Thẻ vàng cho Max Larsson.
![]() Mamadou Diagne 18 | |
![]() Albin Winbo 29 | |
![]() Jesper Westermark 31 | |
![]() Bernardo Vilar (Thay: Frederic Nsabiyumva) 39 | |
![]() Niklas Dahlstroem 41 | |
![]() Karl Gunnarsson 42 | |
![]() Jesper Westermark 51 | |
![]() Isak Vidjeskog (Thay: Albin Winbo) 70 | |
![]() Simon Gefvert (Thay: Victor Wernersson) 74 | |
![]() Herman Magnusson (Thay: Tim Hartzell) 74 | |
![]() Pedro Ribeiro (Thay: Karl Gunnarsson) 74 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Laorent Shabani) 81 | |
![]() Marc Tokich (Thay: Olle Edlund) 81 | |
![]() Max Larsson 82 |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs Vasteraas SK


Diễn biến Varbergs BoIS FC vs Vasteraas SK

Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Marc Tokich.
Laorent Shabani rời sân và được thay thế bởi Kevin Appiah Nyarko.
Laorent Shabani rời sân và được thay thế bởi Kevin Appiah Nyarko.
Karl Gunnarsson rời sân và được thay thế bởi Pedro Ribeiro.
Tim Hartzell rời sân và được thay thế bởi Herman Magnusson.
Victor Wernersson rời sân và được thay thế bởi Simon Gefvert.
Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Isak Vidjeskog.

V À A A O O O - Jesper Westermark đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Karl Gunnarsson.

Thẻ vàng cho Niklas Dahlstroem.
Frederic Nsabiyumva rời sân và được thay thế bởi Bernardo Vilar.

Thẻ vàng cho Jesper Westermark.

Thẻ vàng cho Albin Winbo.

Thẻ vàng cho Mamadou Diagne.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs Vasteraas SK
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Olle Edlund (13), Erion Sadiku (28), Albin Winbo (5), Oliver Alfonsi (14), Jesper Westermark (15), Laorent Shabani (10)
Vasteraas SK (3-4-2-1): Anton Fagerstroem (1), Tim Hartzell (42), Frederic Nsabiyumva (18), Victor Wernersson (21), Alexander Warneryd (29), Karl Gunnarsson (5), Mamadou Diagne (8), Max Larsson (44), Jonathan Ring (10), Axel Taonsa (17), Aaron Bibout (27)


Thay người | |||
70’ | Albin Winbo Isak Vidjeskog | 39’ | Frederic Nsabiyumva Bernardo Vilar |
81’ | Olle Edlund Marc Tokich | 74’ | Tim Hartzell Herman Magnusson |
81’ | Laorent Shabani Kevin Appiah Nyarko | 74’ | Karl Gunnarsson Pedro Ribeiro |
74’ | Victor Wernersson Simon Gefvert |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Ekman | Andre Bernardini | ||
Leo Frigell Jansson | Herman Magnusson | ||
Arvid Wiklund | Bernardo Vilar | ||
Isak Vidjeskog | Jens Magnusson | ||
Marc Tokich | Pedro Ribeiro | ||
Kevin Appiah Nyarko | Simon Gefvert | ||
Liam Olausson | Julius Johansson |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 26 | H T H H T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | B T H B T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 22 | T T H T B |
4 | 12 | 7 | 1 | 4 | 3 | 22 | T T B B T | |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 1 | 19 | B T T H B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H B B T B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 7 | 18 | H T T H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | T B T H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | H B B T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | B T H H T |
12 | ![]() | 12 | 2 | 7 | 3 | 1 | 13 | T H H H H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B H H H |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | T B H B H |
15 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -14 | 3 | B H B H B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại