Alanyaspor bị bắt việt vị.
![]() Mamadou Fall (Kiến tạo: Goekhan Guel) 30 | |
![]() (Pen) Haris Hajradinovic 36 | |
![]() Tonny Vilhena 38 | |
![]() Ui-Jo Hwang (Thay: Fatih Aksoy) 46 | |
![]() Yusuf Ozdemir 49 | |
![]() Mamadou Fall 56 | |
![]() Josip Brekalo (Thay: Yasin Ozcan) 63 | |
![]() Efecan Karaca (Thay: Enes Keskin) 65 | |
![]() Jhon Espinoza 72 | |
![]() Can Keles (Thay: Nuno Da Costa) 76 | |
![]() Nicolas Janvier (Thay: Florent Hadergjonaj) 82 | |
![]() Cafu (Thay: Goekhan Guel) 90 | |
![]() Sadik Ciftpinar (Thay: Mortadha Ben Ouannes) 90 |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Alanyaspor


Diễn biến Kasimpasa vs Alanyaspor
Cafu vào sân thay Gökhan Gul cho Kasimpasa.
Sadik Ciftpinar vào thay Mortadha Ben Ouanes cho đội chủ nhà.
Ném biên cho Alanyaspor.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Alanyaspor được hưởng quả phát bóng lên.
Can Keles của Kasimpasa tung cú sút nhưng không trúng đích.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Istanbul.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Kasimpasa được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Kasimpasa được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.
Alanyaspor được trọng tài Halil Umut Meler cho hưởng quả phạt góc.
Alanyaspor được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cao trên sân cho Alanyaspor tại Istanbul.
Ném biên cho Alanyaspor ở phần sân nhà.
Đội khách thay Florent Hadergjonaj bằng Nicolas Janvier.
Alanyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Kasimpasa.
Burak Yilmaz thực hiện sự thay đổi người thứ hai cho đội tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan, Can Keles vào thay Nuno Da Costa.
Bóng ra ngoài sân, Kasimpasa được hưởng quả phát bóng lên.
Florent Hadergjonaj của Alanyaspor tung cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Alanyaspor ở phần sân của Kasimpasa.
Kasimpasa cần phải cẩn trọng. Alanyaspor có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Alanyaspor
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Kamil Piatkowski (91), Nicholas Opoku (20), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Gökhan Gul (6), Jhon Espinoza (14), Haris Hajradinović (10), Mortadha Ben Ouanes (12), Mamadou Fall (7), Nuno Da Costa (18)
Alanyaspor (3-5-1-1): Ertuğru Taskiran (1), Fatih Aksoy (20), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Florent Hadergjonaj (94), Richard (25), Enes Keskin (8), Tonny Vilhena (52), Yusuf Özdemir (88), Gaius Makouta (42), Sergio Cordova (9)


Thay người | |||
63’ | Yasin Ozcan Josip Brekalo | 46’ | Fatih Aksoy Ui-jo Hwang |
76’ | Nuno Da Costa Can Keleş | 65’ | Enes Keskin Efecan Karaca |
90’ | Mortadha Ben Ouannes Sadik Çiftpınar | 82’ | Florent Hadergjonaj Nicolas Janvier |
90’ | Goekhan Guel Cafú |
Cầu thủ dự bị | |||
Sinan Bolat | Yusuf Karagöz | ||
Sadik Çiftpınar | Muhammed Furkan Boran | ||
Taylan Utku Aydin | Jure Balkovec | ||
Atakan Mujde | Umut Mert Toy | ||
Cafú | Batuhan Yavuz | ||
Antonín Barák | Nicolas Janvier | ||
Emirhan Yiğit | Arda Usluoğlu | ||
Can Keleş | Efecan Karaca | ||
Josip Brekalo | Ui-jo Hwang | ||
Sinan Alkas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kasimpasa
Thành tích gần đây Alanyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 41 | 71 | T H H T T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T B T T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
9 | ![]() | 27 | 8 | 11 | 8 | -5 | 35 | B B H B T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -21 | 33 | H T B T B |
12 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
13 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -9 | 31 | B T B B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -19 | 27 | H T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại