Jakob Andersson rời sân và được thay thế bởi Alexander Baraslievski.
![]() Jakob Andersson 45 | |
![]() Johannes Kaeck (Thay: Elliot Loefberg) 64 | |
![]() Loke Mattsson (Thay: Oskar Ruuska) 64 | |
![]() Calle Aadahl (Thay: Emir Derviskadic) 65 | |
![]() Adam Engelbrektsson 70 | |
![]() Adam Stroud (Thay: Adam Engelbrektsson) 74 | |
![]() Adrian Rogulj (Thay: Linus Tornblad) 74 | |
![]() Alexander Baraslievski (Thay: Jakob Andersson) 76 |
Thống kê trận đấu Trelleborgs FF vs IK Oddevold

Diễn biến Trelleborgs FF vs IK Oddevold
Linus Tornblad rời sân và được thay thế bởi Adrian Rogulj.
Adam Engelbrektsson rời sân và được thay thế bởi Adam Stroud.

Thẻ vàng cho Adam Engelbrektsson.
Emir Derviskadic rời sân và được thay thế bởi Calle Aadahl.
Oskar Ruuska rời sân và được thay thế bởi Loke Mattsson.
Elliot Loefberg rời sân và được thay thế bởi Johannes Kaeck.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jakob Andersson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Trelleborgs FF vs IK Oddevold
Trelleborgs FF (4-3-3): Andreas Larsen (1), Felix Hörberg (20), Tobias Karlsson (19), Abel Ogwuche (5), Eren Alievski (21), Jakob Andersson (7), Viktor Christiansson (24), Axel Vidjeskog (10), Oskar Ruuska (8), Filip Bohman (17), Elliot Lofberg (25)
IK Oddevold (3-5-2): Morten Saetra (12), Philip Engelbrektsson (4), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Adam Engelbrektsson (20), Emir Dervisjradic (16), Jesper Merbom Adolfsson (6), Olle Kjellman Olblad (17), Daniel Krezic (11), Linus Tornblad (9), Rasmus Wiedesheim-Paul (19)

Thay người | |||
64’ | Oskar Ruuska Loke Mattson | 65’ | Emir Derviskadic Carl Adahl |
64’ | Elliot Loefberg Johannes Kack | 74’ | Adam Engelbrektsson Adam Stroud |
76’ | Jakob Andersson Alexander Baraslievski | 74’ | Linus Tornblad Adrian Rogulj |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathias Nilsson | Noel Hermansson | ||
Abbe Rehn | Anton Snibb | ||
Emil Orheim Jaf | Filip Karlin | ||
Loke Mattson | Adam Stroud | ||
Johannes Kack | Carl Adahl | ||
Alexander Baraslievski | Adrian Rogulj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Thành tích gần đây IK Oddevold
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 4 | 26 | B B T T H | |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 2 | 23 | T H B H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T B T B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B T H T T |
9 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H H T T |
10 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
11 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -19 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại