Wiggo Hjort rời sân và được thay thế bởi Johannes Selven.
![]() Alexander Johansson (Kiến tạo: Alexander Faltsetas) 45 | |
![]() Johannes Selven (Thay: Wiggo Hjort) 46 |

Diễn biến Umeaa vs Utsiktens BK
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alexander Faltsetas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!

V À A A A O O O Utsiktens BK ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Umeaa vs Utsiktens BK


Đội hình xuất phát Umeaa vs Utsiktens BK
Umeaa (4-3-3): Pontus Eriksson (1), Alfredo Martiatu Nordeman (17), David Ekman (26), Tobias Westin (15), Daniel Persson (28), Joel Hedstrom (8), Stefan Andreas Lindmark (6), Lukas Vikgren (7), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10), Mikael Harbosen Haga (9), Jorgen Voilas (32)
Utsiktens BK (4-4-2): Jakub Ojrzynski (75), Abundance Salaou (24), Sebastian Lagerlund (33), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Wiggo Hjort (12), Noah Johansson (25), Alexander Faltsetas (8), Karl Fredrik Bohm (7), Robin Book (11), Alexander Johansson (16)


Cầu thủ dự bị | |||
Melker Uppenberg | Tom Amos | ||
Jakob Hedenquist | David Tokpah | ||
Maximilian Dejene | Mass Sise | ||
Emmanuel Yeboah | Amadou Sanyang | ||
Djoseph Bangala | Enzo Andrén | ||
Tim Olsson | Johannes Selven | ||
Linus Marklund Panboon | Alvin Karlsson |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | T T T T H |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B H B T T | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | T B B B T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | H B T T B |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | B T H H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | H B T H B |
12 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | H T T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B B B H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại