Samuel Tammivuori rời sân và được thay thế bởi Charles Baah.
![]() Marcelo Palomino 37 | |
![]() Emmanuel Godwin 40 | |
![]() Lucas Forsberg 47 | |
![]() Filip Bohman 49 | |
![]() Armin Culum (Thay: Tim Fredrik Mikael Martinsson) 51 | |
![]() Armin Culum (Thay: Fredrik Martinsson) 51 | |
![]() Viktor Christiansson 57 | |
![]() Armin Culum (Kiến tạo: Filip Bohman) 61 | |
![]() Mille Eriksson (Thay: Pontus Engblom) 63 | |
![]() Yaqub Finey (Thay: Jeremiah Bjoernler) 63 | |
![]() Hugo Aviander 69 | |
![]() Miguel Sandberg (Thay: Marcelo Palomino) 73 | |
![]() Amaro Bahtijar (Thay: Malte Hallin) 73 | |
![]() Yaqub Finey (Kiến tạo: Hugo Aviander) 75 | |
![]() Felix Hoerberg 77 | |
![]() Mathias Nilsson 79 | |
![]() (Pen) Yaqub Finey 79 | |
![]() Marc Manchon 81 | |
![]() Johannes Kaeck (Thay: Oskar Ruuska) 82 | |
![]() Viktor Christiansson 83 | |
![]() Yaqub Finey (Kiến tạo: Mille Eriksson) 86 | |
![]() Jakob Andersson (Thay: Ammar Asani) 88 | |
![]() Charles Baah (Thay: Samuel Tammivuori) 90 |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs Trelleborgs FF


Diễn biến GIF Sundsvall vs Trelleborgs FF
Ammar Asani rời sân và được thay thế bởi Jakob Andersson.
Mille Eriksson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yaqub Finey đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Viktor Christiansson.
Oskar Ruuska rời sân và được thay thế bởi Johannes Kaeck.

Thẻ vàng cho Marc Manchon.

V À A A O O O - Yaqub Finey từ GIF Sundsvall đã thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Mathias Nilsson.

Thẻ vàng cho Felix Hoerberg.
Hugo Aviander đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yaqub Finey đã ghi bàn!
Malte Hallin rời sân và được thay thế bởi Amaro Bahtijar.
Marcelo Palomino rời sân và được thay thế bởi Miguel Sandberg.

Thẻ vàng cho Hugo Aviander.
Jeremiah Bjoernler rời sân và được thay thế bởi Yaqub Finey.
Pontus Engblom rời sân và được thay thế bởi Mille Eriksson.
Filip Bohman đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Armin Culum đã ghi bàn!

V À A A O O O - Viktor Christiansson đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs Trelleborgs FF
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Malte Hallin (30), Ludvig Svanberg (4), Lucas Forsberg (18), Samuel Tammivuori (11), Ture Sandberg (7), Marc Manchon Armans (6), Hugo Aviander (23), Jeremiah Bjoernler (20), Marcelo Palomino (8), Pontus Engblom (21)
Trelleborgs FF (4-3-3): Mathias Nilsson (12), Felix Hörberg (20), Tobias Karlsson (19), Abel Ogwuche (5), Emmanuel Godwin (15), Ammar Asani (16), Viktor Christiansson (24), Axel Vidjeskog (10), Oskar Ruuska (8), Filip Bohman (17), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22)


Thay người | |||
63’ | Jeremiah Bjoernler Yaqub Finey | 51’ | Fredrik Martinsson Armin Culum |
63’ | Pontus Engblom Mille Eriksson | 82’ | Oskar Ruuska Johannes Kack |
73’ | Marcelo Palomino Miguel Sandberg | 88’ | Ammar Asani Jakob Andersson |
73’ | Malte Hallin Amaro Bahtijar | ||
90’ | Samuel Tammivuori Charles Baah |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Henareh | Abbe Rehn | ||
Alexandros Pantelidis | Jakob Andersson | ||
Miguel Sandberg | Armin Culum | ||
Yaqub Finey | Eren Alievski | ||
Mille Eriksson | Elliot Lofberg | ||
Charles Baah | Johannes Kack | ||
Amaro Bahtijar | Carl Ossian Brandin |
Nhận định GIF Sundsvall vs Trelleborgs FF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 25 | T H T B T |
3 | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | T B B T T | |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | T H B T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | B B T B T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B T H T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 1 | 20 | T T H B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -2 | 20 | B B T T T |
9 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T H H T H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H H H H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B H H H T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
14 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B H B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -19 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại