Taha Sahin (Rizespor) nhận thẻ vàng.
![]() Dal Varesanovic 23 | |
![]() Kevin Rodrigues 26 | |
![]() (og) Sinan Bolat 30 | |
![]() Cafu 34 | |
![]() (Pen) Haris Hajradinovic 45+8' | |
![]() Amir Hadziahmetovic (Thay: Mithat Pala) 46 | |
![]() Rachid Ghezzal 55 | |
![]() Nuno Da Costa (Kiến tạo: Claudio Winck) 57 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Casper Hoejer Nielsen) 63 | |
![]() Khusniddin Alikulov (Thay: Dal Varesanovic) 63 | |
![]() Samet Akaydin 64 | |
![]() Babajide David 65 | |
![]() Goekhan Guel (Thay: Cafu) 74 | |
![]() Can Keles (Thay: Nuno Da Costa) 74 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Babajide David) 77 | |
![]() Ali Sowe (Kiến tạo: Khusniddin Alikulov) 80 | |
![]() Aytac Kara 88 | |
![]() Nicholas Opoku (Thay: Aytac Kara) 90 | |
![]() Taha Sahin 90+5' |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Rizespor


Diễn biến Kasimpasa vs Rizespor

Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Rizespor được hưởng quả phạt góc.
Rizespor được hưởng quả ném biên trong phần sân của Kasimpasa.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đội chủ nhà thay Aytac Kara bằng Nicholas Opoku.
Bóng đi ra ngoài sân và Kasimpasa được hưởng quả phát bóng lên.
Rizespor đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Ali Sowe lại đi chệch khung thành.
Rizespor được hưởng quả ném biên.
Ozan Ergun cho đội khách hưởng quả ném biên.
Aytac Kara của Kasimpasa sút trúng đích nhưng không thành công.

Aytac Kara (Kasimpasa) đã nhận thẻ vàng và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Kasimpasa được hưởng quả đá phạt.
Kasimpasa được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.
Rizespor dâng lên tấn công tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan nhưng cú đánh đầu của Vaclav Jurecka không trúng đích.
Rizespor được Ozan Ergun cho hưởng một quả phạt góc.
Husniddin Aliqulov của Rizespor đánh đầu cận thành nhưng nỗ lực của anh bị chặn lại.
Rizespor được hưởng quả phạt góc.
Vaclav Jurecka của Rizespor tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Rizespor.
Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Rizespor.
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Rizespor
Kasimpasa (4-1-4-1): Sinan Bolat (38), Cláudio Winck (2), Kamil Piatkowski (91), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Cafú (8), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinović (10), Aytaç Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)
Rizespor (4-2-3-1): Tarık Çetin (1), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Samet Akaydin (3), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Mithat Pala (54), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), David Akintola (28), Ali Sowe (9)


Thay người | |||
74’ | Cafu Gökhan Gul | 46’ | Mithat Pala Amir Hadziahmetovic |
74’ | Nuno Da Costa Can Keleş | 63’ | Dal Varesanovic Husniddin Aliqulov |
90’ | Aytac Kara Nicholas Opoku | 63’ | Casper Hoejer Nielsen Vaclav Jurecka |
77’ | Babajide David Altin Zeqiri |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Gianniotis | Canberk Yurdakul | ||
Sadik Çiftpınar | Husniddin Aliqulov | ||
Taylan Utku Aydin | Vaclav Jurecka | ||
Gökhan Gul | Muhamed Buljubasic | ||
Yaman Suakar | Amir Hadziahmetovic | ||
Antonín Barák | Ayberk Karapo | ||
Can Keleş | Altin Zeqiri | ||
Josip Brekalo | Martin Minchev | ||
Sinan Alkas | Habil Ozbakir | ||
Nicholas Opoku | Doganay Avci |
Nhận định Kasimpasa vs Rizespor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kasimpasa
Thành tích gần đây Rizespor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại