Adam Akimey rời sân và được thay thế bởi Lucas Persson.
![]() Oscar Aga (Kiến tạo: Adam Akimey) 38 | |
![]() Adam Akimey (Kiến tạo: Max Svensson) 46 | |
![]() Linus Marklund Panboon (Thay: Alfredo Martiatu Nordeman) 56 | |
![]() Joel Hedstroem (Thay: Djoseph Bangala) 56 | |
![]() Lukas Vikgren (Thay: Maximilian Dejene) 56 | |
![]() Melker Uppenberg 59 | |
![]() (Pen) Wilhelm Loeper 61 | |
![]() Adam Akimey (Kiến tạo: Max Svensson) 64 | |
![]() Elias Cederblad (Thay: Eythor Martin Bjoergolfsson) 68 | |
![]() Joergen Voilaas (Thay: Daniel Persson) 79 | |
![]() William Westerlund (Thay: Simon Bengtsson) 80 | |
![]() Milan Rasmussen (Thay: Oscar Aga) 80 | |
![]() Stefan Lindmark (Kiến tạo: Linus Marklund Panboon) 86 | |
![]() Max Herman Bjurstroem 88 | |
![]() Max Herman Bjurstroem (Thay: Wilhelm Loeper) 88 | |
![]() Lucas Persson (Thay: Adam Akimey) 89 |
Thống kê trận đấu Helsingborgs IF vs Umeaa


Diễn biến Helsingborgs IF vs Umeaa
Wilhelm Loeper rời sân và được thay thế bởi Max Herman Bjurstroem.

V À A A O O O - Max Herman Bjurstroem đã ghi bàn!
Linus Marklund Panboon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Stefan Lindmark đã ghi bàn!
Oscar Aga rời sân và được thay thế bởi Milan Rasmussen.
Simon Bengtsson rời sân và được thay thế bởi William Westerlund.
Daniel Persson rời sân và được thay thế bởi Joergen Voilaas.
Eythor Martin Bjoergolfsson rời sân và được thay thế bởi Elias Cederblad.
Max Svensson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Akimey đã ghi bàn!

V À A A O O O - Wilhelm Loeper từ Helsingborg đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Melker Uppenberg.
Maximilian Dejene rời sân và được thay thế bởi Lukas Vikgren.
Djoseph Bangala rời sân và được thay thế bởi Joel Hedstroem.
Alfredo Martiatu Nordeman rời sân và được thay thế bởi Linus Marklund Panboon.
Max Svensson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Akimey đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Adam Akimey đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Helsingborgs IF vs Umeaa
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Jon Birkfeldt (2), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Ervin Gigović (8), Lukas Kjellnas (14), Adam Akimey (9), Max Svensson (10), Oscar Aga (29)
Umeaa (4-4-2): Melker Uppenberg (31), Alfredo Martiatu Nordeman (17), Ludvig Oehman (4), David Ekman (26), Tim Olsson (19), Daniel Persson (28), Djoseph Bangala (16), Stefan Andreas Lindmark (6), Maximilian Dejene (11), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10), Mikael Harbosen Haga (9)


Thay người | |||
80’ | Oscar Aga Milan Rasmussen | 56’ | Maximilian Dejene Lukas Vikgren |
80’ | Simon Bengtsson William Westerlund | 56’ | Djoseph Bangala Joel Hedstrom |
88’ | Wilhelm Loeper Max Herman Bjurstrom | 56’ | Alfredo Martiatu Nordeman Linus Marklund Panboon |
89’ | Adam Akimey Lucas Persson | 68’ | Eythor Martin Bjoergolfsson Elias Cederblad |
79’ | Daniel Persson Jorgen Voilas |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Radahl | Pontus Eriksson | ||
Marcus Mustac Gudmann | Lukas Vikgren | ||
Milan Rasmussen | Joel Hedstrom | ||
Casper Ljung | Emmanuel Yeboah | ||
Max Herman Bjurstrom | Elias Cederblad | ||
William Westerlund | Linus Marklund Panboon | ||
Lucas Persson | Jorgen Voilas |
Nhận định Helsingborgs IF vs Umeaa
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Thành tích gần đây Umeaa
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 25 | T H T B T |
3 | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | T B B T T | |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | T H B T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | B B T B T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B T H T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 1 | 20 | T T H B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -2 | 20 | B B T T T |
9 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T H H T H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H H H H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B H H H T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
14 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B H B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -19 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại