William Svensson rời sân và được thay thế bởi Christoffer Styffe.
![]() Noah Christoffersson (Kiến tạo: Amel Mujanic) 14 | |
![]() William Svensson 25 | |
![]() Charlie Vindehall 27 | |
![]() Amel Mujanic 28 | |
![]() (Pen) Jabir Abdihakim Ali 29 | |
![]() Max Larsson (Thay: Liiban Abdirahman Abadid) 49 | |
![]() Jens Magnusson (Thay: Jonathan Ring) 66 | |
![]() Pedro Ribeiro (Thay: Jabir Abdihakim Ali) 66 | |
![]() Axel Taonsa (Thay: Victor Wernersson) 66 | |
![]() Mamadou Diagne 77 | |
![]() Maanz Karlsson (Thay: Noah Christoffersson) 78 | |
![]() Elijah Dixon-Bonner (Thay: Tim Hartzell) 85 | |
![]() Christoffer Styffe (Thay: William Svensson) 90 |
Thống kê trận đấu Vasteraas SK vs Oergryte


Diễn biến Vasteraas SK vs Oergryte
Tim Hartzell rời sân và được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.
Noah Christoffersson rời sân và được thay thế bởi Maanz Karlsson.

Thẻ vàng cho Mamadou Diagne.
Victor Wernersson rời sân và được thay thế bởi Axel Taonsa.
Jabir Abdihakim Ali rời sân và được thay thế bởi Pedro Ribeiro.
Jonathan Ring rời sân và được thay thế bởi Jens Magnusson.
Liiban Abdirahman Abadid rời sân và được thay thế bởi Max Larsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.

V À A A O O O - Jabir Abdihakim Ali từ Vaesteraas SK đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Amel Mujanic.

Thẻ vàng cho Charlie Vindehall.

Thẻ vàng cho William Svensson.
Amel Mujanic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noah Christoffersson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vasteraas SK vs Oergryte
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Tim Hartzell (42), Frederic Nsabiyumva (18), Liiban Abdirahman Abadid (3), Alexander Warneryd (29), Karl Gunnarsson (5), Mamadou Diagne (8), Victor Wernersson (21), Jonathan Ring (10), Jabir Abdihakim Ali (9), Julius Johansson (24)
Oergryte (3-4-3): Alex Rahm (30), Jonathan Azulay (3), Mikael Dyrestam (6), Madiou Keita (17), William Svensson (24), Charlie Vindehall (7), Amel Mujanic (8), Anton Andreasson (19), Isak Dahlqvist (15), Noah Christoffersson (11), Daniel Paulson (14)


Thay người | |||
49’ | Liiban Abdirahman Abadid Max Larsson | 78’ | Noah Christoffersson Maanz Karlsson |
66’ | Jonathan Ring Jens Magnusson | 90’ | William Svensson Christoffer Styffe |
66’ | Jabir Abdihakim Ali Pedro Ribeiro | ||
66’ | Victor Wernersson Axel Taonsa | ||
85’ | Tim Hartzell Elijah Dixon-Bonner |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Bernardini | Hampus Gustafsson | ||
Max Larsson | Maanz Karlsson | ||
Jens Magnusson | William Kenndal | ||
Pedro Ribeiro | Ibrahim Ahmed | ||
Axel Taonsa | Christoffer Styffe | ||
Hugo Engstrom | Hampus Dahlqvist | ||
Elijah Dixon-Bonner | Aydarus Abukar |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Thành tích gần đây Oergryte
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | H B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại