Leonardo Shahin rời sân và được thay thế bởi Isaac Shears.
![]() Miguel Sandberg (Thay: Mille Eriksson) 52 | |
![]() Miguel Sandberg (Thay: Nils Eriksson) 53 | |
![]() Hampus Kaellstroem (Thay: Oskar Lindberg) 60 | |
![]() Alexander Salo (Thay: Noel Hansson) 60 | |
![]() Samuel Tammivuori (Thay: Yaqub Finey) 66 | |
![]() Jeremiah Bjoernler (Thay: Ture Sandberg) 66 | |
![]() Abdulahi Shino (Thay: Pontus Engblom) 69 | |
![]() Isaac Shears (Thay: Leonardo Shahin) 77 | |
![]() Alexander Salo 90+4' |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs Falkenbergs FF


Diễn biến GIF Sundsvall vs Falkenbergs FF
Pontus Engblom rời sân và được thay thế bởi Abdulahi Shino.
Ture Sandberg rời sân và được thay thế bởi Jeremiah Bjoernler.
Yaqub Finey rời sân và được thay thế bởi Samuel Tammivuori.
Noel Hansson rời sân và được thay thế bởi Alexander Salo.
Oskar Lindberg rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Nils Eriksson rời sân và được thay thế bởi Miguel Sandberg.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs Falkenbergs FF
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Malte Hallin (30), Lucas Forsberg (18), Ludvig Svanberg (4), Dennis Olsson (5), Taiki Kagayama (9), Hugo Aviander (23), Ture Sandberg (7), Nils Eriksson (17), Yaqub Finey (19), Pontus Engblom (21)
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Tim Stalheden (4), Noel Hansson (5), Nils Bertilsson (8), Oskar Lindberg (19), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Leonardo Farah Shahin (10), Albin Mats Edvin Andersson (21)


Thay người | |||
53’ | Nils Eriksson Miguel Sandberg | 60’ | Oskar Lindberg Hampus Kallstrom |
66’ | Yaqub Finey Samuel Tammivuori | 60’ | Noel Hansson Alexander Salo |
66’ | Ture Sandberg Jeremiah Bjoernler | 77’ | Leonardo Shahin Isaac Shears |
69’ | Pontus Engblom Abdulahi Shino |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Henareh | Gustav Lillienberg | ||
Samuel Tammivuori | Gabriel Johansson | ||
Abdulahi Shino | Christoffer Carlsson | ||
Miguel Sandberg | Isaac Shears | ||
Jeremiah Bjoernler | Hampus Kallstrom | ||
Edvard Carrick | Alexander Salo | ||
Amaro Bahtijar | Seif Ali Hindi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 13 | 23 | T H T H H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 22 | H T T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T B T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T B T T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 1 | 19 | H H B B T |
6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T T T B B | |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 7 | 17 | H H T T H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | B H B T H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T B T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -6 | 14 | T H B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B B T H H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 1 | 12 | H T H H H |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B H H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -10 | 8 | B T B H B |
15 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B H B H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -14 | 3 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại