Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Alassane Ndao (Kiến tạo: Eduart Rroca)40
  • Emir Gultekin (Thay: Djakaridja Junior Traore)46
  • Mendy Mamadou (Thay: Jackson)46
  • Muammer Sarikaya52
  • Tunahan Samdanli (Thay: Muammer Sarikaya)75
  • Giannelli Imbula (Thay: Mehmet Yesil)75
  • Kubilay Koylu (Thay: Ali Yasar)83
  • Eduart Rroca (Kiến tạo: Kubilay Koylu)89
  • Eduart Rroca90+5'
  • Erencan Yardimci (Kiến tạo: Welinton)30
  • Welinton (Kiến tạo: Endri Cekici)45+3'
  • Welinton (Kiến tạo: Arnaud Lusamba)60
  • Ibrahim Akdag63
  • Ibrahim Akdag65
  • Josip Vukovic (Thay: Endri Cekici)69
  • Gorkem Bitin (Thay: Erencan Yardimci)69
  • Goekcan Kaya (Thay: Halil Akbunar)75
  • Joher Khadim Rassoul (Thay: Abdoulay Diaby)75
  • Thuram (Thay: Abdoulay Diaby)75
  • Thuram83
  • Alpaslan Ozturk (Thay: Welinton)86
  • Thuram88
  • Gorkem Bitin90+3'

Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Pendikspor

số liệu thống kê
Istanbulspor
Istanbulspor
Pendikspor
Pendikspor
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 8
11 Ném biên 11
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 11
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Pendikspor

Istanbulspor (4-2-3-1): David Jensen (1), Demeaco Duhaney (21), Okan Erdogan (23), Mehmet Yesil (4), Ali Yasar (66), Muammer Sarikaya (24), Florian Loshaj (34), Alassane Ndao (18), Eduard Rroca (10), Jackson (99), Djakaridja Traore (88)

Pendikspor (4-2-3-1): Erdem Canpolat (1), Erdem Ozgenc (22), Berkay Sulungoz (20), Welinton (23), Nuno Sequeira (6), Arnaud Lusamba (66), Ibrahim Akdag (24), Abdoulay Diaby (21), Endri Cekici (8), Halil Akbunar (11), Erencan Yardimci (99)

Istanbulspor
Istanbulspor
4-2-3-1
1
David Jensen
21
Demeaco Duhaney
23
Okan Erdogan
4
Mehmet Yesil
66
Ali Yasar
24
Muammer Sarikaya
34
Florian Loshaj
18
Alassane Ndao
10
Eduard Rroca
99
Jackson
88
Djakaridja Traore
99
Erencan Yardimci
11
Halil Akbunar
8
Endri Cekici
21
Abdoulay Diaby
24
Ibrahim Akdag
66
Arnaud Lusamba
6
Nuno Sequeira
23 2
Welinton
20
Berkay Sulungoz
22
Erdem Ozgenc
1
Erdem Canpolat
Pendikspor
Pendikspor
4-2-3-1
Thay người
46’
Djakaridja Junior Traore
Emir Kaan Gultekin
69’
Erencan Yardimci
Gorkem Bitin
46’
Jackson
Mendy Mamadou
69’
Endri Cekici
Josip Vukovic
75’
Mehmet Yesil
Giannelli Imbula
75’
Abdoulay Diaby
Thuram
75’
Muammer Sarikaya
Tunahan Samdanli
75’
Halil Akbunar
Gokcan Kaya
83’
Ali Yasar
Kubilay Koylu
86’
Welinton
Alpaslan Ozturk
Cầu thủ dự bị
Alp Arda
Gorkem Bitin
Bartu Kirtas
Burak Ogur
Ozcan Sahan
Serkan Asan
Emir Kaan Gultekin
Thuram
Giannelli Imbula
Gokcan Kaya
Mendy Mamadou
Leandro Kappel
Kubilay Koylu
Joher Khadim Rassoul
David Sambissa
Josip Vukovic
Modestas Vorobjovas
Murat Akca
Tunahan Samdanli
Alpaslan Ozturk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/11 - 2023
16/03 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Istanbulspor

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Pendikspor

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
31/10 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X