Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Linus Alperud (Kiến tạo: Antonio Yakoub) 30 | |
![]() Amaro Bahtijar (Thay: Malte Hallin) 46 | |
![]() Oskar Kaeck 54 | |
![]() Marc Manchon (Thay: Marcelo Palomino) 58 | |
![]() Marc Manchon 61 | |
![]() Hamse Shagaxle (Thay: Linus Alperud) 67 | |
![]() Mille Eriksson (Thay: Pontus Engblom) 73 | |
![]() Erik Andersson (Thay: Antonio Yakoub) 75 | |
![]() Sebastian Tipura (Thay: Erman Hrastovina) 75 | |
![]() Erik Andersson 79 | |
![]() Erik McCue 79 | |
![]() Hamse Shagaxle 80 | |
![]() Abdulahi Shino (Thay: Yaqub Finey) 84 | |
![]() Blessing Asuman (Thay: Melvin Bajrovic) 85 | |
![]() Taiki Kagayama 86 | |
![]() Taiki Kagayama 90 | |
![]() Ture Sandberg 90+5' | |
![]() Sebastian Tipura 90+7' |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs GIF Sundsvall


Diễn biến Orebro SK vs GIF Sundsvall

Thẻ vàng cho Sebastian Tipura.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Taiki Kagayama đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Taiki Kagayama nhận thẻ vàng.
Melvin Bajrovic rời sân và được thay thế bởi Blessing Asuman.
Yaqub Finey rời sân và được thay thế bởi Abdulahi Shino.

Thẻ vàng cho Hamse Shagaxle.

Hamse Shagaxle nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng cho Erik McCue.

Thẻ vàng cho Erik Andersson.
Erman Hrastovina rời sân và được thay thế bởi Sebastian Tipura.
Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Erik Andersson.
Pontus Engblom rời sân và được thay thế bởi Mille Eriksson.
Linus Alperud rời sân và anh được thay thế bởi Hamse Shagaxle.

V À A A O O O - Marc Manchon đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Marcelo Palomino rời sân và được thay thế bởi Marc Manchon.

Thẻ vàng cho Oskar Kaeck.
Malte Hallin rời sân và được thay thế bởi Amaro Bahtijar.
Đội hình xuất phát Orebro SK vs GIF Sundsvall
Orebro SK (3-5-2): Malte Påhlsson (1), Oskar Kack (3), Erik McCue (4), Hampus Söderström (16), Antonio Yakoub (9), Lucas Shlimon (22), Melvin Medo Bajrovic (6), Kalle Holmberg (17), Samuel Kroon (11), Karl Linus Alperud (21), Erman Hrastovina (18)
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Malte Hallin (30), Lucas Forsberg (18), Ludvig Svanberg (4), Dennis Olsson (5), Taiki Kagayama (9), Hugo Aviander (23), Ture Sandberg (7), Marcelo Palomino (8), Yaqub Finey (19), Pontus Engblom (21)


Thay người | |||
67’ | Linus Alperud Hamse Shagaxle | 46’ | Malte Hallin Amaro Bahtijar |
75’ | Antonio Yakoub Erik Andersson | 58’ | Marcelo Palomino Marc Manchon Armans |
75’ | Erman Hrastovina Sebastian Tipura | 73’ | Pontus Engblom Mille Eriksson |
85’ | Melvin Bajrovic Blessing Asuman Dankwah | 84’ | Yaqub Finey Abdulahi Shino |
Cầu thủ dự bị | |||
Buster Runheim | Daniel Henareh | ||
Erik Andersson | Marc Manchon Armans | ||
Sebastian Tipura | Samuel Tammivuori | ||
Hamse Shagaxle | Abdulahi Shino | ||
Lowe Astvald | Jeremiah Bjoernler | ||
Charlie Swartling | Mille Eriksson | ||
Blessing Asuman Dankwah | Amaro Bahtijar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Orebro SK
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | T T T T H |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B H B T T | |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H B T T B |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | H B T H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B B B T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | H T T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B B H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại