Đá phạt cho Hatayspor ở phần sân của Basaksehir.
![]() Krzysztof Piatek (Kiến tạo: Dimitrios Pelkas) 5 | |
![]() Emirhan Ilkhan 23 | |
![]() Souza 24 | |
![]() Olivier Kemen (Thay: Souza) 46 | |
![]() Rigoberto Rivas 61 | |
![]() Leo Duarte 63 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Omer Beyaz) 64 | |
![]() Halil Dervisoglu (Thay: Joelson Fernandes) 64 | |
![]() Philippe Keny (Thay: Dimitrios Pelkas) 67 | |
![]() Onur Ergun (Thay: Emirhan Ilkhan) 67 | |
![]() Olivier Kemen 69 | |
![]() Renat Dadashov (Kiến tạo: Rigoberto Rivas) 73 | |
![]() Lucas Lima (Thay: Omer Ali Sahiner) 82 | |
![]() Rui Pedro (Thay: Kamil Corekci) 82 | |
![]() Hamza Gureler (Thay: Berkay Ozcan) 85 |
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Istanbul Basaksehir


Diễn biến Hatayspor vs Istanbul Basaksehir
Hatayspor được hưởng quả phạt góc.
Basaksehir được hưởng quả phát bóng lên.
Hatayspor dâng lên và Carlos Strandberg tung cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Bóng an toàn khi Hatayspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Basaksehir thực hiện quả ném biên ở phần sân của Hatayspor.
Đá phạt cho Hatayspor ở phần sân nhà.
Ném biên cho Basaksehir.
Ném biên cho Hatayspor tại Sân vận động Mersin.
Atilla Karaoglan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hatayspor ở phần sân nhà.
Atilla Karaoglan ra hiệu cho một quả ném biên cho Hatayspor, gần khu vực của Basaksehir.
Halil Dervisoglu của Hatayspor tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Đội chủ nhà ở Mersin được hưởng quả phát bóng lên.
Basaksehir đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Krzysztof Piatek lại đi chệch khung thành.
Đá phạt cho Hatayspor.
Atilla Karaoglan trao cho Hatayspor một quả phát bóng lên.
Hamza Gureler vào thay Berkay Ozcan cho đội khách.
Hatayspor tiến lên nhưng Renat Dadashov bị phạt việt vị.
Đá phạt cho Hatayspor ở phần sân của họ.
Rui Pedro da Silva e Sousa vào thay Kamil Corekci cho Hatayspor.
Cagdas Atan (Basaksehir) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Lucas Lima vào thay Omer Ali Sahiner.
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Istanbul Basaksehir
Hatayspor (4-1-4-1): Erce Kardesler (1), Kamil Corekci (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Nikola Maksimovic (19), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (4), Rigoberto Rivas (99), Omer Beyaz (7), Fisayo Dele-Bashiru (17), Joelson Fernandes (77), Carlos Strandberg (10)
Istanbul Basaksehir (4-2-3-1): Muhammed Sengezer (16), Leo Duarte (5), Ousseynou Ba (27), Jerome Opoku (3), Omer Ali Sahiner (42), Souza (89), Berkay Ozcan (10), Emirhan İlkhan (26), Dimitris Pelkas (14), Davidson (11), Krzysztof Piatek (9)


Thay người | |||
64’ | Joelson Fernandes Halil Dervisoglu | 46’ | Souza Olivier Kemen |
64’ | Omer Beyaz Renat Dadashov | 67’ | Emirhan Ilkhan Onur Ergun |
82’ | Kamil Corekci Rui Pedro | 67’ | Dimitrios Pelkas Philippe Keny |
82’ | Omer Ali Sahiner Lucas Lima | ||
85’ | Berkay Ozcan Hamza Gureler |
Cầu thủ dự bị | |||
Visar Bekaj | Onur Ergun | ||
Kerim Alici | Leo Dubois | ||
Cengiz Demir | Olivier Kemen | ||
Faouzi Ghoulam | Hamza Gureler | ||
Gorkem Saglam | Volkan Babacan | ||
Giorgi Aburjania | Deniz Dilmen | ||
Abdulkadir Parmak | Philippe Keny | ||
Rui Pedro | Lucas Lima | ||
Halil Dervisoglu | Joao Figueiredo | ||
Renat Dadashov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hatayspor
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 27 | 5 | 1 | 53 | 86 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 24 | 6 | 3 | 51 | 78 | T H T B T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 20 | 58 | B H T T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 6 | 51 | T T B T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 5 | 50 | T B B B B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 13 | 47 | B H T T H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 11 | 46 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | H B T H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | T H T H T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -22 | 43 | T H B T B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T B B B B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -13 | 40 | B T B T B |
15 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -10 | 38 | B T B H T |
16 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B B T B H |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -13 | 35 | T H B B H |
18 | ![]() | 33 | 4 | 8 | 21 | -31 | 20 | B B B B H |
19 | ![]() | 33 | 2 | 4 | 27 | -54 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại