Edi Sylisufaj rời sân và được thay thế bởi Max'Med Mohamed.
![]() Karl Hampus Soderstrom 3 | |
![]() Hampus Soederstroem 3 | |
![]() Melvin Bajrovic (Thay: Lowe Astvald) 66 | |
![]() Christian Stark (Thay: Xavier Odhiambo) 69 | |
![]() Sebastian Tipura (Thay: Erik Andersson) 72 | |
![]() Wessam Dukhan (Thay: Kalle Holmberg) 72 | |
![]() Markus Bjoerkqvist (Thay: Victor Karlsson) 74 | |
![]() Kofi Fosuhene Asare (Thay: Cameron Streete) 74 | |
![]() Edi Sylisufaj (Kiến tạo: Max Nilsson) 78 | |
![]() Hasan Dana (Thay: Blessing Asuman) 82 | |
![]() Max'Med Mohamed (Thay: Edi Sylisufaj) 90 |
Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs Orebro SK


Diễn biến Landskrona BoIS vs Orebro SK
Blessing Asuman rời sân và Hasan Dana vào thay.
Max Nilsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Edi Sylisufaj đã ghi bàn!
Cameron Streete rời sân và được thay thế bởi Kofi Fosuhene Asare.
Victor Karlsson rời sân và được thay thế bởi Markus Bjoerkqvist.
Kalle Holmberg rời sân và được thay thế bởi Wessam Dukhan.
Erik Andersson rời sân và được thay thế bởi Sebastian Tipura.
Xavier Odhiambo rời sân và được thay thế bởi Christian Stark.
Lowe Astvald rời sân và được thay thế bởi Melvin Bajrovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Hampus Soederstroem.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs Orebro SK
Landskrona BoIS (4-3-3): Svante Hildeman (29), Max Nilsson (23), Gustaf Bruzelius (4), Melker Jonsson (12), Rassa Rahmani (16), Victor Karlsson (7), Hampus Näsström (6), Constantino Capotondi (10), Xavier Odhiambo (20), Cameron Anthony Streete (14), Edi Sylisufaj (9)
Orebro SK (4-3-3): Malte Påhlsson (1), Alai Ghasem (2), Erik McCue (4), Lowe Astvald (15), Samuel Kroon (11), Erik Andersson (7), Hampus Söderström (16), Antonio Yakoub (9), Karl Linus Alperud (21), Kalle Holmberg (17), Blessing Asuman Dankwah (19)


Thay người | |||
69’ | Xavier Odhiambo Christian Stark | 66’ | Lowe Astvald Melvin Medo Bajrovic |
74’ | Victor Karlsson Markus Bjorkqvist | 72’ | Erik Andersson Sebastian Tipura |
74’ | Cameron Streete Kofi Fosuhene Asare | 72’ | Kalle Holmberg Wessam Dukhan |
90’ | Edi Sylisufaj Max Med Omar Mohamed | 82’ | Blessing Asuman Hasan Dana |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcus Pettersson | Buster Runheim | ||
Gustaf Weststrom | Melvin Medo Bajrovic | ||
Allen Smajic | Sebastian Tipura | ||
Markus Bjorkqvist | Hamse Shagaxle | ||
Max Med Omar Mohamed | Wessam Dukhan | ||
Christian Stark | Victor Sandberg | ||
Kofi Fosuhene Asare | Hasan Dana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Thành tích gần đây Orebro SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 25 | T H T B T |
3 | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | T B B T T | |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | T H B T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | B B T B T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 1 | 20 | T T H B H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -2 | 20 | B B T T T |
8 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | T B T H T |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T H H T H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H H H H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B H H H |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | T B H B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại