Karl Bohm Amadou Sanyang |
72’ | Isak Vidjeskog Marc Tokich | ||
78’ | Arvid Wiklund Anton Thorsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Ekman | Oliver Gustafsson | ||
Olle Edlund | Alexander Faltsetas | ||
Anton Thorsson | Enzo Andrén | ||
Joakim Lindner | Johannes Selven | ||
Kevin Appiah Nyarko | Vilhelm Gunnarsson | ||
Leo Frigell Jansson | Alvin Karlsson | ||
Marc Tokich | Amadou Sanyang |
Nhận định Varbergs BoIS FC vs Utsiktens BK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 25 | T H T B T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
4 | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | T B B T T | |
5 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | B B T B T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B T H T T |
8 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 1 | 20 | T T H B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
10 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
11 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B H H H T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
14 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B H B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -19 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại