- Racine Coly45
- Simon Deli45+1'
- Ozcan Sahan45+3'
- Ozcan Sahan45+6'
- Vefa Temel (Thay: Ozcan Sahan)46
- Tunahan Samdanli (Thay: Mendy Mamadou)62
- Djakaridja Junior Traore (Thay: David Sambissa)74
- Florian Loshaj82
- Emir Mustafa Vurusaner (Thay: Emir Gultekin)88
- Eren Arda San (Thay: Jackson)88
- Ibrahim Olawoyin (Kiến tạo: Altin Zeqiri)4
- Martin Minchev (Kiến tạo: Altin Zeqiri)44
- Emir Han Topcu45+1'
- Khusniddin Alikulov54
- Gustavo Sauer (Thay: Altin Zeqiri)59
- Martin Minchev (Kiến tạo: Gustavo Sauer)64
- Seyfettin Yasar (Thay: Emir Han Topcu)68
- Muammer Sarikaya (Thay: Dal Varesanovic)68
- Adolfo Gaich (Thay: Martin Minchev)68
- Attila Mocsi (Thay: Ibrahim Olawoyin)81
- Babajide David90
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Rizespor
số liệu thống kê
Istanbulspor
Rizespor
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 11
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Rizespor
Istanbulspor (5-3-2): Alp Arda (59), Demeaco Duhaney (21), Mehmet Yeşil (4), Mehmet Yesil (4), Simon Deli (14), Racine Coly (13), David Sambissa (7), Ozcan Sahan (20), Florian Loshaj (34), Özcan Şahan (20), Jackson (99), Mendy Mamadou (12), Emir Kaan Gultekin (19), Emir Kaan Gültekin (19)
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Muammet Taha Sahin (37), Taha Şahin (37), Husniddin Aliqulov (2), Emirhan Topçu (53), Emir Han Topcu (53), İbrahim Pehlivan (3), Halil Ibrahim Pehlivan (3), Jonjo Shelvey (6), Dal Varešanović (8), Dal Varesanovic (8), David Akintola (28), Ibrahim Olawoyin (10), Altin Zeqiri (77), Martin Minchev (89)
Istanbulspor
5-3-2
59
Alp Arda
21
Demeaco Duhaney
4
Mehmet Yeşil
4
Mehmet Yesil
14
Simon Deli
13
Racine Coly
7
David Sambissa
20
Ozcan Sahan
34
Florian Loshaj
20
Özcan Şahan
99
Jackson
12
Mendy Mamadou
19
Emir Kaan Gultekin
19
Emir Kaan Gültekin
89 2
Martin Minchev
77
Altin Zeqiri
10
Ibrahim Olawoyin
28
David Akintola
8
Dal Varesanovic
8
Dal Varešanović
6
Jonjo Shelvey
3
Halil Ibrahim Pehlivan
3
İbrahim Pehlivan
53
Emir Han Topcu
53
Emirhan Topçu
2
Husniddin Aliqulov
37
Taha Şahin
37
Muammet Taha Sahin
23
Gokhan Akkan
Rizespor
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ozcan Sahan Vefa Temel | 59’ | Altin Zeqiri Gustavo Sauer |
62’ | Mendy Mamadou Tunahan Şamdanlı | 67’ | Emir Han Topcu Seyfettin Anil Yasar |
62’ | Mendy Mamadou Tunahan Samdanli | 67’ | Dal Varesanovic Muammer Sarikaya |
74’ | David Sambissa Djakaridja Junior Traoré | 68’ | Martin Minchev Adolfo Gaich |
74’ | David Sambissa Djakaridja Traore | 68’ | Emir Han Topcu Anıl Yaşar |
88’ | Jackson Eren Arda San | 68’ | Dal Varesanovic Muammer Sarıkaya |
88’ | Emir Gultekin Emir Mustafa Vurusaner | 81’ | Ibrahim Olawoyin Attila Mocsi |
Cầu thủ dự bị | |||
Murat Uğur Eser | Canberk Yurdakul | ||
Mücahit Serbest | Tarik Cetin | ||
Tunahan Şamdanlı | Attila Mocsi | ||
Djakaridja Junior Traoré | Adolfo Gaich | ||
Murat Ugur Eser | Gustavo Sauer | ||
Mucahit Serbest | Seyfettin Anil Yasar | ||
Vefa Temel | Oumar Diouf | ||
Tunahan Samdanli | Muammer Sarikaya | ||
Djakaridja Traore | Eray Korkmaz | ||
Eren Arda San | Guvenc Usta | ||
Emir Mustafa Vurusaner | Tarık Çetin | ||
Kaan Vardar | Anıl Yaşar | ||
Muammer Sarıkaya | |||
Güvenç Usta |
Nhận định Istanbulspor vs Rizespor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại