Thứ Hai, 19/05/2025
Cafu
3
Leo Duarte (Kiến tạo: Yusuf Sari)
13
(Pen) Haris Hajradinovic
22
Krzysztof Piatek
29
Olivier Kemen (Kiến tạo: Yusuf Sari)
55
Yasin Ozcan (Kiến tạo: Haris Hajradinovic)
60
Joao Figueiredo (Thay: Krzysztof Piatek)
69
Sinan Bolat
69
Deniz Turuc (Thay: Yusuf Sari)
78
(Pen) Jerome Opoku
81
Jerome Opoku
81
Berk Yildizli (Thay: Aytac Kara)
84
Haris Hajradinovic
85

Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Istanbul Basaksehir

số liệu thống kê
Kasimpasa
Kasimpasa
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 13
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kasimpasa vs Istanbul Basaksehir

Tất cả (134)
90+6'

Phát bóng lên cho Basaksehir tại sân Recep Tayyip Erdogan.

90+6'

Tại Istanbul, Kasimpasa tấn công qua Haris Hajradinovic. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

90+6'

Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Kasimpasa gần khu vực cấm địa.

90+5'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Istanbul.

90+5' Muhammed Sengezer (Basaksehir) đã nhận thẻ vàng và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

Muhammed Sengezer (Basaksehir) đã nhận thẻ vàng và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

90+4'

Basaksehir được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân nhà.

90+2' Yasin Ozcan (Kasimpasa) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Yasin Ozcan (Kasimpasa) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+2'

Atilla Karaoglan chỉ định một quả đá phạt cho Basaksehir ở phần sân nhà.

90+1'

Cagdas Atan thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan với Hamza Gureler thay thế Philippe Keny.

90+1'

Basaksehir thực hiện sự thay đổi thứ ba với Omer Beyaz thay thế Olivier Kemen.

90'

Atilla Karaoglan cho Kasimpasa hưởng một quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Basaksehir.

90'

Kasimpasa được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Basaksehir thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Kasimpasa.

89'

Đội chủ nhà đã thay Claudio Winck bằng Jhon Espinoza. Đây là sự thay đổi người đầu tiên hôm nay của Burak Yilmaz.

89'

Atilla Karaoglan cho Basaksehir hưởng một quả ném biên ở phần sân của Kasimpasa.

88'

Basaksehir cần cẩn trọng. Kasimpasa được hưởng một quả ném biên tấn công.

87'

Atilla Karaoglan cho Kasimpasa hưởng một quả phát bóng lên.

87'

Joao Figueiredo của Basaksehir bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.

87'

Atilla Karaoglan cho Kasimpasa hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

86'

Ném biên cho Kasimpasa ở phần sân của Basaksehir.

Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Istanbul Basaksehir

Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Taylan Utku Aydin (29), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Cafú (8), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinović (10), Aytaç Kara (35), Can Keleş (11), Nuno Da Costa (18)

Istanbul Basaksehir (3-5-2): Muhammed Şengezer (16), Ousseynou Ba (27), Léo Duarte (5), Jerome Opoku (3), Yusuf Sari (26), Miguel Crespo (13), Umut Güneş (20), Olivier Kemen (8), Christopher Operi (21), Philippe Keny (11), Krzysztof Piątek (9)

Kasimpasa
Kasimpasa
4-1-4-1
1
Andreas Gianniotis
2
Cláudio Winck
29
Taylan Utku Aydin
58
Yasin Özcan
77
Kévin Rodrigues
8
Cafú
7
Mamadou Fall
10
Haris Hajradinović
35
Aytaç Kara
11
Can Keleş
18
Nuno Da Costa
9
Krzysztof Piątek
11
Philippe Keny
21
Christopher Operi
8
Olivier Kemen
20
Umut Güneş
13
Miguel Crespo
26
Yusuf Sari
3
Jerome Opoku
5
Léo Duarte
27
Ousseynou Ba
16
Muhammed Şengezer
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
3-5-2
Thay người
84’
Aytac Kara
Berk Can Yildizli
69’
Krzysztof Piatek
João Figueiredo
78’
Yusuf Sari
Deniz Türüç
Cầu thủ dự bị
Sinan Alkas
Deniz Türüç
Berkay Muratoglu
Berat Özdemir
Berk Can Yildizli
Hamza Güreler
Ali Emre Yanar
Ivan Brnic
Yusuf Inci
Ömer Beyaz
Atakan Mujde
Serdar Gürler
Sinan Bolat
Deniz Dilmen
Adnan Aktas
Festy Ebosele
Jhon Espinoza
Ömer Ali Şahine
Daghan Erdogan
João Figueiredo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2013
31/08 - 2014
01/02 - 2015
22/08 - 2015
27/01 - 2016
Giao hữu
31/07 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
11/12 - 2021
30/04 - 2022
08/08 - 2022
21/01 - 2023
05/05 - 2024
24/12 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Kasimpasa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X