Thẻ vàng cho Linus Marklund Panboon.
![]() Albin Andersson (Kiến tạo: Remo Gotfredsen Grgic) 9 | |
![]() Leonardo Shahin 15 | |
![]() Nils Bertilsson 34 | |
![]() Eythor Martin Bjoergolfsson (Thay: Lukas Vikgren) 46 | |
![]() Hampus Kaellstroem (Thay: Lucas Sibelius) 66 | |
![]() Oskar Lindberg (Thay: Remo Gotfredsen Grgic) 66 | |
![]() Elias Cederblad (Thay: Emmanuel Yeboah) 73 | |
![]() Joel Hedstroem (Thay: Joergen Voilaas) 73 | |
![]() Isaac Shears (Thay: Leonardo Shahin) 77 | |
![]() Mikael Harbosen Haga 85 | |
![]() Linus Marklund Panboon 90 |

Diễn biến Umeaa vs Falkenbergs FF


Thẻ vàng cho Mikael Harbosen Haga.
Leonardo Shahin rời sân và được thay thế bởi Isaac Shears.
Joergen Voilaas rời sân và được thay thế bởi Joel Hedstroem.
Emmanuel Yeboah rời sân và được thay thế bởi Elias Cederblad.
Remo Gotfredsen Grgic rời sân và được thay thế bởi Oskar Lindberg.
Lucas Sibelius rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Lukas Vikgren rời sân và được thay thế bởi Eythor Martin Bjoergolfsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A A O O O - Nils Bertilsson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Leonardo Shahin.
Remo Gotfredsen Grgic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Albin Andersson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Umeaa vs Falkenbergs FF


Đội hình xuất phát Umeaa vs Falkenbergs FF
Umeaa (4-4-2): Pontus Eriksson (1), David Ekman (26), Djoseph Bangala (16), Daniel Persson (28), Tim Olsson (19), Linus Marklund Panboon (24), Teo Groenborg (25), Emmanuel Yeboah (12), Jorgen Voilas (32), Mikael Harbosen Haga (9), Lukas Vikgren (7)
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Gabriel Johansson (2), Tim Stalheden (4), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Lucas Sibelius (17), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Remo Gotfredsen Grgic (9), Albin Andersson (21), Leonardo Farah Shahin (10)


Thay người | |||
46’ | Lukas Vikgren Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson | 66’ | Lucas Sibelius Hampus Kallstrom |
73’ | Joergen Voilaas Joel Hedstrom | 66’ | Remo Gotfredsen Grgic Oskar Lindberg |
73’ | Emmanuel Yeboah Elias Cederblad | 77’ | Leonardo Shahin Isaac Shears |
Cầu thủ dự bị | |||
Melker Uppenberg | Gustav Lillienberg | ||
Stefan Andreas Lindmark | Noel Lundgren | ||
Joel Hedstrom | Isaac Shears | ||
Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson | Hampus Kallstrom | ||
Elias Cederblad | Oskar Lindberg | ||
Sam Forsman | Seif Ali Hindi | ||
Leo Frigell Jansson | Melker Larsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Umeaa
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 21 | 34 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 8 | 8 | 1 | 14 | 32 | B H H T H |
3 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 9 | 32 | H T T T T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B H B T B |
5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | T H B H H | |
6 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | T H T H B |
7 | ![]() | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H B T B H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | -7 | 24 | T T B H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 1 | 23 | T T T B H |
10 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | -2 | 23 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | 1 | 22 | H B H H T |
12 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | B H T B H |
13 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | 3 | 20 | T H B B T |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -14 | 14 | B H T B H |
15 | ![]() | 17 | 0 | 7 | 10 | -15 | 7 | B H H H H |
16 | ![]() | 17 | 0 | 5 | 12 | -23 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại