Phát bóng lên cho Basaksehir tại sân Recep Tayyip Erdogan.
![]() Cafu 3 | |
![]() Leo Duarte (Kiến tạo: Yusuf Sari) 13 | |
![]() (Pen) Haris Hajradinovic 22 | |
![]() Krzysztof Piatek 29 | |
![]() Olivier Kemen (Kiến tạo: Yusuf Sari) 55 | |
![]() Yasin Ozcan (Kiến tạo: Haris Hajradinovic) 60 | |
![]() Joao Figueiredo (Thay: Krzysztof Piatek) 69 | |
![]() Sinan Bolat 69 | |
![]() Deniz Turuc (Thay: Yusuf Sari) 78 | |
![]() (Pen) Jerome Opoku 81 | |
![]() Jerome Opoku 81 | |
![]() Berk Yildizli (Thay: Aytac Kara) 84 | |
![]() Haris Hajradinovic 85 |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Istanbul Basaksehir


Diễn biến Kasimpasa vs Istanbul Basaksehir
Tại Istanbul, Kasimpasa tấn công qua Haris Hajradinovic. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Kasimpasa gần khu vực cấm địa.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Istanbul.

Muhammed Sengezer (Basaksehir) đã nhận thẻ vàng và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Basaksehir được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân nhà.

Yasin Ozcan (Kasimpasa) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Atilla Karaoglan chỉ định một quả đá phạt cho Basaksehir ở phần sân nhà.
Cagdas Atan thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan với Hamza Gureler thay thế Philippe Keny.
Basaksehir thực hiện sự thay đổi thứ ba với Omer Beyaz thay thế Olivier Kemen.
Atilla Karaoglan cho Kasimpasa hưởng một quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Basaksehir.
Kasimpasa được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Basaksehir thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Kasimpasa.
Đội chủ nhà đã thay Claudio Winck bằng Jhon Espinoza. Đây là sự thay đổi người đầu tiên hôm nay của Burak Yilmaz.
Atilla Karaoglan cho Basaksehir hưởng một quả ném biên ở phần sân của Kasimpasa.
Basaksehir cần cẩn trọng. Kasimpasa được hưởng một quả ném biên tấn công.
Atilla Karaoglan cho Kasimpasa hưởng một quả phát bóng lên.
Joao Figueiredo của Basaksehir bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Atilla Karaoglan cho Kasimpasa hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Kasimpasa ở phần sân của Basaksehir.
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Istanbul Basaksehir
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Taylan Utku Aydin (29), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Cafú (8), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinović (10), Aytaç Kara (35), Can Keleş (11), Nuno Da Costa (18)
Istanbul Basaksehir (3-5-2): Muhammed Şengezer (16), Ousseynou Ba (27), Léo Duarte (5), Jerome Opoku (3), Yusuf Sari (26), Miguel Crespo (13), Umut Güneş (20), Olivier Kemen (8), Christopher Operi (21), Philippe Keny (11), Krzysztof Piątek (9)


Thay người | |||
84’ | Aytac Kara Berk Can Yildizli | 69’ | Krzysztof Piatek João Figueiredo |
78’ | Yusuf Sari Deniz Türüç |
Cầu thủ dự bị | |||
Sinan Alkas | Deniz Türüç | ||
Berkay Muratoglu | Berat Özdemir | ||
Berk Can Yildizli | Hamza Güreler | ||
Ali Emre Yanar | Ivan Brnic | ||
Yusuf Inci | Ömer Beyaz | ||
Atakan Mujde | Serdar Gürler | ||
Sinan Bolat | Deniz Dilmen | ||
Adnan Aktas | Festy Ebosele | ||
Jhon Espinoza | Ömer Ali Şahine | ||
Daghan Erdogan | João Figueiredo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kasimpasa
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại